Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm do virus Dengue gây ra, lây truyền qua muỗi vằn (Aedes aegypti, Aedes albopictus), thường lưu hành tại các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Virus Dengue có bốn chủng huyết thanh khác nhau (DENV-1 đến DENV-4). Trong đó, bệnh nặng có xu hướng xảy ra nhiều hơn ở lần nhiễm thứ hai với chủng huyết thanh khác (nhiễm thứ cấp) so với lần đầu tiên (nhiễm nguyên phát).
Mặc dù phần lớn người bệnh hồi phục sau giai đoạn cấp tính kéo dài 7–14 ngày, ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy một tỷ lệ đáng kể người bệnh tiếp tục gặp phải các triệu chứng kéo dài, được gọi là hội chứng hậu sốt xuất huyết (post-dengue syndrome). Các biểu hiện này có thể tồn tại trong nhiều tuần đến nhiều tháng, ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Tình trạng mệt mỏi kéo dài là biểu hiện phổ biến nhất trong giai đoạn hậu nhiễm. Theo một tổng quan hệ thống, khoảng 24% bệnh nhân ghi nhận có mệt mỏi đáng kể kéo dài sau sốt xuất huyết. Hội chứng mệt mỏi mạn tính sau virus cũng được ghi nhận ở nhiều bệnh do virus khác như COVID-19.
Nhiều người bệnh tiếp tục gặp phải đau cơ và đau khớp, kể cả khi đã hết sốt và phục hồi chỉ số huyết học. Các trường hợp mắc kèm bệnh nền như đái tháo đường, bệnh gan hoặc bệnh thận có nguy cơ cao hơn gặp biến chứng này.
Tình trạng rụng tóc (telogen effluvium) sau sốt xuất huyết được ghi nhận ở nhiều bệnh nhân. Một nghiên cứu năm 2018 cho thấy nguyên nhân có thể liên quan đến tình trạng viêm toàn thân và suy giảm miễn dịch tạm thời ảnh hưởng đến chu trình phát triển của nang tóc. Đây thường là hiện tượng tạm thời, song có thể kéo dài vài tháng.
Các triệu chứng như buồn nôn, khó tiêu, rối loạn tiêu hóa trong giai đoạn cấp có thể kéo dài sau hồi phục, gây chán ăn và dẫn đến sụt cân. Người bệnh có thể tiêu hao nhiều năng lượng hơn lượng dinh dưỡng họ có thể hấp thu.
Sự sụt cân và giảm khẩu phần ăn có thể làm trầm trọng tình trạng thiếu hụt vi chất, đặc biệt là vitamin D, B12, E, kẽm và sắt. Tình trạng này được chứng minh là góp phần gây kéo dài mệt mỏi, đau cơ và suy giảm miễn dịch sau sốt xuất huyết.
Một nghiên cứu đăng trên International Journal of Mental Health Systems chỉ ra rằng, người từng mắc sốt xuất huyết có nguy cơ cao gặp các rối loạn tâm thần sau giai đoạn cấp, bao gồm trầm cảm, lo âu và căng thẳng kéo dài. Tình trạng này cần được tầm soát và can thiệp bởi các chuyên gia sức khỏe tâm thần nếu kéo dài trên 6 tuần.
Một số bệnh nhân có biểu hiện rối loạn thị giác, nhìn mờ hoặc nhức mắt kéo dài sau giai đoạn cấp. Ngoài ra, sốt xuất huyết thể nặng có thể để lại di chứng thần kinh nếu có tổn thương hệ thần kinh trung ương, dù hiếm gặp.
Hiện không có xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu để chẩn đoán hội chứng hậu sốt xuất huyết. Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào:
Tiền sử nhiễm sốt xuất huyết trong vòng 6–12 tuần trước đó.
Sự hiện diện của các triệu chứng kéo dài >6 tuần sau khi khỏi bệnh.
Loại trừ các nguyên nhân khác như thiếu máu, rối loạn tuyến giáp, nhiễm virus khác, bệnh tâm thần...
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc sốt xuất huyết trên toàn cầu đã tăng hơn 30 lần trong 50 năm qua. Mỗi năm ước tính có 50–100 triệu ca mắc tại hơn 100 quốc gia. Nghiên cứu Gánh nặng bệnh tật toàn cầu (GBD 2013) ước tính có đến 44% tổng số năm sống điều chỉnh theo tình trạng khuyết tật (DALY) do sốt xuất huyết là từ các triệu chứng hậu cấp.
Tại Việt Nam, thống kê đến 25/8/2023 ghi nhận 66.386 ca mắc sốt xuất huyết, giảm mạnh so với cùng kỳ năm 2022. Tuy nhiên, các hậu quả kéo dài sau bệnh — đặc biệt ở trẻ em — có thể chưa được đánh giá đầy đủ. Một số nghiên cứu nội địa cho thấy có đến 50% người bệnh, đặc biệt là trẻ nhỏ, gặp các triệu chứng kéo dài sau nhiễm.
Hội chứng hậu sốt xuất huyết là một thực thể lâm sàng đang được quan tâm ngày càng nhiều. Các biểu hiện kéo dài như mệt mỏi, đau cơ khớp, rối loạn tiêu hóa, rối loạn tâm thần, thiếu vi chất… ảnh hưởng rõ rệt đến sức khỏe và năng suất lao động của người bệnh.
Việc nâng cao nhận thức cộng đồng, sàng lọc sớm và điều trị toàn diện hậu sốt xuất huyết có vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sống của người bệnh sau phục hồi. Cần thêm các nghiên cứu dịch tễ và cơ chế bệnh sinh để chuẩn hóa quy trình chẩn đoán và theo dõi nhóm bệnh nhân này.