Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (gastroesophageal reflux disease – GERD) là tình trạng dịch vị hoặc chất chứa trong dạ dày trào ngược lên thực quản gây ra các triệu chứng khó chịu và/hoặc biến chứng tổn thương niêm mạc thực quản. GERD là một bệnh lý mạn tính có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống nếu không được kiểm soát hiệu quả.
Triệu chứng đặc trưng nhất là ợ nóng (heartburn) – cảm giác nóng rát sau xương ức, có thể lan lên cổ hoặc họng. Một số biểu hiện khác bao gồm:
Trào ngược dịch vị hoặc thức ăn lên miệng.
Cảm giác chua hoặc đắng ở họng.
Đau ngực không do tim mạch.
Buồn nôn dai dẳng.
Khó nuốt (dysphagia) hoặc đau khi nuốt (odynophagia).
Ho mạn tính, khàn tiếng, hôi miệng hoặc thở khò khè.
Trong một số trường hợp, các biểu hiện ngoài thực quản như viêm thanh quản, hen phế quản nặng lên, viêm họng mạn tính cũng có thể liên quan đến GERD.
Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện và nặng thêm triệu chứng GERD bao gồm:
Thừa cân hoặc béo phì.
Mang thai.
Hút thuốc lá (chủ động và thụ động).
Lạm dụng rượu, cà phê, nước ngọt có gas.
Ăn nhiều thức ăn dầu mỡ, chiên rán, cà chua, bạc hà, hành, cam quýt.
Thói quen ăn uống sai cách: ăn no, ăn tối muộn, nằm ngay sau ăn.
Dùng thuốc NSAIDs kéo dài (như ibuprofen, aspirin).
Rối loạn mô liên kết (ví dụ hội chứng Marfan hoặc xơ cứng bì).
Chẩn đoán GERD chủ yếu dựa vào lâm sàng. Trong một số trường hợp có biểu hiện không điển hình hoặc điều trị không đáp ứng, có thể cần:
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng để đánh giá tổn thương niêm mạc.
Đo pH thực quản 24 giờ, đặc biệt trong trường hợp không có tổn thương trên nội soi.
Đo áp lực cơ vòng thực quản dưới (LES) nhằm loại trừ các rối loạn nhu động khác.
5.1. Thay đổi lối sống
Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong điều trị GERD:
Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
Tránh hút thuốc và uống rượu.
Tránh ăn các bữa lớn hoặc sát giờ ngủ, nên ăn cách giờ ngủ tối thiểu 2–3 giờ.
Nâng cao đầu giường từ 15–20 cm (không chỉ đơn thuần dùng gối cao).
Tránh các thực phẩm kích thích triệu chứng.
5.2. Điều trị nội khoa
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): là lựa chọn hàng đầu, giúp ức chế tiết acid dạ dày hiệu quả (omeprazole, esomeprazole, pantoprazole...).
Thuốc kháng histamine H2: sử dụng khi PPI không phù hợp hoặc để duy trì sau điều trị tấn công.
Thuốc bảo vệ niêm mạc thực quản: sucralfate hoặc alginate.
Thuốc tăng nhu động: có thể hỗ trợ ở một số trường hợp có rối loạn làm rỗng dạ dày.
5.3. Can thiệp ngoại khoa
Phẫu thuật được cân nhắc khi:
GERD kháng trị với điều trị nội khoa tối ưu.
Xuất hiện biến chứng như loét thực quản, hẹp thực quản, hoặc Barrett thực quản.
Bệnh nhân có nhu cầu hạn chế điều trị thuốc dài hạn.
Một số biện pháp dân gian được sử dụng rộng rãi nhưng cần thận trọng:
Baking soda (muối nở): có thể trung hòa acid tạm thời, nhưng chứa nhiều natri, có thể gây tăng huyết áp hoặc rối loạn điện giải nếu lạm dụng.
Nhai kẹo cao su không đường: kích thích tiết nước bọt, có lợi nhẹ trong giảm triệu chứng.
Gừng: một số người dùng để giảm buồn nôn, nhưng liều cao có thể kích thích dạ dày và làm nặng thêm triệu chứng.
Sữa: ban đầu có thể làm dịu cảm giác nóng rát, nhưng chất béo trong sữa (đặc biệt là sữa nguyên kem) có thể kích thích tiết acid và làm triệu chứng trầm trọng hơn.
Do đó, các phương pháp tại nhà không thay thế điều trị y khoa, đặc biệt trong bệnh lý GERD mạn tính.
Nếu không được điều trị hiệu quả, GERD có thể dẫn đến các biến chứng sau:
Viêm thực quản.
Loét hoặc chít hẹp thực quản.
Barrett thực quản: thay đổi cấu trúc biểu mô thực quản, có thể tiến triển thành ung thư tuyến thực quản.
Tổn thương răng miệng: mòn men răng, viêm lợi.
Rối loạn giấc ngủ và giảm chất lượng cuộc sống.
Bệnh trào ngược dạ dày – thực quản là một rối loạn mạn tính, phổ biến và có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Điều trị hiệu quả đòi hỏi kết hợp giữa thay đổi lối sống, điều trị nội khoa phù hợp và theo dõi chặt chẽ. Người bệnh cần được hướng dẫn bởi bác sĩ chuyên khoa để tránh tự điều trị hoặc sử dụng các biện pháp chưa được kiểm chứng, tránh gây hại không mong muốn.