Đau bụng sau khi quan hệ tình dục là một tình trạng có thể gặp ở cả nam và nữ. Tình trạng này có thể là biểu hiện sinh lý bình thường hoặc là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn liên quan đến hệ sinh dục, tiết niệu hoặc tiêu hóa. Việc nhận diện nguyên nhân chính xác có vai trò quan trọng trong định hướng điều trị và phòng ngừa biến chứng.
2.1. Nguyên nhân thường gặp ở cả hai giới
Co thắt cơ vùng chậu do cực khoái: Trong giai đoạn đạt cực khoái, các cơ vùng chậu co bóp mạnh, có thể gây cảm giác đau nhẹ hoặc khó chịu ở vùng bụng, đặc biệt ở những người có bệnh lý nền như lạc nội mạc tử cung, viêm vùng chậu hoặc đã từng phẫu thuật vùng chậu.
Tâm lý căng thẳng hoặc lo âu: Tình trạng lo âu liên quan đến hoạt động tình dục có thể làm tăng cảm giác căng cơ, dẫn đến đau vùng bụng sau quan hệ.
Đầy hơi và tích khí: Không khí có thể xâm nhập vào âm đạo hoặc hậu môn trong quá trình giao hợp, gây căng tức và đau bụng trên.
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI): Các triệu chứng thường đi kèm bao gồm tiểu buốt, tiểu gắt, nước tiểu đục hoặc có máu, và đau vùng hạ vị sau khi quan hệ.
2.2. Nguyên nhân đặc hiệu ở nữ giới
Thâm nhập sâu và va chạm cổ tử cung: Quan hệ tình dục với mức độ xâm nhập sâu hoặc tư thế không phù hợp có thể gây kích thích cổ tử cung và dẫn đến đau bụng dưới tạm thời.
Rụng trứng: Một số phụ nữ có thể cảm thấy đau nhẹ vùng bụng dưới trong thời điểm rụng trứng, và tình trạng này có thể rõ rệt hơn khi quan hệ tình dục xảy ra đúng vào thời điểm này.
U xơ tử cung: Các khối u lành tính trong tử cung, đặc biệt khi có kích thước lớn, có thể bị kích thích trong quá trình giao hợp và gây đau bụng hoặc cảm giác căng tức vùng chậu.
U nang buồng trứng: Là nguyên nhân phổ biến gây đau vùng bụng sau quan hệ ở nữ giới, đặc biệt nếu u có kích thước lớn hoặc bị xoắn.
Viêm vùng chậu (PID): Thường do vi khuẩn lây qua đường tình dục như Chlamydia trachomatis hoặc Neisseria gonorrhoeae, biểu hiện với đau bụng dưới, sốt, khí hư bất thường và đau khi quan hệ tình dục.
Co thắt âm đạo (vaginismus) hoặc thiếu bôi trơn âm đạo: Gây đau trong và sau quan hệ, thường gặp ở phụ nữ có tiền sử chấn thương tâm lý, lo âu hoặc rối loạn nội tiết.
2.3. Nguyên nhân đặc hiệu ở nam giới
Viêm tuyến tiền liệt (prostatitis): Biểu hiện với đau vùng tầng sinh môn, bụng dưới hoặc lưng dưới sau xuất tinh, kèm theo tiểu buốt, tiểu nhiều lần.
Viêm mào tinh hoàn hoặc ống dẫn tinh: Gây đau vùng bìu, bụng dưới hoặc vùng mu, nhất là sau khi quan hệ.
Nhiễm khuẩn đường sinh dục: Các tác nhân như lậu cầu, chlamydia có thể gây viêm niệu đạo và đau sau quan hệ.
Ung thư tinh hoàn (hiếm gặp): Có thể biểu hiện với đau vùng bìu kéo dài, đôi khi kèm đau bụng âm ỉ sau giao hợp.
Phần lớn trường hợp đau bụng nhẹ sau quan hệ lành tính và có thể tự giới hạn trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nếu cơn đau có đặc điểm sau, người bệnh cần được đánh giá chuyên khoa:
Đau tái phát thường xuyên hoặc tăng dần theo thời gian
Đau kèm sốt ≥ 38°C
Xuất huyết âm đạo bất thường (ở nữ)
Tiết dịch bất thường từ cơ quan sinh dục (dịch mủ, mùi hôi)
Rối loạn tiểu tiện (tiểu buốt, tiểu ra máu)
Trong các trường hợp trên, cần xác định nguyên nhân nền tảng thông qua khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh nếu cần. Việc điều trị cần nhắm đến căn nguyên như kháng sinh cho nhiễm trùng, thuốc giảm co thắt, điều trị nội khoa hay phẫu thuật đối với u xơ, u nang...
Người bệnh cần được thăm khám chuyên khoa tiết niệu hoặc phụ khoa trong các trường hợp sau:
Đau bụng sau quan hệ xảy ra thường xuyên và gây cản trở đến sinh hoạt
Mức độ đau dữ dội, kéo dài hoặc lan tỏa
Có dấu hiệu kèm theo sốt, rét run, rối loạn kinh nguyệt, rối loạn tiết dịch sinh dục
Có tiền sử bệnh lý vùng chậu, tử cung, tuyến tiền liệt hoặc từng can thiệp phẫu thuật
Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm nước tiểu, siêu âm bụng, nội soi hoặc các xét nghiệm chuyên sâu khác tùy theo nghi ngờ lâm sàng.
Đau bụng sau quan hệ tình dục là triệu chứng phổ biến, đa phần lành tính nhưng cũng có thể là biểu hiện ban đầu của các bệnh lý phụ khoa, tiết niệu hoặc tiêu hóa. Việc xác định đúng nguyên nhân có ý nghĩa quan trọng trong lựa chọn điều trị phù hợp. Người bệnh cần chủ động theo dõi triệu chứng và tìm đến cơ sở y tế khi cần thiết để được tư vấn và can thiệp kịp thời.