Khối u vùng cổ tay và bàn tay: Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

1. Khái quát

Sự xuất hiện của một khối u hoặc cục lồi ở vùng cổ tay hay bàn tay là một tình huống lâm sàng khá thường gặp và có thể gây lo ngại cho người bệnh. Phần lớn các trường hợp có nguyên nhân lành tính, nhưng cũng tồn tại những tình huống hiếm gặp mà khối u là biểu hiện của bệnh lý ác tính hoặc tình trạng cần can thiệp y tế sớm.

 

2. Nguyên nhân thường gặp

2.1. U nang hạch (Ganglion cyst)

  • Là khối u lành tính xuất phát từ bao khớp hoặc bao gân, chứa dịch nhầy giàu acid hyaluronic.

  • Vị trí thường gặp: mặt lưng cổ tay, mu bàn tay; hình tròn hoặc bầu dục, kích thước thay đổi.

  • Đặc điểm: thường không đau; nếu chèn ép dây thần kinh có thể gây đau, tê hoặc yếu cơ.

  • Diễn tiến: có thể tự biến mất; tăng kích thước khi vận động cổ tay nhiều.

2.2. U tế bào khổng lồ của bao gân (Giant cell tumor of tendon sheath)

  • Khối u lành tính, phổ biến thứ hai tại bàn tay sau u nang hạch.

  • Phát triển chậm, chắc, không đau; xuất phát từ bao gân.

2.3. U nang bì (Epidermoid cyst)

  • U lành tính phát triển ngay dưới da, chứa keratin màu vàng nhạt.

  • Có thể hình thành sau chấn thương hoặc viêm nang lông.

  • Có thể bị viêm hoặc nhiễm trùng gây đau, đỏ.

2.4. Khối u ác tính

  • Hiếm gặp, nhưng có thể là ung thư da (melanoma, carcinoma tế bào vảy) hoặc sarcoma mô mềm (liposarcoma, rhabdomyosarcoma).

  • Đặc điểm: phát triển nhanh, hình dạng bất thường, có thể đau nhiều về đêm.

  • Có thể xuất hiện dưới dạng tổn thương da hoặc khối dưới da.

2.5. Các loại khối u khác (hiếm gặp, đa số lành tính)

  • U mỡ (Lipoma)

  • U thần kinh (Neurilemmoma, neurofibroma)

  • U xơ (Fibroma)

  • U glomus (thường ở quanh móng tay, đầu ngón tay, đau khi thay đổi nhiệt độ)

 

3. Nguyên nhân do bệnh lý khớp – viêm

3.1. Viêm xương khớp (Osteoarthritis)

  • Thoái hóa sụn khớp gây đau, sưng, biến dạng.

  • Có thể hình thành các cục xương (Heberden, Bouchard nodes) ở khớp ngón tay.

3.2. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis – RA)

  • Bệnh tự miễn gây viêm màng hoạt dịch, phá hủy khớp.

  • Khoảng 25% bệnh nhân có nốt thấp khớp: cục rắn, không đau, ở gần các khớp chịu áp lực.

3.3. Bệnh Gout

  • Do lắng đọng tinh thể urat tại khớp.

  • Có thể hình thành hạt tophi dưới da: rắn, màu trắng, không đau, thường ở ngón tay hoặc cổ tay.

 

4. Khi nào cần thăm khám y tế

Người bệnh cần đến cơ sở y tế khi:

  • Khối u phát triển nhanh

  • Gây đau hoặc ảnh hưởng chức năng

  • Kèm theo tê, yếu cơ, rối loạn cảm giác

  • Ở vị trí dễ chấn thương hoặc kích thích tái phát

 

5. Quy trình chẩn đoán

  1. Khai thác bệnh sử: thời điểm xuất hiện, diễn tiến kích thước, triệu chứng kèm theo.

  2. Khám lâm sàng: đánh giá đặc điểm khối (kích thước, mật độ, di động, đau), nghiệm pháp chiếu sáng để phân biệt khối đặc – nang dịch.

  3. Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm, X-quang, MRI giúp xác định cấu trúc, mối liên quan với mô xung quanh.

  4. Sinh thiết: khi nghi ngờ ác tính hoặc cần xác định bản chất mô học.

  5. Xét nghiệm máu: hỗ trợ chẩn đoán viêm khớp dạng thấp, gout (yếu tố dạng thấp, acid uric máu).

 

6. Nguyên tắc và phương pháp điều trị

  • Điều trị nội khoa:

    • Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen.

    • Corticosteroid uống hoặc tiêm tại chỗ (RA, viêm bao gân).

    • Thuốc đặc hiệu: DMARDs (RA), thuốc hạ acid uric (gout).

  • Bất động: nẹp cố định tạm thời khi vận động làm tăng triệu chứng hoặc khối u to lên.

  • Thủ thuật dẫn lưu: áp dụng cho u nang hạch, nang bì chứa dịch; cần vô khuẩn tuyệt đối.

  • Vật lý trị liệu: cải thiện tầm vận động và sức cơ, đặc biệt trong phục hồi chức năng sau phẫu thuật hoặc viêm khớp mạn tính.

  • Phẫu thuật: cắt bỏ triệt để khối u hoặc nang, đồng thời điều trị nguyên nhân kèm theo (ví dụ giải phóng bao gân, điều trị hội chứng ống cổ tay).

  • Điều trị ung thư: phối hợp phẫu thuật – xạ trị – hóa trị tùy giai đoạn và loại mô học.

 

7. Kết luận

Phần lớn các khối u vùng cổ tay và bàn tay có bản chất lành tính và không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, việc thăm khám sớm và chẩn đoán chính xác có ý nghĩa quan trọng để loại trừ nguyên nhân ác tính, tránh biến chứng và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Việc tự ý chọc hút hoặc xử lý tại nhà không được khuyến cáo do nguy cơ nhiễm trùng và tái phát cao.

return to top