Chảy máu mũi vào ban đêm: Nguyên nhân, cơ chế và biện pháp dự phòng

1. Khái quát

Chảy máu mũi vào ban đêm (epistaxis về đêm) là tình trạng máu thoát ra từ hệ thống mạch máu trong hốc mũi khi người bệnh đang ngủ, có thể để lại vết máu trên gối, ga giường hoặc mặt. Mặc dù biểu hiện này có thể gây lo lắng, đa số các trường hợp lành tính và không đe dọa tính mạng.

Niêm mạc mũi được cấu tạo bởi lớp biểu mô mỏng, giàu mao mạch nông, đặc biệt ở vùng đám rối Kiesselbach (trước vách ngăn mũi), do đó rất dễ bị tổn thương cơ học hoặc kích thích lý – hóa, dẫn đến chảy máu.

Nếu chảy máu mũi xảy ra lặp lại với tần suất cao, cần thăm khám chuyên khoa Tai Mũi Họng để loại trừ nguyên nhân bệnh lý nền.

 

2. Nguyên nhân thường gặp

2.1. Khô niêm mạc mũi

Các yếu tố làm giảm độ ẩm niêm mạc, bao gồm:

  • Môi trường khô lạnh, đặc biệt vào mùa đông hoặc khu vực khí hậu khô quanh năm.

  • Sưởi ấm trong nhà làm giảm độ ẩm không khí.

  • Thiếu hụt dinh dưỡng (ví dụ thiếu vitamin A, C) làm giảm khả năng tái tạo niêm mạc.

  • Tác dụng phụ của thuốc gây khô niêm mạc (một số thuốc kháng histamin, thuốc co mạch).

Biện pháp dự phòng:

  • Sử dụng máy tạo ẩm trong phòng ngủ vào ban đêm.

  • Xịt dung dịch NaCl 0,9% để duy trì độ ẩm niêm mạc.

  • Thoa thuốc mỡ bảo vệ niêm mạc (petrolatum, mỡ kháng sinh) bằng tăm bông trước khi ngủ.

2.2. Thói quen ngoáy mũi

Ngoáy mũi là nguyên nhân cơ học thường gặp gây tổn thương trực tiếp đến mao mạch vùng trước vách ngăn, nhất là ở trẻ em. Móng tay sắc hoặc dài dễ làm rách niêm mạc.

Biện pháp dự phòng:

  • Hạn chế ngoáy mũi.

  • Cắt ngắn và làm nhẵn móng tay.

  • Sử dụng dung dịch xịt hoặc thuốc mỡ dưỡng ẩm để giảm cảm giác khô và ngứa mũi.

2.3. Yếu tố khí hậu – môi trường

  • Thời tiết lạnh và khô.

  • Hệ thống sưởi kéo dài.

  • Sống ở vùng có độ ẩm thấp.

Biện pháp dự phòng:

  • Duy trì độ ẩm không khí phòng ngủ 45–55%.

  • Xịt nước muối sinh lý thường xuyên.

  • Bôi lớp mỏng thuốc mỡ bảo vệ niêm mạc mũi.

2.4. Dị ứng

Viêm mũi dị ứng có thể dẫn tới chảy máu mũi qua các cơ chế:

  • Gãi hoặc ngoáy mũi do ngứa.

  • Xì mũi mạnh, lặp lại nhiều lần.

  • Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid kéo dài gây khô và mỏng niêm mạc.

Biện pháp dự phòng:

  • Xì mũi nhẹ nhàng.

  • Dùng khăn giấy có bổ sung chất dưỡng ẩm.

  • Xịt nước muối sinh lý thay thế hoặc kết hợp khi cần giảm nghẹt mũi.

  • Tránh tối đa tiếp xúc với dị nguyên (phấn hoa, bụi, nấm mốc, lông động vật).

  • Trao đổi với bác sĩ để tối ưu hóa liệu pháp điều trị dị ứng, bao gồm khả năng tiêm giải mẫn cảm.

2.5. Nhiễm trùng đường hô hấp trên

Các bệnh lý như viêm xoang, viêm mũi cấp, cảm lạnh… có thể:

  • Gây viêm, phù nề và tổn thương lớp biểu mô niêm mạc.

  • Khiến người bệnh phải xì mũi thường xuyên, làm tăng nguy cơ vỡ mao mạch.

Triệu chứng đi kèm:

  • Nghẹt mũi, chảy nước mũi.

  • Hắt hơi, ho khan.

  • Đau họng, sốt, mệt mỏi, ớn lạnh.

Biện pháp hỗ trợ:

  • Xịt rửa mũi bằng dung dịch NaCl 0,9%.

  • Hít hơi ấm (từ vòi sen hoặc máy xông) để làm loãng chất tiết.

  • Uống đủ nước.

  • Nghỉ ngơi hợp lý.

  • Nếu có dấu hiệu nhiễm khuẩn (sốt cao, dịch mũi mủ, đau xoang) cần khám bác sĩ để cân nhắc kháng sinh.

 

3. Nguyên tắc xử trí chảy máu mũi tại nhà

  • Ngồi thẳng, hơi cúi đầu về phía trước.

  • Dùng ngón tay bóp chặt phần mềm mũi (cánh mũi) liên tục 10–15 phút.

  • Thở bằng miệng trong thời gian cầm máu.

  • Có thể chườm lạnh vùng sống mũi để co mạch.

  • Sau khi cầm máu, giữ đầu cao hơn tim trong vài giờ.

  • Duy trì độ ẩm niêm mạc bằng thuốc mỡ bảo vệ hoặc dầu khoáng.

Lưu ý:
Nếu chảy máu kéo dài trên 30 phút, chảy máu nhiều, hoặc tái phát nhiều lần, cần đến cơ sở y tế để thăm khám và xử trí chuyên sâu.

 

4. Khi nào cần thăm khám chuyên khoa

  • Chảy máu mũi tái phát ≥ 2–3 lần/tuần.

  • Có dấu hiệu thiếu máu (mệt mỏi, chóng mặt, da xanh).

  • Kèm theo các triệu chứng khác gợi ý bệnh lý toàn thân (tăng huyết áp, rối loạn đông máu, u mạch mũi – xoang).

  • Không đáp ứng với các biện pháp dự phòng thông thường.

 

return to top