Tăng nhãn áp là bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng tổn thương tiến triển không hồi phục của dây thần kinh thị giác, thường liên quan đến nhãn áp cao. Mục tiêu điều trị chính là làm giảm nhãn áp nhằm bảo tồn thị lực và hạn chế tổn thương thêm của thần kinh thị giác. Phương pháp điều trị ban đầu thường là sử dụng thuốc nhỏ mắt kê đơn, với cơ chế tác động vào quá trình sản xuất hoặc thoát lưu thủy dịch trong mắt.
2.1. Nhóm thuốc tương tự Prostaglandin
Cơ chế: Tăng cường dòng chảy của thủy dịch qua đường màng mạch – củng mạc (uveoscleral outflow).
Liều dùng: 1 lần/ngày (thường vào buổi tối).
Ưu điểm:
Hiệu quả cao trong hạ nhãn áp.
Tuân thủ điều trị tốt do dùng 1 lần/ngày.
Tác dụng phụ:
Kích ứng tại chỗ: đỏ mắt, ngứa mắt, cảm giác châm chích.
Thay đổi sắc tố mống mắt (tăng sắc tố), sạm da quanh hốc mắt.
Dày và dài lông mi (hiệu ứng thẩm mỹ).
Sụp mí nhẹ (ptosis).
Ví dụ: Latanoprost, Travoprost, Bimatoprost.
2.2. Nhóm thuốc chẹn beta (Beta-blockers)
Cơ chế: Giảm sản xuất thủy dịch từ thể mi.
Liều dùng: 1–2 lần/ngày.
Ưu điểm: Hiệu quả ổn định, ít tác dụng tại chỗ.
Tác dụng phụ hệ thống (đặc biệt khi hấp thu qua ống lệ – mũi):
Giảm nhịp tim, hạ huyết áp.
Co thắt phế quản (chống chỉ định ở bệnh nhân hen phế quản, COPD).
Mệt mỏi, trầm cảm, rối loạn tình dục.
Ví dụ: Timolol, Betaxolol.
2.3. Nhóm thuốc ức chế Carbonic Anhydrase (CAIs)
Cơ chế: Ức chế enzyme carbonic anhydrase tại thể mi, từ đó giảm sản xuất thủy dịch.
Dạng dùng: Nhỏ mắt hoặc uống.
Liều dùng: 2–3 lần/ngày (thuốc nhỏ mắt).
Tác dụng phụ:
Thuốc nhỏ mắt: Kích ứng mắt, cảm giác nóng rát.
Thuốc uống: Dị cảm (ngứa râm ran tay chân), mệt mỏi, rối loạn vị giác, chán ăn, buồn nôn, sỏi thận, nhiễm toan chuyển hóa nhẹ.
Lưu ý: Cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý thận.
Ví dụ: Dorzolamide, Brinzolamide (nhỏ mắt); Acetazolamide (uống).
2.4. Nhóm thuốc chủ vận alpha-2 adrenergic
Cơ chế: Giảm sản xuất thủy dịch và tăng đào thải qua màng mạch – củng mạc.
Liều dùng: 2–3 lần/ngày.
Tác dụng phụ:
Đỏ mắt, nóng rát, khô miệng, chóng mặt, đau đầu.
Ở người cao tuổi: có thể gây mệt mỏi rõ.
Brimonidine chống chỉ định ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ do nguy cơ ức chế hệ thần kinh trung ương (hôn mê, hạ thân nhiệt, tụt huyết áp).
Ví dụ: Brimonidine, Apraclonidine.
2.5. Nhóm thuốc ức chế Rho kinase (ROCK inhibitors)
Cơ chế: Cải thiện lưu thông thủy dịch qua lưới bè bằng cách điều hòa bộ xương tế bào và giảm sức cản dòng chảy.
Liều dùng: 1 lần/ngày.
Tác dụng phụ: Tại chỗ là chủ yếu, bao gồm:
Đỏ mắt, ngứa mắt, chảy máu nhẹ dưới kết mạc.
Ưu điểm: Không có tác dụng phụ hệ thống rõ rệt.
Lưu ý: Là nhóm thuốc mới, có thể giúp trì hoãn phẫu thuật ở bệnh nhân tăng nhãn áp tiến triển.
Ví dụ: Netarsudil.
Trong thực hành lâm sàng, nhiều bệnh nhân cần phối hợp 2 hoặc nhiều loại thuốc nhỏ mắt để đạt hiệu quả kiểm soát nhãn áp.
Để cải thiện sự tuân thủ điều trị, hiện có các chế phẩm phối hợp cố định (fixed-combination) chứa 2 hoạt chất trong một lọ thuốc.
Lợi ích:
Giảm số lần nhỏ mắt trong ngày.
Hạn chế tiếp xúc với chất bảo quản.
Tăng hiệu quả điều trị, giảm dao động nhãn áp.
Một số phối hợp phổ biến:
Phối hợp |
Mục tiêu |
Ví dụ sản phẩm |
---|---|---|
Prostaglandin + Rho kinase |
Tăng đào thải kép |
Latanoprost + Netarsudil |
Chẹn beta + CAI |
Giảm sản xuất thủy dịch |
Timolol + Dorzolamide |
Chẹn beta + Alpha-2 |
Giảm sản xuất + đào thải |
Timolol + Brimonidine |
Alpha-2 + CAI |
Tác động kép |
Brimonidine + Brinzolamide |
Đánh giá đáp ứng điều trị: Sau 2–4 tuần dùng thuốc, bác sĩ sẽ đo nhãn áp để đánh giá hiệu quả.
Thay đổi điều trị: Nếu nhãn áp không đạt mục tiêu, có thể thay đổi thuốc hoặc phối hợp thêm thuốc nhóm khác.
Tuân thủ điều trị: Tuân thủ đúng thời điểm và số lần nhỏ mắt trong ngày có ảnh hưởng lớn đến kết quả điều trị.
Tác dụng phụ: Cần được theo dõi định kỳ, đặc biệt với các thuốc có khả năng gây tác dụng toàn thân (như chẹn beta, CAI đường uống).
Bảo quản và kỹ thuật nhỏ mắt đúng cách: Giúp tăng hiệu quả điều trị và hạn chế nhiễm khuẩn mắt.
Điều trị tăng nhãn áp bằng thuốc nhỏ mắt là phương pháp nền tảng và lâu dài nhằm kiểm soát nhãn áp, làm chậm tiến triển của tổn thương thần kinh thị giác. Việc lựa chọn thuốc cần cá thể hóa, dựa trên cơ chế bệnh sinh, mức độ tổn thương, khả năng dung nạp thuốc và bệnh lý đi kèm. Cần kết hợp theo dõi lâm sàng sát sao để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị tối ưu.