Ho ra máu: Nguyên nhân, chẩn đoán và hướng xử trí

Tổng quan

Ho ra máu (hemoptysis) là tình trạng xuất hiện máu trong đàm khi ho, thường gây lo lắng đáng kể cho người bệnh. Máu có thể bắt nguồn từ bất kỳ vị trí nào trong đường hô hấp trên, đường tiêu hóa trên hoặc đường hô hấp dưới, bao gồm mũi, họng, thanh quản, khí quản, phế quản hoặc nhu mô phổi. Mặc dù ung thư phổi là một trong những nguyên nhân nghiêm trọng cần được lưu ý, đa số các trường hợp ho ra máu có nguyên nhân lành tính như viêm phế quản hoặc nhiễm trùng hô hấp dưới.

 

Nguyên nhân thường gặp

Các nguyên nhân gây ho ra máu rất đa dạng, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: viêm phế quản, viêm phổi, lao phổi

  • Bệnh phổi mạn tính: giãn phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

  • Bệnh lý tim mạch: suy tim sung huyết, thuyên tắc phổi

  • Chấn thương: do thủ thuật xâm lấn như nội soi phế quản, chấn thương ngực

  • U phổi: ung thư phổi nguyên phát hoặc di căn

  • Bệnh lý tự miễn: lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch phổi

  • Rối loạn đông máu: sử dụng thuốc kháng đông, hemophilia

  • Dị vật đường thở

  • Các nguyên nhân khác: phù phổi, xơ nang, bệnh lý mạch máu phổi

 

Đặc điểm ở trẻ em

Ở trẻ em, nguyên nhân phổ biến nhất của ho ra máu là nhiễm trùng hô hấp cấp tính. Ngoài ra, bệnh tim bẩm sinh, dị dạng mạch máu phổi và dị vật đường thở cũng cần được loại trừ. Khoảng một phần ba trường hợp được phân loại là ho ra máu vô căn, tự giới hạn và không tìm thấy nguyên nhân cụ thể.

 

Chẩn đoán

Ho ra máu cần được đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng để xác định nguồn gốc và nguyên nhân:

  • Lâm sàng: khai thác bệnh sử kỹ lưỡng, đánh giá số lượng máu ho ra, tần suất và yếu tố khởi phát; thăm khám hô hấp toàn diện.

  • Cận lâm sàng:

    • Xét nghiệm máu: công thức máu, chức năng đông máu, khí máu động mạch

    • X-quang ngực: khảo sát tổn thương nhu mô, khối u, tổn thương lan tỏa

    • CT ngực (thường là lựa chọn hình ảnh đầu tay trong ho ra máu mức độ vừa – nặng)

    • Nội soi phế quản: khảo sát trực tiếp niêm mạc đường thở, tìm vị trí chảy máu, lấy mẫu tổ chức nếu cần

 

Phân loại mức độ ho ra máu

  • Nhẹ: <30 mL/ngày

  • Trung bình: 30–100 mL/ngày

  • Ồ ạt: >100–600 mL/ngày hoặc chảy máu gây nguy cơ tắc nghẽn đường thở

 

Xử trí và điều trị

  1. Ổn định hô hấp và huyết động học:

    • Đảm bảo thông khí: đặt nội khí quản nếu nguy cơ tắc đường thở hoặc suy hô hấp

    • Truyền dịch, truyền máu nếu mất máu đáng kể

  2. Điều trị nguyên nhân:

    • Kháng sinh: nếu nghi ngờ nhiễm trùng

    • Thuốc chống lao

    • Ngưng thuốc kháng đông nếu có chỉ định

    • Hóa trị, xạ trị nếu nguyên nhân là khối u ác tính

  3. Can thiệp nội soi phế quản:

    • Rửa lạnh bằng nước muối

    • Đặt chất cầm máu tại chỗ (cellulose, fibrin)

    • Đốt điện, laser hoặc quang đông argon

    • Đặt stent nếu hẹp phế quản hoặc tổn thương lan rộng

  4. Thuyên tắc động mạch phế quản (BAE – Bronchial Artery Embolization):

    • Là phương pháp lựa chọn hàng đầu trong ho ra máu ồ ạt không kiểm soát

    • Kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, qua đường động mạch đùi đến động mạch phế quản để bơm chất gây thuyên tắc

  5. Phẫu thuật:

    • Cắt bỏ một phần nhu mô phổi (lobectomy hoặc pneumonectomy) trong trường hợp ho ra máu tái diễn không kiểm soát hoặc tổn thương khu trú không đáp ứng điều trị khác

 

Khi nào cần nhập viện khẩn cấp?

  • Ho ra máu lượng >100 mL/ngày hoặc ≥1/3 cốc máu/lần

  • Tình trạng lâm sàng xấu đi nhanh chóng: khó thở, tụt huyết áp, hạ oxy máu

  • Có yếu tố nguy cơ cao: tiền sử ung thư phổi, lao phổi, COPD nặng

 

Kết luận

Ho ra máu là một triệu chứng lâm sàng nghiêm trọng, đòi hỏi phải được đánh giá kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân và xử trí kịp thời. Việc phân loại mức độ, xác định nguồn chảy máu và điều trị nguyên nhân phối hợp với các biện pháp kiểm soát triệu chứng là chìa khóa trong xử trí hiệu quả ho ra máu và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm.

return to top