Lạc nội mạc tử cung (Endometriosis) là một bệnh lý phụ khoa mạn tính, trong đó mô có đặc tính giống nội mạc tử cung phát triển bên ngoài buồng tử cung. Các vị trí thường gặp bao gồm buồng trứng, ống dẫn trứng, phúc mạc, thành ruột, bàng quang và, trong một số trường hợp hiếm, phổi hoặc cơ hoành. Bệnh có thể gây ra đau vùng chậu, rối loạn kinh nguyệt, rối loạn tiêu hóa và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Biểu hiện lâm sàng của lạc nội mạc tử cung rất đa dạng, mức độ đau không tương quan chặt chẽ với giai đoạn bệnh lý. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
Thống kinh nặng: Đau bụng dữ dội trong kỳ kinh, không đáp ứng với thuốc NSAIDs hoặc thuốc tránh thai
Đau vùng chậu mạn tính, đau lan xuống lưng hoặc đùi
Đau quanh thời điểm rụng trứng
Đau khi giao hợp (dyspareunia), đặc biệt khi thâm nhập sâu
Rối loạn tiêu hóa: đầy hơi, tiêu chảy, táo bón (thường nặng hơn trong kỳ kinh)
Đau khi đi tiểu hoặc đại tiện, đặc biệt nếu tổn thương lan đến bàng quang hoặc trực tràng
Chảy máu giữa kỳ kinh hoặc rong kinh
Mệt mỏi mạn tính
Khó mang thai: là dấu hiệu đầu tiên ở một số bệnh nhân
Nguyên nhân chính xác của lạc nội mạc tử cung chưa được xác định rõ, nhưng các giả thuyết được công nhận bao gồm:
Kinh nguyệt ngược dòng: mô nội mạc tử cung di chuyển ngược qua vòi tử cung vào ổ bụng
Di truyền: có yếu tố gia đình
Rối loạn nội tiết: đặc biệt là nồng độ estrogen cao hoặc điều hòa estrogen bất thường
Biến đổi miễn dịch: làm giảm khả năng loại bỏ mô lạc chỗ
Testosterone thấp trước sinh: có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của mô nội mạc ngoài tử cung
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
Có mẹ hoặc chị/em gái mắc bệnh
Bắt đầu hành kinh sớm
Chu kỳ kinh ngắn (<27 ngày) hoặc kéo dài (>7 ngày)
Chưa từng mang thai
Tiền sử bất thường cấu trúc tử cung
4.1. Lâm sàng
Khai thác tiền sử kinh nguyệt, đau vùng chậu và khả năng sinh sản
Khám vùng chậu phát hiện điểm đau hoặc khối dính
4.2. Cận lâm sàng
Siêu âm ngả âm đạo: có thể phát hiện lạc nội mạc trong buồng trứng (endometrioma)
MRI vùng chậu: đánh giá chính xác vị trí và mức độ tổn thương
Nội soi ổ bụng: là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định và đánh giá giai đoạn bệnh. Có thể kết hợp sinh thiết để chẩn đoán mô học.
4.3. Phân loại giai đoạn
Theo phân loại của Hiệp hội Y học Sinh sản Hoa Kỳ (ASRM), lạc nội mạc tử cung được chia thành 4 giai đoạn (I - nhẹ đến IV - nặng) dựa trên mức độ xâm lấn, kích thước tổn thương, dính và vị trí tổn thương.
5.1. Nguyên tắc điều trị
Phác đồ điều trị phụ thuộc vào:
Mức độ triệu chứng
Mức độ lan rộng của bệnh
Mong muốn sinh sản
Đáp ứng với điều trị nội khoa
5.2. Điều trị nội khoa
Thuốc giảm đau (NSAIDs): giảm đau vùng chậu và thống kinh
Liệu pháp hormone:
Thuốc tránh thai kết hợp đường uống, miếng dán hoặc vòng âm đạo
Progestin đơn thuần
Chất đồng vận GnRH (GnRH agonist): gây ức chế chu kỳ kinh và nội tiết tố estrogen
Thuốc đối kháng GnRH mới (ví dụ: elagolix)
Liệu pháp hỗ trợ: châm cứu, thay đổi chế độ ăn, kiểm soát căng thẳng
5.3. Điều trị phẫu thuật
Chỉ định trong các trường hợp:
Đau nặng, không đáp ứng với điều trị nội khoa
Có mong muốn sinh sản và bị vô sinh liên quan đến lạc nội mạc tử cung
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ hoặc đốt tổn thương lạc nội mạc tử cung, tách dính vùng chậu
Trường hợp nặng, có thể cần cắt tử cung và hai phần phụ nếu không còn nhu cầu sinh sản
5.4. Hướng điều trị bổ trợ
Một số nghiên cứu cho thấy hiệu quả tiềm năng của các hoạt chất sinh học có nguồn gốc tự nhiên như:
Curcumin (từ nghệ)
EGCG (trong trà xanh)
Puerarin, resveratrol, ginsenoside Rg3
Vô sinh: ảnh hưởng đến khoảng 30–50% phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung, do viêm dính, tắc vòi trứng, giảm dự trữ buồng trứng
Đau vùng chậu mạn tính
Tăng nguy cơ u buồng trứng (endometrioma)
Suy giảm chất lượng cuộc sống: do đau, mệt mỏi, ảnh hưởng tâm lý
Hiếm gặp: ung thư buồng trứng (tăng nhẹ nguy cơ)
Hiện chưa có biện pháp dự phòng đặc hiệu. Tuy nhiên, một số can thiệp có thể làm giảm nguy cơ tiến triển:
Sử dụng thuốc tránh thai nội tiết
Duy trì cân nặng hợp lý và chế độ luyện tập thể dục đều đặn
Hạn chế rượu và caffeine
Theo dõi định kỳ với bác sĩ chuyên khoa phụ sản khi có triệu chứng nghi ngờ
Lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý phụ khoa mạn tính phức tạp, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe thể chất và tâm lý của người bệnh. Chẩn đoán sớm và cá thể hóa điều trị đóng vai trò then chốt trong kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Phối hợp giữa điều trị nội khoa, ngoại khoa và các liệu pháp hỗ trợ là hướng tiếp cận toàn diện cho bệnh lý này.