Gãy xương mắt cá chân là một tổn thương phổ biến tại khớp cổ chân, xảy ra khi có lực tác động mạnh vượt quá khả năng chịu đựng của các cấu trúc xương và dây chằng tại vùng này. Khớp cổ chân bao gồm ba xương chính: xương chày (tibia), xương mác (fibula) và xương sên (talus), cùng với hệ thống dây chằng xung quanh có vai trò duy trì sự ổn định và chức năng vận động của chi dưới. Tổn thương có thể đơn thuần là gãy xương hoặc phức tạp kèm theo đứt dây chằng, trật khớp.
Các nguyên nhân thường gặp gây gãy xương mắt cá chân bao gồm:
Ngã cao, va chạm trực tiếp vào vùng cổ chân
Tiếp đất sai tư thế khi nhảy hoặc chạy
Tai nạn giao thông
Tổn thương khi chơi các môn thể thao đối kháng (bóng đá, bóng rổ, quần vợt…)
Loãng xương – yếu tố nguy cơ làm giảm độ bền của xương
Sai lệch tư thế hoặc kỹ thuật trong sinh hoạt hằng ngày
Các biểu hiện lâm sàng đặc trưng của gãy xương mắt cá chân bao gồm:
Đau dữ dội tại vùng cổ chân, tăng khi vận động hoặc chịu lực
Biến dạng khớp, không đứng vững, mất khả năng chịu trọng lượng
Sưng nề, bầm tím lan rộng
Gãy hở (xương xuyên ra khỏi da) kèm theo chảy máu
Trật khớp, lệch trục bàn chân
Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang là phương pháp đầu tiên để xác định loại gãy, vị trí và mức độ di lệch. Trong trường hợp phức tạp, có thể chỉ định chụp CT hoặc MRI để đánh giá chi tiết tổn thương xương và phần mềm.
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào loại gãy, mức độ di lệch, tình trạng mô mềm và chức năng vận động của người bệnh. Các phương pháp chính bao gồm:
1. Điều trị bảo tồn
Bất động bằng nẹp hoặc bó bột: Áp dụng cho trường hợp gãy không di lệch hoặc sau chỉnh nắn. Cần theo dõi sát các dấu hiệu chèn ép mạch máu và thần kinh.
Chỉnh nắn không mổ (closed reduction): Dùng trong trường hợp gãy di lệch nhưng có thể đưa về vị trí giải phẫu mà không cần phẫu thuật. Sau đó cần cố định bằng nẹp hoặc bột.
2. Phẫu thuật
Áp dụng trong các trường hợp:
Gãy xương di lệch nhiều
Gãy hở
Gãy kèm trật khớp
Tổn thương dây chằng phức tạp không ổn định
Phẫu thuật bao gồm sử dụng vít, nẹp, đinh hoặc khung cố định ngoài để giữ vững xương gãy trong quá trình lành xương. Sau mổ, người bệnh cần được bó bột hoặc mang nẹp trong một thời gian ngắn để bảo vệ vùng mổ.
Phục hồi chức năng sau điều trị (bảo tồn hoặc phẫu thuật) đóng vai trò quan trọng trong việc khôi phục khả năng vận động và phòng ngừa di chứng. Các mục tiêu bao gồm:
Tăng biên độ vận động khớp cổ chân
Duy trì và phục hồi sức mạnh cơ
Tập thăng bằng và tái lập dáng đi
Phòng ngừa dính khớp, teo cơ
Các kỹ thuật phục hồi bao gồm:
Các bài tập chủ động và thụ động tăng tầm vận động
Kéo giãn cơ vùng cẳng chân và cổ chân
Tập tì đè tăng dần với hỗ trợ nạng hoặc khung tập đi
Sử dụng nhiệt, điện xung, sóng siêu âm hoặc châm cứu để giảm đau
Điều chỉnh lối sống, tư thế và sinh hoạt phù hợp trong giai đoạn phục hồi
Một số biện pháp dự phòng hữu ích:
Khởi động kỹ và làm nóng cơ thể trước khi tập luyện
Luyện tập đúng kỹ thuật, mang giày phù hợp
Duy trì cân nặng hợp lý để tránh quá tải cho khớp
Bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D trong khẩu phần ăn
Phòng tránh té ngã, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có bệnh lý xương khớp
Gãy xương mắt cá chân là một tổn thương cần được chẩn đoán và xử trí kịp thời để tránh các biến chứng nặng nề về chức năng vận động. Điều trị bao gồm bất động, chỉnh nắn hoặc phẫu thuật tùy trường hợp, kết hợp chặt chẽ với phục hồi chức năng để đạt được hiệu quả tối ưu. Người bệnh nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình và vật lý trị liệu trong suốt quá trình điều trị và hồi phục.