Vitamin K là một vitamin tan trong chất béo, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu (II, VII, IX, X) tại gan. Do hệ vi sinh đường ruột chưa phát triển và dự trữ vitamin K trong cơ thể còn rất thấp khi mới sinh, trẻ sơ sinh có nguy cơ cao mắc hội chứng xuất huyết do thiếu vitamin K (Vitamin K Deficiency Bleeding – VKDB), một rối loạn đông máu hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng.
Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) đều khuyến cáo tiêm bắp 1 mg vitamin K cho tất cả trẻ sơ sinh trong vòng 6 giờ sau sinh để phòng ngừa VKDB.
VKDB được phân thành 3 thể lâm sàng dựa theo thời điểm khởi phát:
Phân loại |
Thời gian xuất hiện |
Yếu tố liên quan |
---|---|---|
VKDB khởi phát sớm |
Trong vòng 24–48 giờ sau sinh |
Mẹ dùng thuốc chống động kinh, chống lao, chống đông |
VKDB cổ điển (khởi phát sớm) |
1–14 ngày sau sinh |
Trẻ bú sữa mẹ, không được tiêm vitamin K khi sinh |
VKDB khởi phát muộn |
2 tuần – 6 tháng tuổi |
Trẻ không tiêm vitamin K; nguy cơ cao nếu bú mẹ hoàn toàn |
VKDB thể muộn thường gây xuất huyết nội sọ, là biến chứng nghiêm trọng nhất, có thể dẫn đến di chứng thần kinh hoặc tử vong.
3.1. Tiêm bắp (phương pháp ưu tiên)
Liều lượng: 1 mg vitamin K1 (phytonadione) tiêm bắp vào mặt trước – bên ngoài đùi trong vòng 6 giờ sau sinh.
Cơ chế: Vitamin K được dự trữ trong gan và giải phóng dần trong vài tuần đến vài tháng, giúp duy trì chức năng đông máu cho đến khi chế độ ăn của trẻ đáp ứng đủ nhu cầu.
An toàn: Được chứng minh là an toàn; phản ứng phụ hiếm gặp, chủ yếu là đau, sưng tại chỗ tiêm hoặc phản ứng dị ứng nhẹ.
3.2. Đường uống (chỉ dùng khi không thể tiêm)
Liều lượng:
Liều 1: ngay sau sinh
Liều 2: vào ngày thứ 3–5 sau sinh
Liều 3: khi trẻ được 4 tuần tuổi
Hạn chế:
Hấp thu không ổn định
Không phù hợp cho trẻ sinh non, trẻ có bệnh lý gan – mật, tiêu chảy kéo dài, hoặc có mẹ dùng thuốc gây cảm ứng men gan
Không khuyến cáo thay thế hoàn toàn cho tiêm bắp
Trẻ sinh non
Trẻ bị sang chấn sản khoa
Trẻ phải can thiệp phẫu thuật sớm sau sinh
Trẻ bú mẹ hoàn toàn mà không được bổ sung vitamin K
Trẻ sinh từ mẹ sử dụng:
Rifampin, isoniazid
Phenytoin, phenobarbital
Warfarin
Trẻ có rối loạn hấp thu mạn tính (bệnh gan mật, tiêu chảy kéo dài)
Các biểu hiện thường gặp của VKDB bao gồm:
Biểu hiện chảy máu |
Vị trí |
---|---|
Chảy máu rốn, chảy máu tại vết tiêm, cắt bao quy đầu |
Ngoại biên |
Máu trong phân, nước tiểu, nôn ra máu |
Nội tạng (tiêu hóa – tiết niệu) |
Co giật, bứt rứt, hôn mê |
Xuất huyết nội sọ |
Xuất hiện các mảng bầm máu bất thường |
Dưới da |
Các triệu chứng trên cần được xử trí khẩn cấp với vitamin K tiêm tĩnh mạch và hỗ trợ truyền các yếu tố đông máu nếu cần.
Thành phần |
Vai trò |
---|---|
Phytonadione (vitamin K1) |
Hoạt chất chính, tan trong chất béo |
Polyoxyethylated fatty acid |
Dung môi – chất nhũ hóa giúp hòa tan vitamin K |
Dextrose |
Chất tạo đẳng trương, không ảnh hưởng chuyển hóa |
Rượu benzyl |
Chất bảo quản chống nhiễm khuẩn (liều rất thấp) |
Acid hydrochloric (HCl) |
Điều chỉnh pH cho dung dịch tiêm |
Tất cả thành phần trên đều được đánh giá là an toàn khi sử dụng với liều khuyến nghị cho trẻ sơ sinh.
Tư vấn trước sinh: Bác sĩ sản khoa hoặc nữ hộ sinh cần giải thích rõ ràng cho cha mẹ về vai trò của vitamin K, rủi ro khi không tiêm phòng và lợi ích lâu dài.
Thực hiện sau sinh: Tiêm bắp sau 1–6 giờ sinh, có thể trì hoãn để đảm bảo tiếp xúc da kề da và bú mẹ sớm.
Theo dõi: Nếu sử dụng đường uống, cần đảm bảo đủ 3 liều đúng thời điểm. Bệnh viện và cơ sở y tế địa phương cần phối hợp trong theo dõi liều tiếp theo.
Phản ứng phụ: Cần theo dõi tại chỗ tiêm. Trẻ có thể được dỗ dành bằng cách bế hoặc cho bú ngay sau tiêm để giảm khó chịu.
Tiêm bắp vitamin K là một can thiệp y tế đơn giản, an toàn và có hiệu quả cao trong việc phòng ngừa VKDB – một rối loạn nguy hiểm có thể gây xuất huyết nội sọ, di chứng thần kinh hoặc tử vong ở trẻ sơ sinh. Việc thực hiện tiêm phòng vitamin K nên được xem là tiêu chuẩn chăm sóc sơ sinh toàn cầu.