Dị ứng là một trong những tình trạng sức khỏe phổ biến nhất ở trẻ em và có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống, bao gồm học tập, sinh hoạt, thể thao và các hoạt động xã hội. Tại Hoa Kỳ, mỗi ngày có khoảng 10.000 trẻ phải nghỉ học do triệu chứng dị ứng. Viêm mũi dị ứng theo mùa (seasonal allergic rhinitis hay hay fever) ảnh hưởng đến khoảng 40% trẻ em, với các biểu hiện thường gặp gồm hắt hơi, nghẹt mũi, chảy nước mắt, ngứa mắt và ngứa họng.
Dị ứng xảy ra khi hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với một tác nhân thông thường vô hại (gọi là dị nguyên). Các tế bào miễn dịch giải phóng histamine và các chất trung gian khác, gây ra phản ứng viêm tại các mô niêm mạc như mũi, mắt, đường hô hấp hoặc da.
Dị ứng và hen suyễn có mối liên hệ sinh lý bệnh chặt chẽ. Hen suyễn dị ứng (allergic asthma) là một thể phổ biến của hen suyễn ở trẻ em, chiếm hơn 2,5 triệu trường hợp tại Hoa Kỳ. Dị nguyên như phấn hoa, mạt bụi hoặc nấm mốc có thể kích hoạt cơn hen thông qua phản ứng viêm đường thở, dẫn đến triệu chứng thở khò khè, khó thở và lo lắng. Việc chẩn đoán sớm và kiểm soát bệnh hen suyễn dị ứng là rất quan trọng để phòng ngừa biến chứng.
Điều trị dị ứng phụ thuộc vào loại dị nguyên, mức độ nặng và các triệu chứng lâm sàng. Các nhóm thuốc thường được sử dụng bao gồm:
Thuốc kháng histamine: Giảm triệu chứng hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa.
Thuốc thông mũi: Giảm nghẹt mũi nhưng không nên sử dụng kéo dài.
Corticosteroid dạng xịt mũi hoặc dạng uống: Giảm viêm niêm mạc mũi.
Thuốc giãn phế quản hoặc corticosteroid dạng hít: Dành cho bệnh nhân có kèm hen suyễn.
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu (allergen immunotherapy) có thể được cân nhắc ở những trẻ không đáp ứng tốt với điều trị nội khoa thông thường. Liệu pháp này giúp làm giảm nhạy cảm của hệ miễn dịch với dị nguyên bằng cách tăng dần liều lượng tiếp xúc qua đường tiêm hoặc ngậm dưới lưỡi.
Trẻ có thể tiếp xúc với nhiều nguyên nhân trong lớp học, bao gồm:
Phấn bảng: Có thể gây kích ứng hô hấp, đặc biệt ở trẻ bị hen.
Mạt bụi nhà (dust mites): Là nguyên nhân hàng đầu của viêm mũi dị ứng và hen mạn tính, đặc biệt trong môi trường ẩm.
Nấm mốc: Phát triển ở nơi ẩm thấp, có thể gây cơn hen cấp ở trẻ dị ứng.
Lông thú cưng: Các protein từ da hoặc nước bọt động vật gây phản ứng dị ứng ở da và hô hấp.
Phấn hoa: Dễ xâm nhập khi mở cửa sổ lớp học, làm nặng thêm tình trạng dị ứng.
Một kế hoạch quản lý cá nhân hóa là cần thiết nhằm hỗ trợ trẻ kiểm soát các triệu chứng dị ứng và hen suyễn khi ở trường. Bao gồm:
Thông báo tình trạng bệnh cho giáo viên, huấn luyện viên và nhân viên y tế học đường.
Trang bị thuốc điều trị khẩn cấp (ví dụ: ống hít, thuốc kháng histamine).
Hướng dẫn trẻ nhận biết triệu chứng khởi phát và biết khi nào cần dùng thuốc.
Lập kế hoạch dùng thuốc phòng ngừa trước khi tiếp xúc với dị nguyên (ví dụ: trước giờ thể thao, hoạt động ngoài trời, hoặc tiếp xúc với động vật).
Mặc dù dị ứng không phải là chống chỉ định với hoạt động thể chất, nhưng các triệu chứng có thể làm giảm khả năng vận động hoặc gây cơn hen cấp nếu không được kiểm soát tốt. Các yếu tố môi trường như không khí lạnh, khô (ví dụ: trong môn trượt băng, khúc côn cầu) có thể làm nặng triệu chứng hen do gắng sức. Ngược lại, các môn thể thao có nhịp độ chậm như bóng chuyền, golf hoặc bóng đá thường dung nạp tốt hơn.
Môn bơi có thể phù hợp hoặc không, tùy thuộc vào phản ứng dị ứng của trẻ với hóa chất hồ bơi như clo.
Dị ứng và hen suyễn ở trẻ em là các bệnh lý mạn tính cần được chẩn đoán và kiểm soát hiệu quả. Quản lý tốt tình trạng dị ứng sẽ giúp trẻ duy trì chất lượng cuộc sống, tránh các đợt bùng phát và giảm thiểu ảnh hưởng đến học tập và các hoạt động thường nhật. Sự phối hợp giữa phụ huynh, nhà trường và nhân viên y tế là yếu tố then chốt để xây dựng kế hoạch chăm sóc và can thiệp hiệu quả cho trẻ bị dị ứng.