Ở người nhiễm HIV, các tổn thương da là biểu hiện thường gặp và có thể là dấu hiệu chỉ điểm tình trạng suy giảm miễn dịch tiến triển. Sự thiếu hụt chức năng miễn dịch liên quan đến sự suy giảm số lượng và hoạt động của tế bào lympho T CD4+ khiến cơ thể dễ mắc nhiều bệnh lý da liễu với biểu hiện lâm sàng đa dạng.
Một số ung thư da, đặc biệt là sarcoma Kaposi, thường gặp ở người bệnh HIV có số lượng tế bào CD4 thấp. Bệnh biểu hiện qua các dát hoặc nốt sẫm màu (đỏ, nâu hoặc tím), thường xuất hiện dọc theo đường đi của mạch máu hoặc tại hạch bạch huyết. Đây là một loại u mạch liên quan đến nhiễm Herpesvirus người loại 8 (HHV-8). Phát hiện sớm và điều trị phối hợp giữa thuốc kháng retrovirus (ARV) và các phương pháp điều trị ung thư có thể cải thiện tiên lượng bệnh.
Mụn rộp do HSV ở người nhiễm HIV có thể tái phát nhiều lần và lan rộng, với các bọng nước hoặc vết loét ở vùng miệng, sinh dục hoặc quanh hậu môn. Trong trường hợp nặng, tổn thương có thể lan tới mắt hoặc toàn thân. Điều trị bao gồm các thuốc kháng virus như acyclovir, valacyclovir hoặc famciclovir, cần được điều chỉnh theo mức độ tổn thương và tình trạng miễn dịch.
Đây là tổn thương niêm mạc miệng do virus Epstein-Barr (EBV) gây ra, đặc trưng bởi các mảng trắng, gồ ghề có hình dạng như lông ở mặt bên lưỡi. Bệnh không đau và không thể cạo ra, không cần điều trị đặc hiệu mà cải thiện theo diễn tiến điều trị HIV bằng ARV.
U mềm lây là bệnh lý da do poxvirus gây ra, biểu hiện bằng các sẩn nhỏ, hình vòm, lõm giữa, có màu từ da đến hồng. Ở người bệnh HIV, số lượng tổn thương có thể rất nhiều, lan rộng, đặc biệt ở mặt, thân mình và bộ phận sinh dục. Điều trị bao gồm đốt điện, áp nitơ lỏng hoặc điều trị tại chỗ bằng thuốc, tuy nhiên nguy cơ tái phát cao.
Vẩy nến là bệnh da mạn tính do rối loạn miễn dịch, đặc trưng bởi mảng đỏ có vảy bạc. Ở người nhiễm HIV, bệnh thường diễn tiến nặng hơn, lan rộng và đáp ứng kém với điều trị thông thường. Có thể cân nhắc sử dụng retinoid tại chỗ hoặc liệu pháp ánh sáng UVB dưới sự giám sát y tế chặt chẽ.
Tình trạng này thường gặp ở người nhiễm HIV, biểu hiện bởi các mảng vàng nhờn có vảy tại vùng da có nhiều tuyến bã (mặt, da đầu, ngực). Viêm da tiết bã có thể điều trị bằng hydrocortisone, kem chống nấm (ketoconazole) hoặc kháng sinh nếu có dấu hiệu bội nhiễm.
Bệnh ghẻ ở người nhiễm HIV có thể diễn tiến thành ghẻ Na Uy (crusted scabies) – thể lâm sàng nặng và rất dễ lây lan. Các thương tổn dạng sẩn đỏ, vảy, dày sừng xuất hiện toàn thân, gây ngứa dữ dội. Điều trị cần phối hợp giữa thuốc bôi permethrin 5% và thuốc uống ivermectin, điều chỉnh theo đáp ứng và mức độ suy giảm miễn dịch.
Do nấm Candida albicans gây ra, biểu hiện dưới dạng mảng trắng dày ở niêm mạc miệng và lưỡi, có thể bong tróc, gây rát và đau khi ăn uống. Đây là biểu hiện chỉ điểm của giai đoạn HIV có triệu chứng. Điều trị gồm thuốc kháng nấm tại chỗ (nystatin, clotrimazole) hoặc thuốc toàn thân (fluconazole).
Mụn cóc do human papillomavirus (HPV) thường xuất hiện dưới dạng các nốt sần nhỏ, màu da hoặc hồng, có thể lan rộng và tái phát nhiều lần. Mụn cóc ở nếp gấp hoặc trong khoang miệng dễ bị kích ứng, chảy máu và nhiễm trùng thứ phát. Điều trị bằng phẫu thuật, áp lạnh, hoặc thuốc điều trị tại chỗ, tuy nhiên tiên lượng phụ thuộc vào mức độ kiểm soát HIV.
Các bệnh lý da ở người nhiễm HIV không chỉ ảnh hưởng thẩm mỹ mà còn phản ánh mức độ suy giảm miễn dịch, đòi hỏi sự theo dõi sát và phối hợp điều trị hiệu quả giữa chuyên khoa Da liễu và chuyên khoa Truyền nhiễm. Việc duy trì phác đồ điều trị kháng virus hiệu quả (ARV) không chỉ cải thiện chất lượng sống mà còn giúp kiểm soát tốt các tổn thương da và dự phòng biến chứng.