Giác hơi là một phương pháp trị liệu cổ truyền sử dụng áp suất âm để tạo lực hút trên da nhằm tăng lưu lượng máu, cải thiện tuần hoàn, thúc đẩy phản ứng viêm có kiểm soát và hỗ trợ quá trình phục hồi tổn thương mô. Dụng cụ giác hơi có thể được làm từ thủy tinh, gốm, tre hoặc nhựa, và lực hút có thể được tạo ra thông qua đốt nhiệt hoặc thiết bị hút chuyên dụng.
Giác hơi được ghi nhận trong các nền y học cổ đại như Ai Cập, Hy Lạp và đặc biệt phổ biến trong y học cổ truyền Trung Quốc. Tài liệu y học cổ đại từ khoảng năm 1550 TCN đã mô tả việc sử dụng phương pháp này để điều trị các rối loạn như đau đầu, rối loạn tiêu hóa, đau lưng, rối loạn kinh nguyệt.
Cơ chế sinh học của giác hơi vẫn đang được nghiên cứu, tuy nhiên các giả thuyết hiện tại cho rằng:
Lực hút tạo ra sự giãn mao mạch và tăng lưu lượng máu cục bộ.
Gây tổn thương vi mô dưới da, dẫn đến kích hoạt cơ chế tự sửa chữa.
Làm thay đổi áp lực mô, giải phóng các chất trung gian viêm và tăng dẫn truyền thần kinh giảm đau nội sinh (endorphin).
Kích thích di chuyển dịch mô và máu từ các lớp sâu ra ngoài, giúp thư giãn cơ, cải thiện tầm vận động.
Giác hơi khô: Sử dụng nhiệt (lửa hoặc hút cơ học) để tạo lực hút trong cốc giác, không gây rạch da hay chảy máu.
Giác hơi ướt: Kết hợp giác hơi với chích nông da để cho máu thoát ra ngoài, mục tiêu là “loại bỏ độc tố”. Tuy nhiên, phương pháp này làm tăng nguy cơ lây nhiễm nếu không vô khuẩn tuyệt đối.
Một số biến thể khác bao gồm: giác hơi di động, giác hơi kết hợp xoa bóp, giác hơi từ tính, và giác hơi kết hợp với châm cứu.
Các ứng dụng của liệu pháp giác hơi hiện nay vẫn đang được nghiên cứu, chủ yếu trong vai trò điều trị bổ trợ. Một số chỉ định tiềm năng được đề xuất:
5.1. Đau cơ xương khớp
Đau cổ, đau lưng mạn tính
Đau cơ sau vận động
Một số nghiên cứu hệ thống (như trên BMJ Open, 2018) cho thấy giảm đau đáng kể và cải thiện chức năng cơ xương ở bệnh nhân sau can thiệp giác hơi. Tuy nhiên, các nghiên cứu còn hạn chế về cỡ mẫu và thiết kế thử nghiệm.
5.2. Đau đầu và đau nửa đầu
Giác hơi ướt cho thấy làm giảm tần suất và mức độ đau đầu trong một số nghiên cứu nhỏ. Ví dụ, nghiên cứu tại Journal of Traditional and Complementary Medicine (2019) ghi nhận giảm 66% triệu chứng sau liệu trình giác hơi.
5.3. Hội chứng ống cổ tay
Một số thử nghiệm nhỏ chỉ ra giác hơi ướt tại vùng cơ thang làm giảm tê buốt và cải thiện tầm vận động ở bệnh nhân mắc hội chứng ống cổ tay so với nhóm chỉ chườm ấm.
5.4. Viêm xương khớp
Một nghiên cứu so sánh giữa giác hơi và acetaminophen cho thấy nhóm giác hơi cải thiện tốt hơn về mức độ đau, độ cứng khớp và tình trạng viêm. Tuy nhiên, bằng chứng hiện tại chưa đủ mạnh để đưa ra khuyến cáo lâm sàng rộng rãi.
Mặc dù được coi là tương đối an toàn, giác hơi vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ:
Thông thường:
Thay đổi màu da (vết bầm), thường mất sau 5–10 ngày.
Đau nhẹ tại chỗ giác.
Chóng mặt, mệt mỏi thoáng qua.
Ít gặp nhưng nghiêm trọng:
Bỏng nhiệt nếu sử dụng phương pháp đốt lửa không đúng cách.
Phồng rộp da, kích ứng da, làm nặng thêm bệnh da như vảy nến, chàm.
Nguy cơ nhiễm trùng huyết, viêm gan B/C nếu không khử khuẩn dụng cụ đúng quy trình (đặc biệt với giác hơi ướt).
Trường hợp hiếm: chảy máu nội sọ, thiếu máu do mất máu sau giác hơi ướt.
Chống chỉ định tương đối hoặc tuyệt đối trong các trường hợp sau:
Rối loạn đông máu (bao gồm đang dùng thuốc kháng đông).
Bệnh lý mạch máu như huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).
Bệnh nhân động kinh, tim mạch, suy gan, suy thận nặng.
Bệnh nhân ung thư tiến triển.
Bệnh lý da tại vùng điều trị (viêm da, vảy nến, zona).
Phụ nữ có thai (tránh áp lực lên bụng và vùng lưng dưới).
Trước buổi trị liệu:
Thăm khám và khai thác bệnh sử chi tiết để loại trừ chống chỉ định.
Giải thích cho người bệnh về cơ chế, lợi ích, rủi ro và tác dụng phụ có thể xảy ra.
Trong buổi trị liệu:
Cốc được đặt lên vùng da đã được sát khuẩn.
Thời gian giữ cốc trung bình 5–15 phút tùy vị trí và mục đích điều trị.
Bệnh nhân có thể cảm thấy áp lực, nóng hoặc châm chích nhẹ; nếu quá đau cần dừng lại.
Sau trị liệu:
Theo dõi vết giác, khuyến cáo tránh cào gãi.
Uống nhiều nước, tránh tắm ngay trong 2–3 giờ sau điều trị.
Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng (sưng, đau, chảy dịch), cần đi khám ngay.
Giác hơi là một liệu pháp cổ truyền đang được nghiên cứu rộng rãi trong y học hiện đại như một phương pháp hỗ trợ điều trị các bệnh lý cơ xương khớp, đau đầu và viêm khớp. Tuy nhiên, bằng chứng hiện tại vẫn chưa đủ để đưa ra khuyến cáo lâm sàng tiêu chuẩn, và phương pháp này không thay thế điều trị y học chính thống. Việc áp dụng giác hơi nên được thực hiện bởi các nhân viên y tế đã qua đào tạo chuyên môn, tuân thủ quy trình vô khuẩn để giảm thiểu rủi ro.