Chấn thương đầu (head injury) là tình trạng phổ biến trong cấp cứu, có thể gây ảnh hưởng từ nhẹ đến nặng nề đối với da đầu, xương sọ và nhu mô não. Chấn thương đầu có thể được phân loại thành:
Chấn thương đầu kín (closed head injury): không có sự phá vỡ cấu trúc xương sọ.
Chấn thương đầu hở (open head injury): có sự tổn thương xuyên thấu da đầu, xương sọ và có thể cả nhu mô não.
Việc đánh giá mức độ nghiêm trọng của chấn thương đầu chỉ dựa trên biểu hiện bên ngoài có thể không chính xác. Do đó, mọi trường hợp chấn thương đầu cần được thăm khám và theo dõi y tế cẩn thận.
Chấn thương đầu thường được chia thành hai cơ chế:
Do lực tác động trực tiếp lên đầu (impact injury):
Bao gồm tai nạn giao thông, té ngã, chấn thương thể thao, bạo hành, vật nặng rơi trúng.
Do rung lắc mạnh (acceleration-deceleration injury):
Gặp nhiều ở trẻ sơ sinh, hoặc trong các tình huống như chấn động mạnh trong tai nạn.
Xuất huyết nội sọ: bao gồm xuất huyết dưới màng cứng, dưới nhện, trong não.
Chấn thương lan tỏa: như tổn thương sợi trục lan tỏa (diffuse axonal injury).
Phù não.
Gãy xương sọ.
Vết thương da đầu.
4.1. Triệu chứng của chấn thương đầu nhẹ
Đau đầu.
Hoa mắt, chóng mặt.
Cảm giác mất thăng bằng.
Buồn nôn hoặc nôn.
Ù tai thoáng qua.
Rối loạn giấc ngủ hoặc mệt mỏi.
4.2. Triệu chứng của chấn thương đầu nặng
Mất ý thức (thoáng qua hoặc kéo dài).
Co giật.
Rối loạn định hướng, mất phương hướng.
Thay đổi hành vi hoặc tính cách.
Nôn ói liên tục.
Mất phối hợp vận động, yếu chi.
Mất trí nhớ hoặc lú lẫn.
Dịch trong suốt rỉ từ mũi hoặc tai (nghi ngờ rò dịch não tủy).
Rung giật nhãn cầu, rối loạn vận nhãn.
Bệnh nhân cần được khám ngay lập tức hoặc gọi cấp cứu nếu có các biểu hiện sau:
Mất ý thức dù chỉ trong thời gian ngắn.
Co giật sau chấn thương.
Thay đổi hành vi bất thường.
Dấu hiệu thần kinh khu trú.
Nôn liên tục.
Chảy máu hoặc dịch từ tai/mũi.
Vết thương sâu vùng đầu.
Trong trường hợp nghi ngờ tổn thương cột sống cổ kèm theo, không di chuyển nạn nhân trừ khi được nhân viên y tế thực hiện kỹ thuật cố định thích hợp.
6.1. Đánh giá ban đầu
Thang điểm Glasgow (GCS): đánh giá mức độ tri giác. GCS từ 13–15: nhẹ, 9–12: trung bình, ≤8: nặng.
Khai thác hoàn cảnh chấn thương, thời gian mất ý thức, biểu hiện lâm sàng.
6.2. Khám lâm sàng thần kinh
Đánh giá phản xạ đồng tử.
Kiểm tra trương lực và vận động chi.
Khả năng nói, nhận thức.
6.3. Cận lâm sàng
Chụp CT sọ não: ưu tiên trong cấp cứu, phát hiện máu tụ, gãy xương, phù não.
MRI não: đánh giá tổn thương lan tỏa hoặc vi chấn thương (áp dụng sau khi bệnh nhân ổn định).
7.1. Chấn thương đầu nhẹ
Theo dõi tại nhà nếu không có dấu hiệu cảnh báo thần kinh.
Acetaminophen (paracetamol): kiểm soát đau đầu.
Tránh NSAIDs như ibuprofen hoặc aspirin trong 24–48 giờ đầu để giảm nguy cơ chảy máu.
Người bệnh nên được theo dõi sát trong vòng 24–48 giờ, được đánh thức mỗi 2–3 giờ nếu ngủ.
7.2. Chấn thương đầu nặng
Nhập viện để theo dõi và can thiệp kịp thời.
Dẫn lưu máu tụ, giảm áp nội sọ, hoặc phẫu thuật sọ não tùy trường hợp.
Chăm sóc hồi sức: kiểm soát thông khí, huyết áp, áp lực nội sọ.
Phục hồi chức năng thần kinh sau giai đoạn cấp.
Đa số chấn thương đầu nhẹ hồi phục hoàn toàn.
Chấn thương nặng có thể để lại di chứng lâu dài: rối loạn trí nhớ, thay đổi tính cách, động kinh sau chấn thương, hoặc khuyết tật thần kinh.
Chấn thương sọ não ở trẻ em có thể ảnh hưởng đến sự phát triển não, cần theo dõi sát về mặt thần kinh – tâm lý.
Chấn thương đầu cần được đánh giá nghiêm túc bất kể mức độ biểu hiện ban đầu. Việc xử trí đúng, theo dõi sát và can thiệp kịp thời là yếu tố then chốt quyết định tiên lượng. Vai trò của bác sĩ lâm sàng bao gồm cả điều trị triệu chứng, dự phòng biến chứng và phục hồi chức năng cho người bệnh.