Hội chứng khô mắt ở phụ nữ mang thai

1. Khái quát

Hội chứng khô mắt (dry eye disease – DED) ở phụ nữ mang thai là tình trạng giảm tiết hoặc giảm duy trì lớp phim nước mắt, dẫn đến mất cân bằng hệ thống bề mặt nhãn cầu và gây ra các triệu chứng khó chịu tại mắt. Nguyên nhân thường liên quan đến biến đổi nội tiết tố trong thai kỳ, mặc dù cơ chế bệnh sinh chưa được làm rõ hoàn toàn.

 

2. Cơ chế bệnh sinh và yếu tố nguy cơ

Sự thay đổi nồng độ hormone sinh dục trong thai kỳ, đặc biệt là estrogen (estradiol) và androgen (testosterone), có vai trò đáng kể trong sự thay đổi chức năng tuyến lệ:

  • Androgen (bao gồm testosterone) có tác dụng kích thích biểu hiện gen liên quan đến tổng hợp và tiết thành phần nước mắt, giúp duy trì chức năng tuyến lệ. Nồng độ androgen ở nam giới cao hơn nên tỷ lệ mắc khô mắt thấp hơn.

  • Estradiol tăng cao trong thai kỳ có thể đối kháng tác dụng bảo vệ của androgen, ức chế hoạt động gen liên quan đến tiết nước mắt.

  • Một nghiên cứu năm 2019 tại Nigeria trên 134 phụ nữ mang thai cho thấy tỷ lệ khô mắt đạt đỉnh ở tam cá nguyệt thứ ba, giảm dần và ở mức thấp nhất sau 6 tuần hậu sản.

Ngoài yếu tố nội tiết, các yếu tố khác có thể góp phần làm khởi phát hoặc làm nặng tình trạng khô mắt:

  • Dị ứng mắt và toàn thân.

  • Thiếu vitamin A.

  • Tiếp xúc màn hình điện tử kéo dài.

  • Bệnh tự miễn (ví dụ: lupus ban đỏ hệ thống).

  • Một số thuốc: kháng histamin, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).

  • Các bệnh da mạn tính vùng mặt (viêm da tiết bã, trứng cá đỏ, chàm), vốn có thể tiến triển nặng hơn trong thai kỳ.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

Phụ nữ mang thai bị khô mắt có thể xuất hiện một hoặc nhiều triệu chứng sau:

  • Cảm giác khô, rát, ngứa hoặc khó chịu ở mắt.

  • Tăng tần suất chớp mắt.

  • Nhạy cảm với ánh sáng (photophobia).

  • Chảy nước mắt phản xạ.

  • Tích tụ chất nhầy khô hoặc dịch tiết lỏng ở khóe mắt.

  • Mắt đỏ, cộm, đặc biệt khi đeo kính áp tròng.

  • Thay đổi thị lực tạm thời.

  • Cảm giác mỏi mắt, sụp mí.

  • Cảm giác dị vật trong mắt.

 

4. Chẩn đoán phân biệt

Khô mắt trong thai kỳ cần phân biệt với các nguyên nhân gây khó chịu và đỏ mắt khác, bao gồm: viêm kết mạc dị ứng, viêm kết mạc do nhiễm khuẩn/virus, viêm bờ mi, hoặc tật khúc xạ chưa điều chỉnh.

 

5. Nguyên tắc điều trị

Mục tiêu điều trị là phục hồi cân bằng phim nước mắt, giảm triệu chứng và phòng ngừa tổn thương bề mặt nhãn cầu. Lựa chọn điều trị cần cân nhắc đặc biệt ở phụ nữ mang thai để đảm bảo an toàn cho thai nhi.

5.1. Điều trị không dùng thuốc

  • Điều chỉnh yếu tố nguy cơ: giảm thời gian tiếp xúc màn hình, tăng độ ẩm môi trường, tránh khói bụi và gió mạnh.

  • Chế độ dinh dưỡng: bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, omega-3; duy trì đủ nước.

  • Bảo vệ mắt: sử dụng kính chống ẩm (moisture chamber glasses) vào ban đêm để hạn chế bay hơi nước mắt.

5.2. Điều trị y tế

  • Nước mắt nhân tạo: ưu tiên loại không chứa chất bảo quản, dùng nhiều lần trong ngày.

  • Thuốc nhỏ mắt chống viêm: có thể cân nhắc corticosteroid nồng độ thấp hoặc cyclosporin A dạng nhỏ mắt khi triệu chứng nặng, dưới giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa mắt và sản khoa.

  • Nút bít điểm lệ tạm thời: giúp kéo dài thời gian lưu giữ nước mắt trên bề mặt nhãn cầu.

  • Kháng sinh tại chỗ: chỉ định khi có bội nhiễm hoặc viêm bờ mi kèm theo, lựa chọn loại an toàn cho thai kỳ.

  • Phẫu thuật: chỉ cân nhắc trong trường hợp khô mắt nặng kháng trị, bao gồm bít điểm lệ vĩnh viễn hoặc thu hẹp khe mi (tarsorrhaphy).

 

6. Tiên lượng và theo dõi

Khô mắt trong thai kỳ thường thuyên giảm sau sinh, nhưng một số trường hợp có thể kéo dài nếu tồn tại bệnh lý nền hoặc yếu tố nguy cơ mạn tính. Việc điều trị cần phối hợp giữa bác sĩ nhãn khoa và bác sĩ sản khoa để lựa chọn phương án an toàn và hiệu quả nhất.

return to top