Chóng mặt liên quan đến chế độ ăn uống và các nguyên nhân thường gặp

1. Khái niệm và phân biệt triệu chứng

Chóng mặt (dizziness) là một triệu chứng không đặc hiệu, mô tả cảm giác mất thăng bằng, choáng váng, cảm giác quay tròn (vertigo) hoặc lâng lâng. Đây là một trong những lý do phổ biến khiến bệnh nhân tìm đến cơ sở y tế và có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các rối loạn chuyển hóa, thần kinh, tai trong, tim mạch hoặc tâm lý.

Chóng mặt do nhịn ăn thường có liên quan đến tình trạng hạ đường huyết tạm thời và có thể cải thiện nhanh chóng sau khi bổ sung carbohydrate. Tuy nhiên, các nguyên nhân khác cũng cần được loại trừ, đặc biệt khi triệu chứng kéo dài, tái diễn hoặc đi kèm các dấu hiệu thần kinh khu trú.

 

2. Hạ đường huyết do bỏ bữa – Cơ chế và biểu hiện lâm sàng

Hạ đường huyết được định nghĩa là nồng độ glucose máu < 3,9 mmol/L (< 70 mg/dL). Đây là tình trạng thường gặp ở bệnh nhân đái tháo đường (đặc biệt là type 1 hoặc type 2 đang điều trị bằng insulin hoặc sulfonylurea), nhưng cũng có thể xảy ra ở người không đái tháo đường trong các trường hợp:

  • Bỏ bữa ăn hoặc ăn không đủ năng lượng

  • Chế độ ăn thiếu carbohydrate phức hợp

  • Tăng tiêu hao năng lượng (vận động, thay đổi nhiệt độ môi trường, độ cao)

  • Tiêu thụ rượu khi đói

Glucose là nguồn năng lượng chính của hệ thần kinh trung ương. Thiếu hụt glucose ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của não, gây ra các triệu chứng thần kinh trung ương như:

  • Chóng mặt, choáng váng

  • Đói, run tay, hồi hộp

  • Vã mồ hôi, tim đập nhanh

  • Lú lẫn, khó tập trung

  • Mất ý thức (trong trường hợp nặng)

Cần lưu ý rằng nếu triệu chứng chóng mặt do bỏ bữa xuất hiện thường xuyên, người bệnh cần được đánh giá khả năng có rối loạn ăn uống (eating disorders) và được hỗ trợ bởi chuyên gia y tế.

 

3. Nguyên nhân khác gây chóng mặt

3.1. Đột quỵ

Chóng mặt khởi phát đột ngột có thể là dấu hiệu cảnh báo của đột quỵ thiếu máu não vùng thân não – tiểu não. Các dấu hiệu kèm theo cần đặc biệt lưu ý:

  • Liệt hoặc yếu nửa người

  • Nói khó, nói ngọng

  • Song thị, mất thị lực một bên

  • Mất điều hòa, mất thăng bằng nghiêm trọng

  • Đau đầu dữ dội

Hành động cấp cứu: Gọi cấp cứu nếu có các dấu hiệu trên.

3.2. Mất nước

Giảm thể tích tuần hoàn gây giảm tưới máu não, là nguyên nhân phổ biến gây chóng mặt khi đứng lên hoặc vận động. Các dấu hiệu hỗ trợ chẩn đoán:

  • Khát nước

  • Tiểu ít, nước tiểu sẫm màu

  • Da khô, mệt mỏi

3.3. Rối loạn tiền đình – viêm tai trong

Viêm mê đạo (labyrinthitis) hoặc viêm dây thần kinh tiền đình có thể gây chóng mặt kèm cảm giác xoay tròn dữ dội (true vertigo), buồn nôn, nôn và mất thăng bằng rõ rệt. Triệu chứng thường tăng khi thay đổi tư thế đầu.

3.4. Các nguyên nhân khác

  • Tâm lý: lo âu, rối loạn hoảng sợ

  • Thiếu máu: do mất máu, thiếu sắt, rối loạn huyết học

  • Tác dụng phụ của thuốc: hạ huyết áp tư thế, ức chế thần kinh trung ương

  • Dị ứng nghiêm trọng

  • Rối loạn chuyển hóa khác: suy giáp, rối loạn điện giải

  • Say tàu xe, sử dụng chất kích thích: rượu, caffeine, nicotine

 

4. Hướng xử trí khi cảm thấy chóng mặt

4.1. Biện pháp tức thì

  • Ngồi hoặc nằm xuống ngay khi xuất hiện chóng mặt, tránh té ngã

  • Không vận hành máy móc hoặc lái xe

  • Tránh các khu vực nguy hiểm như bếp, cầu thang

4.2. Xử trí triệu chứng do hạ đường huyết

  • Bổ sung nhanh carbohydrate đơn giản: nước ép trái cây, sữa, mật ong, viên glucose

  • Sau khi cải thiện triệu chứng, ăn bữa nhẹ chứa:

    • Carbohydrate phức hợp: ngũ cốc nguyên cám, bánh mì nguyên hạt

    • Protein nạc: sữa chua, trứng, phô mai, đậu hũ

  • Ví dụ: sữa chua với trái cây, bánh quy với phô mai, bánh mì phết bơ đậu phộng

4.3. Trong trường hợp mất nước

  • Uống từng ngụm nước mát, tránh uống quá nhanh

  • Có thể dùng dung dịch bù điện giải (ORS) nếu có dấu hiệu mất nước trung bình

4.4. Khi cần đi khám

  • Chóng mặt kéo dài > vài giờ, tái phát thường xuyên

  • Kèm theo đau đầu, nhìn mờ, yếu tay chân, sốt, đau ngực, tê bì

  • Có tiền sử chấn thương đầu hoặc ngất

 

5. Kết luận

Chóng mặt là triệu chứng phổ biến nhưng có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ các rối loạn chuyển hóa đơn giản như hạ đường huyết đến các bệnh lý thần kinh nghiêm trọng như đột quỵ. Việc nhận diện đúng nguyên nhân và xử trí phù hợp giúp cải thiện triệu chứng và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm. Trong trường hợp nghi ngờ nguyên nhân không rõ ràng hoặc có triệu chứng cảnh báo, người bệnh nên được đánh giá y tế kịp thời.

return to top