Khô ổ răng (alveolar osteitis), hay thường được gọi là “dry socket”, là biến chứng đau cấp tính thường gặp sau nhổ răng, đặc biệt là răng hàm lớn và răng khôn hàm dưới. Tình trạng này xảy ra khi cục máu đông bảo vệ trong ổ răng bị tiêu biến sớm, bong ra hoặc không hình thành đầy đủ, làm lộ xương và dây thần kinh tại vị trí nhổ răng. Điều này không chỉ gây đau dữ dội tại chỗ mà còn làm chậm quá trình liền thương và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Khô ổ răng là biến chứng hiếm gặp với tỷ lệ dao động từ 1% đến 5% trong các ca nhổ răng nói chung. Tuy nhiên, nguy cơ này có thể tăng lên đến 30% trong các trường hợp nhổ răng khôn hàm dưới. Một nghiên cứu năm 2016 ghi nhận tỷ lệ khô ổ răng là 1,8% trên tổng số hơn 2.000 răng được nhổ.
Sau khi nhổ răng, một cục máu đông sẽ hình thành để bảo vệ mô và xương dưới ổ răng, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong quá trình lành thương. Nếu cục máu đông này bị tiêu sớm, bong tróc do chấn thương cơ học, hút thuốc, viêm nhiễm hoặc do rối loạn đông máu, xương ổ răng sẽ bị phơi bày ra môi trường miệng, gây ra phản ứng viêm và đau nhức cấp tính.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ khô ổ răng bao gồm:
Tiền sử khô ổ răng: Là yếu tố dự báo quan trọng cho nguy cơ tái phát
Hút thuốc lá: Gây co mạch, giảm tưới máu, chậm lành vết thương; lực hít cũng có thể làm bong cục máu đông
Sử dụng thuốc tránh thai đường uống: Estrogen có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu và lành thương
Vệ sinh răng miệng kém hoặc chăm sóc sau nhổ răng không đúng cách
Thủ thuật nhổ răng phức tạp hoặc chấn thương mô mềm nhiều
Nhiễm khuẩn tại chỗ
Bệnh lý toàn thân hoặc sử dụng thuốc ảnh hưởng đến đông máu (như aspirin, warfarin)
Các dấu hiệu nhận biết khô ổ răng bao gồm:
Đau dữ dội tại vị trí nhổ răng, thường xuất hiện từ 2–4 ngày sau nhổ
Đau có thể lan ra tai, thái dương, mắt hoặc cổ bên cùng phía
Hơi thở hôi, vị khó chịu trong miệng
Ổ răng trống, lộ xương khi quan sát trong miệng
Đau không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường
Nhạy cảm với đồ uống lạnh hoặc luồng khí lạnh
Chẩn đoán lâm sàng dựa trên tiền sử nhổ răng gần đây, triệu chứng đau đặc trưng và quan sát thấy ổ răng trống, có thể lộ xương.
X-quang có thể được chỉ định để loại trừ các nguyên nhân khác như răng sót, mảnh xương, viêm xương hàm hoặc nhiễm trùng sâu.
Mục tiêu điều trị là giảm đau, kiểm soát nhiễm khuẩn và hỗ trợ liền thương.
7.1. Làm sạch ổ răng
Nha sĩ sẽ loại bỏ cặn thức ăn, mô hoại tử bằng cách rửa sạch ổ răng với nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ (như chlorhexidine).
Sau đó, ổ răng có thể được lót bằng gạc tẩm thuốc gây tê, chống viêm và sát khuẩn (ví dụ: eugenol, lidocaine, kháng sinh tại chỗ).
7.2. Giảm đau
Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen, hoặc acetaminophen.
Tránh dùng aspirin do nguy cơ chảy máu.
Chườm lạnh ngoài da vùng hàm giúp giảm đau tạm thời.
Trong trường hợp nặng, có thể kê toa thuốc giảm đau opioid ngắn hạn.
7.3. Kháng sinh
Không bắt buộc dùng thường quy, chỉ định khi có dấu hiệu nhiễm trùng lan tỏa hoặc có nguy cơ cao (ví dụ: bệnh nhân suy giảm miễn dịch).
7.4. Theo dõi
Tái khám sau 24–48 giờ để thay gạc nếu cần và đánh giá tiến triển lâm sàng.
Các biện pháp dự phòng bao gồm:
Thực hiện thủ thuật nhổ răng trong điều kiện vô trùng, kỹ thuật nhẹ nhàng, hạn chế chấn thương mô mềm
Đánh giá và tạm ngưng các thuốc ảnh hưởng đến đông máu nếu phù hợp
Hướng dẫn bệnh nhân:
Không hút thuốc ít nhất 72 giờ sau nhổ răng
Không khạc nhổ, súc miệng mạnh trong 24 giờ đầu
Không sử dụng ống hút
Duy trì vệ sinh răng miệng tốt
Có thể sử dụng nước súc miệng chlorhexidine, gel bôi sát khuẩn hoặc băng thuốc chống đông kháng khuẩn tại chỗ sau nhổ răng theo chỉ định của nha sĩ
Khô ổ răng là một biến chứng hậu phẫu phổ biến nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu được chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp. Việc phòng ngừa bằng chăm sóc sau nhổ răng đúng cách và phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân và nha sĩ có vai trò quan trọng trong giảm nguy cơ và rút ngắn thời gian hồi phục. Trong mọi trường hợp nghi ngờ, bệnh nhân cần được đánh giá chuyên khoa để tránh các biến chứng như viêm xương, hoại tử xương hoặc viêm nhiễm lan rộng.