Hạ huyết áp tư thế (Orthostatic Hypotension)

Hạ huyết áp tư thế là tình trạng tụt huyết áp xảy ra khi người bệnh chuyển từ tư thế nằm hoặc ngồi sang tư thế đứng. Đây là một hiện tượng thường gặp, đặc biệt ở người cao tuổi, và có thể gây ra các triệu chứng chóng mặt, choáng váng, mờ mắt hoặc thậm chí ngất xỉu. Mặc dù đa số các trường hợp hạ huyết áp tư thế là lành tính và thoáng qua, tình trạng này nếu tái diễn thường xuyên có thể là biểu hiện của các bệnh lý tiềm ẩn hoặc rối loạn chức năng thần kinh tự động.

1. Định nghĩa và tiêu chuẩn chẩn đoán

Theo tiêu chuẩn của Hiệp hội Thần kinh Tự chủ Hoa Kỳ (AAS) và Viện Thần kinh Hoa Kỳ (AAN), hạ huyết áp tư thế được định nghĩa là tình trạng giảm huyết áp tâm thu ≥ 20 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 10 mmHg trong vòng 2 đến 5 phút sau khi đứng lên từ tư thế nằm hoặc ngồi.

Cơ chế bệnh sinh chủ yếu là do sự tụ máu ở chi dưới và vùng bụng dưới dưới tác động của trọng lực, dẫn đến giảm hồi lưu tĩnh mạch, giảm cung lượng tim và thiếu máu tạm thời lên não. Phản xạ bù trừ qua hệ thần kinh giao cảm có thể không đủ hiệu quả ở một số đối tượng, gây nên biểu hiện lâm sàng.

 

2. Triệu chứng lâm sàng

Các biểu hiện lâm sàng có thể xuất hiện ngay sau khi đứng dậy và bao gồm:

  • Chóng mặt, choáng váng

  • Mờ mắt hoặc nhìn đôi

  • Ù tai

  • Cảm giác yếu mệt

  • Tim đập nhanh (phản xạ bù trừ)

  • Buồn nôn

  • Đau đầu

  • Ngất (hiếm gặp hơn nhưng có thể xảy ra)

 

3. Các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân thường gặp

Hạ huyết áp tư thế có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến hơn ở người ≥ 65 tuổi (tỷ lệ khoảng 18,2%). Một số nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Thay đổi sinh lý do lão hóa: Giảm độ nhạy của các thụ thể áp lực và giảm đáp ứng giao cảm.

  • Mất nước: Do sốt, nôn, tiêu chảy, hoặc không uống đủ nước.

  • Thiếu máu hoặc mất máu cấp: Làm giảm thể tích tuần hoàn.

  • Nằm lâu bất động: Làm suy giảm phản xạ vận mạch.

  • Mang thai: Giãn mạch do nội tiết tố làm giảm sức cản mạch hệ thống.

  • Các bệnh lý nền: Như bệnh van tim, suy tim, đái tháo đường, bệnh Parkinson, suy tuyến giáp, bệnh thần kinh tự động...

  • Tác dụng phụ của thuốc:

    • Thuốc lợi tiểu

    • Thuốc giãn mạch (nitrat, chẹn alpha, chẹn beta, ức chế men chuyển ACE, chẹn kênh canxi)

    • Thuốc an thần, thuốc gây nghiện

  • Sử dụng rượu: Làm giãn mạch và tăng bài tiết nước tiểu.

 

4. Biện pháp phòng ngừa và cải thiện

Đối với người không có bệnh lý nội khoa nền nặng, thay đổi lối sống là phương pháp hiệu quả giúp phòng ngừa và cải thiện hạ huyết áp tư thế:

  • Tăng cường hydrat hóa: Uống đủ nước để duy trì thể tích tuần hoàn. Lượng khuyến nghị trung bình là khoảng 3,7 lít/ngày đối với nam giới và 2,7 lít/ngày đối với nữ giới, bao gồm cả nước từ thực phẩm. Cần tăng lượng nước nếu sống trong môi trường nóng hoặc hoạt động thể lực nhiều.

  • Thay đổi tư thế từ từ: Khi chuyển từ nằm hoặc ngồi sang đứng, nên thực hiện chậm rãi để cho hệ thần kinh tự động có thời gian điều chỉnh huyết áp.

  • Tránh môi trường nhiệt độ cao: Vì có thể làm giãn mạch và tăng nguy cơ mất nước qua mồ hôi.

  • Hạn chế rượu: Do rượu là chất lợi tiểu và có thể làm giảm phản xạ điều hòa huyết áp.

  • Bổ sung điện giải hợp lý: Đặc biệt sau khi tập thể dục hoặc đổ nhiều mồ hôi.

  • Tập luyện thể dục đều đặn: Giúp tăng cường tuần hoàn và cải thiện đáp ứng giao cảm.

  • Sử dụng vớ ép tĩnh mạch (nếu cần): Được chỉ định ở một số bệnh nhân để ngăn máu ứ đọng ở chi dưới.

  • Tránh đứng lâu bất động: Đặc biệt là ở người cao tuổi hoặc người có tiền sử ngất.

 

5. Khi nào cần thăm khám y tế?

Người bệnh nên đến cơ sở y tế khi:

  • Triệu chứng chóng mặt hoặc ngất xảy ra thường xuyên.

  • Có tiền sử té ngã, chấn thương liên quan đến hạ huyết áp tư thế.

  • Có các dấu hiệu tổn thương hệ thần kinh (như run, cứng đơ, yếu chi...).

  • Có tiền sử bệnh tim mạch, đái tháo đường, hoặc sử dụng nhiều thuốc hạ áp.

 

Kết luận

Hạ huyết áp tư thế là tình trạng thường gặp và có thể được cải thiện đáng kể thông qua thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Tuy nhiên, cần thăm khám bác sĩ chuyên khoa nếu triệu chứng xuất hiện thường xuyên hoặc gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, nhằm loại trừ các nguyên nhân bệnh lý tiềm ẩn và có hướng điều trị phù hợp.

return to top