Bệnh nướu răng (viêm nha chu): Đặc điểm lâm sàng, nguyên nhân, điều trị và phòng ngừa

1. Tổng quan

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), khoảng 50% người trưởng thành từ 30 tuổi trở lên tại Hoa Kỳ mắc bệnh nướu răng, trong đó có khoảng 8% ở thể nặng. Viêm nha chu là một bệnh lý nhiễm khuẩn mạn tính tại mô quanh răng, có thể tiến triển âm thầm nhưng gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách, bao gồm mất răng và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý toàn thân như đái tháo đường, bệnh tim mạch, bệnh phổi mạn tính và đột quỵ.

 

2. Định nghĩa và phân loại

Bệnh nướu răng, hay còn gọi là bệnh nha chu (periodontal disease), là tình trạng viêm nhiễm tại mô nâng đỡ răng bao gồm nướu, dây chằng quanh răng và xương ổ răng. Quá trình bệnh lý khởi phát từ sự tích tụ mảng bám vi khuẩn, tiến triển qua hai giai đoạn chính:

  • Viêm nướu (Gingivitis): Giai đoạn đầu, giới hạn ở mô nướu. Biểu hiện chủ yếu là nướu đỏ, sưng, chảy máu khi đánh răng. Đây là giai đoạn có thể hồi phục hoàn toàn nếu được chăm sóc răng miệng đúng cách.

  • Viêm nha chu (Periodontitis): Giai đoạn tiến triển, mảng bám lan xuống dưới đường viền nướu, gây tổn thương mô liên kết và xương ổ răng. Hình thành túi nha chu chứa vi khuẩn, làm mất bám dính giữa nướu và răng, dẫn đến tiêu xương và răng lung lay.

Bệnh viêm nha chu có thể được phân loại theo mức độ tổn thương: nhẹ, trung bình hoặc nặng, với sự hiện diện của túi nha chu sâu (>4 mm), mất bám dính và tiêu xương.

 

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chủ yếu là do mảng bám vi khuẩn không được loại bỏ hiệu quả qua vệ sinh răng miệng hàng ngày. Các yếu tố nguy cơ góp phần làm tăng mức độ nghiêm trọng hoặc đẩy nhanh tiến triển bệnh gồm:

  • Thuốc lá: là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh nha chu cao gấp 2–3 lần so với người không hút.

  • Vệ sinh răng miệng kém

  • Răng mọc lệch, khấp khểnh

  • Tiền sử gia đình có bệnh nha chu

  • Thay đổi nội tiết tố (mang thai, dậy thì, mãn kinh)

  • Đái tháo đường

  • Béo phì

  • Stress kéo dài

  • Các bệnh suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, bệnh bạch cầu)

  • Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, corticoid, thuốc tránh thai

  • Dùng rượu bia, ăn nhiều đường, tinh bột

  • Nghiến răng, trám răng, phục hình sai kỹ thuật

 

4. Triệu chứng lâm sàng

Biểu hiện bệnh có thể âm thầm, đặc biệt trong giai đoạn đầu. Khi xuất hiện triệu chứng, thường bao gồm:

  • Nướu đỏ, sưng, dễ chảy máu khi đánh răng hoặc ăn nhai

  • Hôi miệng kéo dài (do vi khuẩn yếm khí phân giải protein)

  • Nướu tụt, làm răng dài ra

  • Răng lung lay, cảm giác răng di chuyển khi ăn nhai

  • Cảm giác ê buốt răng

  • Thay đổi khớp cắn

  • Có túi mủ quanh răng

  • Loét nướu hoặc đau khu trú

 

5. Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh nha chu dựa vào:

  • Khám lâm sàng: Đánh giá độ sưng, chảy máu nướu, mức độ tụt nướu, răng lung lay.

  • Đo độ sâu túi nha chu: Dùng đầu dò nha chu đo khoảng cách từ mép nướu đến đáy túi. Túi sâu >4 mm có ý nghĩa bệnh lý.

  • Chụp X-quang quanh chóp: Đánh giá mức độ tiêu xương quanh răng.

  • Đánh giá yếu tố nguy cơ: tiền sử hút thuốc, đái tháo đường, tiền sử gia đình.

 

6. Điều trị

Mục tiêu điều trị là kiểm soát nhiễm khuẩn, loại bỏ mảng bám – cao răng và phục hồi chức năng nâng đỡ của mô nha chu.

6.1. Điều trị không phẫu thuật:

  • Lấy cao răng, xử lý mặt gốc răng (SRP): Loại bỏ mảng bám và cao răng dưới nướu.

  • Kháng sinh toàn thân hoặc tại chỗ: Gel kháng sinh hoặc súc miệng kháng khuẩn (chlorhexidine).

  • Điều trị hỗ trợ bằng laser: Tiêu diệt vi khuẩn trong túi nha chu.

6.2. Điều trị phẫu thuật (giai đoạn tiến triển):

  • Phẫu thuật vạt (flap surgery): Bóc tách nướu làm sạch túi sâu, sau đó khâu lại ở vị trí tối ưu.

  • Ghép mô nướu: Bổ sung mô mềm ở vùng nướu tụt.

  • Ghép xương, tái tạo mô có hướng dẫn (GTR): Áp dụng trong mất xương ổ răng.

  • Cấy ghép răng: Nếu răng không giữ được, cấy implant phục hồi chức năng.

 

7. Phòng ngừa

7.1. Chăm sóc tại nhà:

  • Đánh răng 2 lần/ngày, mỗi lần ít nhất 2 phút, sử dụng bàn chải mềm và kem đánh răng chứa fluoride.

  • Dùng chỉ nha khoa hoặc tăm nước hàng ngày để làm sạch kẽ răng.

  • Không hút thuốc, hạn chế rượu bia và thực phẩm nhiều đường.

7.2. Khám răng định kỳ:

  • Nên đi khám răng ít nhất mỗi 6 tháng để làm sạch chuyên nghiệp và phát hiện sớm các bất thường.

  • Những người có yếu tố nguy cơ cao có thể cần kiểm tra thường xuyên hơn (3–4 tháng/lần).

7.3. Biện pháp hỗ trợ:

  • Nước súc miệng chứa chlorhexidine có thể hỗ trợ kiểm soát vi khuẩn.

  • Hydrogen peroxide (H₂O₂) nồng độ thấp có tác dụng diệt khuẩn tạm thời nhưng không thay thế điều trị nha khoa.

 

8. Kết luận

Bệnh nướu răng là tình trạng viêm nhiễm mạn tính do vi khuẩn, có thể phục hồi hoàn toàn ở giai đoạn sớm nhưng tiến triển thành viêm nha chu không hồi phục nếu không được điều trị kịp thời. Việc tuân thủ chăm sóc răng miệng cá nhân, điều trị nha khoa định kỳ và kiểm soát các yếu tố nguy cơ toàn thân là nền tảng quan trọng trong dự phòng và quản lý bệnh lý này. Người bệnh cần được tư vấn và theo dõi bởi bác sĩ nha khoa khi có biểu hiện bất thường như chảy máu nướu, hôi miệng, răng lung lay hoặc đau vùng quanh răng.

return to top