Đột quỵ (stroke) là nguyên nhân tử vong đứng thứ năm và là nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật ở người trưởng thành tại Hoa Kỳ. Việc nhận biết sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong giảm thiểu tổn thương não, cải thiện tiên lượng và chất lượng sống sau đột quỵ. Điều trị sớm có thể giúp hạn chế tổn thương thần kinh không hồi phục.
Triệu chứng của đột quỵ xuất hiện đột ngột và mức độ nặng nhẹ tùy thuộc vào vùng não bị tổn thương:
Tê hoặc yếu nửa người (mặt, tay, chân).
Lú lẫn, rối loạn ngôn ngữ.
Rối loạn thị lực (một hoặc hai mắt).
Mất thăng bằng, chóng mặt.
Đau đầu dữ dội khởi phát đột ngột.
Mất ý thức, khó thở.
Nhận diện đột quỵ bằng quy tắc FAST
Chữ cái |
Viết tắt |
Biểu hiện |
---|---|---|
F |
Face drooping |
Méo mặt, liệt mặt một bên khi được yêu cầu mỉm cười. |
A |
Arm weakness |
Không thể nâng một hoặc cả hai tay; tay có thể rơi xuống. |
S |
Speech difficulty |
Khó nói, nói ngọng hoặc không nói được. |
T |
Time to call |
Gọi cấp cứu ngay lập tức khi có bất kỳ dấu hiệu nào trên. |
Đột quỵ là nguyên nhân tử vong thứ ba ở phụ nữ, với số lượng ca mắc cao hơn nam giới. Phụ nữ có thể biểu hiện thêm các triệu chứng không điển hình sau:
Khó thở, cảm giác hụt hơi.
Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh.
Mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
Buồn nôn, nấc cụt.
Đau ngực.
Các kỹ thuật hình ảnh và xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán đột quỵ bao gồm:
Chụp cắt lớp vi tính (CT): phát hiện chảy máu não hoặc nhồi máu.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): phát hiện tổn thương mô não chi tiết hơn.
Siêu âm hoặc chụp động mạch cảnh: đánh giá lưu lượng máu đến não.
Điện tâm đồ (ECG): phát hiện rối loạn nhịp tim như rung nhĩ.
Siêu âm tim: đánh giá nguyên nhân tim mạch liên quan đến đột quỵ.
5.1. Đột quỵ do thiếu máu cục bộ (ischemic stroke)
Chiếm khoảng 87% tổng số trường hợp đột quỵ. Nguyên nhân phổ biến là do huyết khối nội mạch hoặc thuyên tắc mạch não (thường từ tim hoặc mạch cảnh). Các mảng xơ vữa làm hẹp lòng mạch, cản trở lưu thông máu lên não.
5.2. Đột quỵ do xuất huyết (hemorrhagic stroke)
Chiếm khoảng 13% các ca. Xảy ra khi mạch máu bị vỡ, máu tràn vào nhu mô não hoặc khoang quanh não, gây tăng áp lực nội sọ và tổn thương thần kinh.
Các nguyên nhân gồm:
Phình động mạch não: thành mạch yếu giãn dần rồi vỡ.
Dị dạng động tĩnh mạch (AVM): kết nối bất thường giữa động mạch và tĩnh mạch.
6.1. Yếu tố không thay đổi được
Tuổi: Nguy cơ tăng gấp đôi mỗi thập kỷ sau 55 tuổi.
Giới tính: Phụ nữ có tỷ lệ mắc và tử vong do đột quỵ cao hơn nam giới.
Tiền sử gia đình: Đột quỵ sớm ở người thân là yếu tố nguy cơ mạnh.
Chủng tộc: Người Mỹ gốc Phi, gốc Tây Ban Nha và thổ dân Alaska có nguy cơ cao hơn.
6.2. Yếu tố thay đổi được
Tăng huyết áp: Là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất.
Rối loạn lipid máu: Tăng LDL-C, giảm HDL-C góp phần hình thành mảng xơ vữa.
Bệnh tim mạch: Bệnh van tim, rung nhĩ, bệnh mạch vành đều làm tăng nguy cơ đột quỵ do tắc mạch.
Đái tháo đường: Gây tổn thương nội mô mạch máu và thúc đẩy xơ vữa.
Thiếu máu hồng cầu hình liềm: Tế bào máu biến dạng gây tắc mạch máu não ở trẻ em. Truyền máu định kỳ có thể làm giảm nguy cơ.
Hút thuốc lá: Gây co mạch, tăng đông và xơ vữa động mạch.
Béo phì, ít vận động: Làm tăng đề kháng insulin và các yếu tố viêm.
Sử dụng chất kích thích: Cocaine, amphetamine liên quan đến đột quỵ xuất huyết do tăng huyết áp đột ngột.
Đột quỵ là một cấp cứu y khoa khẩn cấp. Nhận diện sớm triệu chứng và can thiệp y tế kịp thời có thể giảm thiểu tổn thương não, giảm tỷ lệ tử vong và di chứng lâu dài. Việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng là biện pháp chủ động quan trọng trong phòng ngừa đột quỵ.
Khuyến cáo: Người có yếu tố nguy cơ cao nên được tầm soát định kỳ và được giáo dục về dấu hiệu sớm của đột quỵ theo nguyên tắc FAST để xử trí kịp thời.