Hướng dẫn nhận biết và sơ cứu bỏng

1. Tổng quan

Bỏng là tổn thương mô mềm do tiếp xúc với các tác nhân nhiệt, hóa chất, điện hoặc bức xạ. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm: ngọn lửa, nước sôi, hóa chất ăn mòn, dòng điện, tia bức xạ (bao gồm cả tia cực tím gây cháy nắng). Việc xác định mức độ nghiêm trọng của vết bỏng có ý nghĩa quan trọng trong xử trí ban đầu và định hướng điều trị.

 

2. Phân loại bỏng theo mức độ tổn thương

2.1. Bỏng nặng (Severe burns)

Đặc điểm nhận biết:

  • Bỏng sâu, tổn thương đến lớp hạ bì hoặc sâu hơn

  • Bề mặt da khô, sần sùi

  • Vết bỏng có đường kính >8cm hoặc vị trí bỏng tại mặt, bàn tay, bàn chân, mông, bẹn hoặc các khớp lớn

  • Có vùng da cháy đen, xém nâu hoặc trắng bệch (mô hoại tử)

2.2. Bỏng nhẹ (Minor burns)

Đặc điểm nhận biết:

  • Đường kính vết bỏng <8cm

  • Da đỏ như bị cháy nắng

  • Có thể xuất hiện phỏng rộp nông

  • Đau rát tại vùng tổn thương

 

3. Sơ cứu bỏng nặng

3.1. Các bước sơ cứu

  1. Đảm bảo an toàn: Ngắt tác nhân gây bỏng (ví dụ: tắt nguồn điện đối với bỏng điện); di chuyển người bị nạn ra khỏi khu vực nguy hiểm.

  2. Đánh giá tình trạng hô hấp và tuần hoàn. Nếu người bệnh ngưng thở hoặc ngừng tim, tiến hành hồi sức tim phổi (CPR) nếu được đào tạo.

  3. Loại bỏ vật dụng như thắt lưng, nhẫn, vòng tay gần khu vực bị bỏng – trước khi sưng nề tiến triển.

  4. Che phủ vết bỏng bằng băng vô trùng hoặc vải sạch, được làm ẩm bằng nước sạch, mát.

  5. Nếu bàn tay/bàn chân bị bỏng, sử dụng băng thun vô trùng để tách rời các ngón.

  6. Không gỡ bỏ quần áo dính vào vết bỏng.

  7. Không ngâm vết bỏng lớn trong nước (nguy cơ hạ thân nhiệt).

  8. Nâng cao vùng bỏng nếu có thể, giúp giảm phù nề.

  9. Theo dõi dấu hiệu sốc: da nhợt nhạt, vã mồ hôi, thở nhanh, mạch nhanh, lơ mơ hoặc ngất.

3.2. Những điều cần tránh

  • Không bôi mỡ, dầu, bơ hoặc các bài thuốc dân gian lên vết bỏng

  • Không chườm đá trực tiếp

  • Không tự ý sử dụng thuốc xịt hoặc kem không được khuyến cáo

  • Không cho người bệnh ăn/uống nếu nghi ngờ bỏng đường hô hấp

  • Không kê gối dưới đầu trong trường hợp nghi ngờ tổn thương hô hấp hoặc bỏng mặt

 

4. Sơ cứu bỏng nhẹ

4.1. Các bước xử trí

  1. Làm mát vết bỏng ngay lập tức bằng nước sạch, mát dưới vòi chảy trong 10–20 phút để giảm nhiệt độ mô.

  2. Tháo bỏ nhẹ nhàng vật dụng như nhẫn hoặc vòng ở vùng bị bỏng, trước khi sưng nề xuất hiện.

  3. Không làm vỡ bọng nước. Nếu phồng rộp bị vỡ, làm sạch nhẹ nhàng và bôi thuốc mỡ kháng sinh (theo hướng dẫn của cán bộ y tế).

  4. Sử dụng kem dưỡng ẩm không gây kích ứng, chẳng hạn như sản phẩm có chứa nha đam hoặc lanolin, giúp làm dịu và hạn chế khô da.

  5. Băng bó lỏng lẻo bằng gạc vô trùng, tránh dùng bông mịn hoặc băng dính có thể gây kích ứng.

  6. Giảm đau bằng thuốc không kê đơn nếu cần thiết, ví dụ:

    • Acetaminophen (Paracetamol)

    • Ibuprofen

    • Naproxen

 

5. Khi nào cần đến cơ sở y tế?

Người bị bỏng cần được chuyển đến bệnh viện trong các trường hợp sau:

  • Bỏng sâu hoặc diện rộng

  • Bỏng ở vùng mặt, bàn tay, bàn chân, cơ quan sinh dục hoặc các khớp

  • Có dấu hiệu sốc, khó thở, hoặc nghi ngờ tổn thương đường hô hấp

  • Trẻ nhỏ, người cao tuổi, người có bệnh lý nền (đái tháo đường, suy giảm miễn dịch)

  • Vết bỏng nhiễm trùng (sưng đỏ, mủ, sốt)

 

Lưu ý: Sơ cứu đúng cách giúp giảm mức độ tổn thương, hạn chế biến chứng và tạo thuận lợi cho quá trình hồi phục mô tổn thương. Tất cả các trường hợp bỏng trung bình – nặng đều cần được đánh giá và theo dõi bởi nhân viên y tế.

return to top