Chảy máu sau khi quan hệ tình dục (postcoital bleeding) là hiện tượng tương đối phổ biến, gặp ở cả hai giới, nhưng thường được ghi nhận nhiều hơn ở nữ giới. Đây có thể là biểu hiện của các nguyên nhân lành tính hoặc cảnh báo các bệnh lý cần được thăm khám chuyên khoa. Mặc dù phần lớn các trường hợp không nghiêm trọng, tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân cụ thể là cần thiết để loại trừ những tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nguy hiểm.
Tỷ lệ chảy máu sau quan hệ ở nữ giới được ghi nhận dao động từ 0,7% đến 9%, tuy nhiên con số thực tế có thể cao hơn do nhiều trường hợp không được báo cáo. Ở nam giới, hiện tượng này ít gặp hơn và thường liên quan đến máu trong tinh dịch (hematospermia), với tỷ lệ ước tính khoảng 0,5% trong các nghiên cứu sàng lọc lớn.
2.1. Biến đổi nội tiết tố
Những thay đổi hormone sinh dục nữ – đặc biệt trong giai đoạn dậy thì, tiền mãn kinh, sau mãn kinh, trong thai kỳ hoặc trong kỳ kinh nguyệt – có thể làm niêm mạc âm đạo trở nên mỏng, khô và dễ tổn thương, từ đó dễ dẫn đến xuất huyết sau quan hệ.
2.2. Kinh nguyệt
Quan hệ tình dục trong thời điểm cận kinh có thể kích thích tử cung co bóp, làm bong lớp nội mạc và dẫn đến hành kinh sớm hoặc xuất huyết nhẹ ngay sau quan hệ.
2.3. Khô âm đạo
Thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh do giảm nồng độ estrogen. Các yếu tố khác bao gồm cho con bú, sử dụng thuốc kháng estrogen, sau sinh, phẫu thuật phụ khoa, thụt rửa âm đạo quá mức hoặc sử dụng tampon/băng vệ sinh gây kích ứng.
2.4. Tổn thương cơ học
Quan hệ thô bạo hoặc không đủ kích thích giai đoạn đầu có thể dẫn đến tổn thương niêm mạc âm đạo hoặc cổ tử cung.
Sử dụng không đúng cách các dụng cụ hỗ trợ tình dục (sex toys) hoặc quan hệ qua đường hậu môn mà không có bôi trơn đầy đủ cũng có thể gây rách niêm mạc và chảy máu.
2.5. Sa tạng vùng chậu
Tình trạng sa tử cung, sa bàng quang hoặc trực tràng (phổ biến sau sinh) có thể làm lộ niêm mạc và tăng nguy cơ tổn thương, gây chảy máu khi quan hệ.
2.6. Bệnh lý nhiễm trùng
Các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STIs) như chlamydia, lậu, herpes sinh dục... là nguyên nhân phổ biến gây xuất huyết sau quan hệ. Ngoài ra, viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, viêm vùng chậu hoặc viêm niệu đạo cũng cần được loại trừ.
2.7. Polyp sinh dục
Polyp cổ tử cung hoặc nội mạc tử cung là các khối u lành tính dễ chảy máu khi có tác động cơ học. Những khối này cần được thăm khám phụ khoa và đôi khi cần sinh thiết để loại trừ tổn thương ác tính.
2.8. Dụng cụ tránh thai trong tử cung (IUD)
Việc đặt vòng tránh thai có thể gây kích ứng niêm mạc tử cung, cổ tử cung, từ đó gây xuất huyết giữa kỳ kinh hoặc sau giao hợp.
2.9. Ung thư đường sinh dục
Mặc dù ít gặp, chảy máu sau quan hệ có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư cổ tử cung, nội mạc tử cung, âm đạo hoặc âm hộ. Triệu chứng này đặc biệt cần được chú ý ở phụ nữ sau mãn kinh hoặc có tiền sử không tầm soát ung thư cổ tử cung đầy đủ.
Ở nam giới, hiện tượng xuất huyết sau quan hệ thường biểu hiện qua máu lẫn trong tinh dịch (hematospermia). Các nguyên nhân bao gồm:
Viêm hoặc nhiễm trùng tuyến tiền liệt, túi tinh, niệu đạo;
Chấn thương vùng dương vật, tinh hoàn;
Bất thường mạch máu trong hệ niệu-sinh dục;
Rối loạn đông máu hoặc bệnh lý toàn thân;
Hiếm gặp hơn là các khối u của hệ tiết niệu-sinh dục.
Quan hệ tình dục qua đường hậu môn có thể gây tổn thương niêm mạc trực tràng – hậu môn, đặc biệt nếu không có bôi trơn đầy đủ. Các nguyên nhân chảy máu hậu môn bao gồm trĩ nội/ngoại, nứt hậu môn, viêm loét hoặc các tổn thương ác tính.
Người bệnh nên đến cơ sở y tế khi:
Chảy máu sau quan hệ xảy ra nhiều lần, không rõ nguyên nhân;
Kèm theo các triệu chứng bất thường như sốt, tiết dịch âm đạo/máu bất thường, đau rát, sưng, nóng đỏ ở vùng sinh dục;
Có yếu tố nguy cơ ung thư cổ tử cung (hút thuốc, HPV, không tầm soát thường xuyên);
Sau mãn kinh nhưng vẫn bị ra máu.
Chảy máu sau quan hệ tình dục là triệu chứng cần được đánh giá lâm sàng kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân. Việc khai thác tiền sử chu kỳ kinh, tần suất triệu chứng, các yếu tố đi kèm và thăm khám phụ khoa hoặc nam khoa đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán nguyên nhân và lựa chọn hướng điều trị phù hợp. Phát hiện sớm các nguyên nhân nghiêm trọng như nhiễm trùng nặng hoặc ung thư có thể cải thiện đáng kể tiên lượng điều trị cho người bệnh.