Hướng dẫn lựa chọn sữa công thức cho trẻ từ 7–24 tháng tuổi

1. Bối cảnh dinh dưỡng của trẻ từ 7–24 tháng tuổi

Giai đoạn từ 7 đến 24 tháng tuổi được xem là thời kỳ chuyển tiếp quan trọng trong chiến lược nuôi dưỡng trẻ nhỏ, khi trẻ bắt đầu tiếp cận thực phẩm bổ sung song song với việc tiếp tục bú mẹ hoặc sử dụng sữa công thức. Đây là giai đoạn trẻ tăng trưởng mạnh mẽ về cả thể chất và phát triển thần kinh, đồng thời là thời kỳ nhạy cảm với các bệnh lý như rối loạn tiêu hóa, nhiễm trùng hô hấp – những yếu tố có thể ảnh hưởng đến tốc độ phát triển chiều cao và cân nặng nếu không được can thiệp kịp thời.

Trong bối cảnh đó, sữa (bao gồm sữa mẹ và/hoặc sữa công thức) tiếp tục giữ vai trò trung tâm trong việc cung cấp năng lượng, protein chất lượng cao, lipid thiết yếu và các vi chất dinh dưỡng quan trọng hỗ trợ quá trình tăng trưởng và phát triển toàn diện.

 

2. Lợi ích của việc tiếp tục bú mẹ đến 24 tháng tuổi

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) khuyến nghị duy trì việc cho trẻ bú mẹ đến ít nhất 24 tháng tuổi, kết hợp với chế độ ăn bổ sung đầy đủ và hợp lý. Sữa mẹ tiếp tục là nguồn dinh dưỡng tối ưu, đặc biệt nhờ chứa hàng trăm oligosaccharide phức hợp (HMOs), cytokine, enzyme tiêu hóa, kháng thể và vi sinh vật có lợi – đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hệ vi sinh đường ruột, điều hòa miễn dịch và bảo vệ chống lại nhiễm khuẩn.

 

3. Tiêu chí lựa chọn sữa công thức cho trẻ từ 7–24 tháng tuổi

Trong trường hợp không thể tiếp tục bú mẹ hoặc nguồn sữa mẹ không đủ đáp ứng, sữa công thức là lựa chọn thay thế cần được cân nhắc dựa trên các tiêu chuẩn khoa học sau:

3.1. Protein

  • Hàm lượng khuyến nghị: 1,8–2,5g/100kcal. Mức này thấp hơn sữa công thức cho trẻ 0–6 tháng để tránh quá tải thận và giảm nguy cơ béo phì sau này.
  • Chất lượng protein:
    • Tỷ lệ whey:casein tối ưu: 60:40 hoặc 50:50.
    • Hàm lượng các acid amin thiết yếu: lysine, tryptophan, methionine, cysteine phải đạt chuẩn FAO/WHO.

3.2. Lipid

  • Tổng lipid: 4,4–6,0g/100kcal.
  • Tỷ lệ omega-6:omega-3: Lý tưởng 5:1 đến 10:1.
  • DHA: Tối thiểu 20mg/100kcal; nhiều khuyến nghị hiện tại ưu tiên mức ≥100mg/100kcal để hỗ trợ phát triển não bộ và thị giác.
  • ARA: Tỷ lệ ARA:DHA từ 1:1 đến 2:1.
  • Cấu trúc triglyceride: Ưu tiên dạng beta-palmitate giúp tăng hấp thu canxi và cải thiện tính chất phân.

3.3. Carbohydrate

  • Lactose: Chiếm tối thiểu 50% tổng carbohydrate.
  • Maltodextrin: Có thể sử dụng với hàm lượng hợp lý.
  • Prebiotics (FOS/GOS): Hàm lượng 0,8–1,0g/100ml giúp hỗ trợ hệ vi sinh đường ruột.
  • 2’-Fucosyllactose (2’-FL) và các HMOs tổng hợp khác: Có tiềm năng hỗ trợ miễn dịch đường ruột; hiện vẫn đang được nghiên cứu thêm về liều tối ưu.

3.4. Vi chất dinh dưỡng thiết yếu

Vi chất

Hàm lượng khuyến nghị (trên 100kcal)

Sắt

1,0–1,3 mg (ưu tiên dạng sulfate, bisglycinate)

Kẽm

0,5–1,5 mg

Canxi:Phospho

Tỷ lệ Ca:P ≈ 1,5:1

Vitamin D3

40–100 IU

Choline

24–30 mg

I-ốt

15–29 µg

 

4. Lưu ý đối với trẻ có nguy cơ suy dinh dưỡng

Sau 12 tháng tuổi, một số trẻ có biểu hiện chậm tăng trưởng thể chất (cân nặng, chiều cao), có thể liên quan đến giảm khẩu phần ăn, bệnh lý đường tiêu hóa, viêm nhiễm kéo dài hoặc rối loạn tiêu hóa chức năng. Trong các trường hợp này, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng sữa công thức cao năng lượng, giàu protein và lipid để bổ sung năng lượng và vi chất nhằm bù đắp thiếu hụt.

Khuyến cáo: Việc lựa chọn sữa cao năng lượng cần được thực hiện dưới sự tư vấn chuyên môn. Không nên tự ý thay đổi loại sữa theo quảng cáo thương mại, để tránh gây rối loạn tiêu hóa, dị ứng hoặc mất cân bằng dinh dưỡng.

 

5. Lời khuyên chuyên môn

Việc lựa chọn sữa công thức phù hợp cho trẻ từ 7–24 tháng tuổi cần được thực hiện dựa trên hiểu biết đầy đủ về đặc điểm sinh lý, nhu cầu tăng trưởng và khả năng tiêu hóa – hấp thu ở lứa tuổi này. Sữa mẹ vẫn là lựa chọn ưu tiên nếu có thể tiếp tục nuôi con bằng sữa mẹ. Trong trường hợp cần thay thế hoặc bổ sung bằng sữa công thức, nên:

  • Chọn sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn dinh dưỡng khoa học về protein, lipid, carbohydrate và vi chất.
  • Lưu ý phản ứng dung nạp cá thể của trẻ (phân, tiêu hóa, tình trạng dị ứng).
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng nếu trẻ có tình trạng đặc biệt (suy dinh dưỡng, sinh non, rối loạn tiêu hóa...).

 

return to top