Việc lựa chọn phác đồ điều trị tăng huyết áp phụ thuộc vào nhiều yếu tố liên quan đến tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh, bao gồm:
Giới tính và tình trạng sinh lý (nam, nữ, phụ nữ mang thai).
Bệnh lý mạn tính kèm theo: bệnh thận mạn, đái tháo đường, bệnh mạch vành, suy tim, bệnh lý mạch máu não…
Độ tuổi và khả năng dung nạp thuốc.
Nguy cơ tim mạch tổng thể và các bệnh lý nền có thể ảnh hưởng đến lựa chọn thuốc.
Quyết định điều trị cần dựa trên khuyến cáo của các hướng dẫn lâm sàng và bằng chứng y học từ các nghiên cứu lâm sàng, nhằm đảm bảo hiệu quả kiểm soát huyết áp, đồng thời giảm thiểu nguy cơ biến chứng và tác dụng không mong muốn.
Theo tiêu chuẩn hiện hành, người bệnh được chẩn đoán tăng huyết áp khi huyết áp ≥ 130/80 mmHg.
Nếu chỉ có tăng huyết áp đơn thuần, bác sĩ cân nhắc điều trị thuốc dựa trên mức huyết áp và nguy cơ tim mạch tổng thể.
Nếu có kèm các bệnh lý nền như đái tháo đường, bệnh thận mạn, bệnh mạch vành… việc khởi trị thuốc được ưu tiên nhằm giảm nguy cơ biến chứng.
3.1. Thuốc lợi tiểu thiazide
Ví dụ: Hydrochlorothiazide (Microzide), Chlorothiazide (Diuril).
Cơ chế: Ức chế tái hấp thu Na⁺ và Cl⁻ tại ống lượn xa, tăng thải muối và nước, làm giảm thể tích tuần hoàn và hạ áp lực thành mạch.
Lưu ý: Theo dõi điện giải, đặc biệt là kali máu.
3.2. Thuốc chẹn kênh canxi (Calcium Channel Blockers – CCBs)
Ví dụ: Amlodipine (Norvasc), Diltiazem (Cardizem).
Cơ chế: Ức chế dòng Ca²⁺ vào tế bào cơ tim và cơ trơn mạch máu, gây giãn mạch và giảm nhịp tim.
3.3. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors)
Ví dụ: Lisinopril (Prinivil), Captopril (Capoten).
Cơ chế: Giảm tổng hợp angiotensin II, dẫn đến giãn mạch, giảm tái cấu trúc cơ tim và bảo vệ thận.
3.4. Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs)
Ví dụ: Losartan (Cozaar), Valsartan (Diovan).
Cơ chế: Ngăn chặn tác động của angiotensin II tại thụ thể AT1, giúp giãn mạch và giảm huyết áp.
Lợi ích bổ sung của ACEi và ARB: Giảm tiến triển bệnh thận mạn, giảm tỷ lệ tử vong, giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và suy tim.
Khi đơn trị liệu không đạt mục tiêu trong vòng khoảng 1 tháng, có thể:
Tăng liều thuốc hiện tại.
Phối hợp thuốc thuộc nhóm khác.
Các nhóm thuốc bổ sung:
4.1. Thuốc chẹn beta (Beta-blockers)
Ví dụ: Atenolol (Tenormin), Metoprolol (Lopressor).
Cơ chế: Giảm hoạt động giao cảm, làm chậm nhịp tim, giảm cung lượng tim.
Chỉ định ưu tiên: Bệnh mạch vành, suy tim phân suất tống máu giảm, tiền sử nhồi máu cơ tim.
4.2. Thuốc giãn mạch trực tiếp
Ví dụ: Hydralazine (Apresoline), Minoxidil (Loniten).
Cơ chế: Giãn cơ trơn thành mạch máu, giảm sức cản ngoại vi.
4.3. Thuốc lợi tiểu quai (Loop diuretics)
Ví dụ: Bumetanide (Bumex), Ethacrynic acid (Edecrin).
Chỉ định: Suy tim sung huyết, xơ gan, suy thận tiến triển.
Lưu ý: Nguy cơ hạ kali máu, cần cân nhắc phối hợp thuốc giữ kali.
4.4. Thuốc chủ vận α2 trung ương
Ví dụ: Clonidine (Catapres), Guanfacine (Intuniv), Methyldopa.
Cơ chế: Ức chế xung động giao cảm từ trung ương, giảm nhịp tim và giãn mạch.
Lưu ý đặc biệt: Methyldopa an toàn cho phụ nữ mang thai, trong khi ACEi và ARBs chống chỉ định trong thai kỳ.
Nhóm thuốc |
Tác dụng phụ điển hình |
---|---|
ACEi |
Ho khan, phù mạch, tăng kali máu |
ARBs |
Chóng mặt, tăng kali máu |
Lợi tiểu thiazide/quai |
Hạ kali máu, tăng acid uric, rối loạn glucose máu |
CCBs |
Phù mắt cá chân, nhức đầu, đỏ bừng mặt |
Beta-blockers |
Nhịp tim chậm, mệt mỏi, trầm cảm, lạnh chi |
Giãn mạch trực tiếp |
Nhức đầu, tim nhanh phản xạ |
Chủ vận α2 trung ương |
Khô miệng, táo bón, buồn ngủ |
Ở một số trường hợp, thay đổi lối sống có thể kiểm soát tốt huyết áp mà không cần dùng thuốc hoặc giảm nhu cầu dùng thuốc:
Giảm cân ở người thừa cân/béo phì.
Giảm muối ăn (<5g NaCl/ngày).
Tăng cường hoạt động thể lực.
Hạn chế rượu bia.
Ngừng hút thuốc lá.
Kiểm soát căng thẳng tâm lý.
Điều trị tăng huyết áp cần kết hợp tầm soát và xử trí các bệnh lý nền có thể làm nặng thêm tình trạng:
Xét nghiệm công thức máu, glucose máu, lipid máu.
Chức năng thận, điện giải đồ.
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
Phân tích nước tiểu.
Điện tâm đồ (ECG).
Chiến lược điều trị phối hợp giữa thuốc, thay đổi lối sống và kiểm soát bệnh lý nền sẽ tối ưu hóa hiệu quả kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch lâu dài.