Lồng ruột ở trẻ em và người lớn

1. Khái niệm

Lồng ruột (Intussusception) là tình trạng một đoạn ruột di chuyển và chui lồng vào lòng đoạn ruột kế cận, gây tắc nghẽn lưu thông dịch và thức ăn, đồng thời làm giảm hoặc ngừng hoàn toàn tưới máu tới đoạn ruột bị ảnh hưởng. Thiếu máu nuôi kéo dài có thể dẫn tới hoại tử, thủng ruột, viêm phúc mạc và đe dọa tính mạng.

Ở trẻ em, đặc biệt là nhóm dưới 3 tuổi, lồng ruột là nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc ruột. Ở người lớn, bệnh hiếm gặp và thường liên quan tới các bệnh lý thực thể như khối u hoặc dính ruột sau phẫu thuật.

 

2. Dịch tễ học

  • Trẻ em: Chiếm tỷ lệ 3–5/1.000 trẻ, thường gặp ở lứa tuổi 5–9 tháng, nam giới bị ảnh hưởng nhiều hơn nữ.

  • Người lớn: Ít gặp, nhưng đa phần có nguyên nhân bệnh lý nền.

 

3. Triệu chứng lâm sàng

3.1. Ở trẻ em

  • Triệu chứng điển hình: Cơn đau bụng đột ngột, dữ dội, trẻ quấy khóc và có thể co gập gối vào bụng. Cơn đau xuất hiện từng đợt, ban đầu cách nhau 15–20 phút, sau tiến triển ngắn dần và kéo dài hơn.

  • Các dấu hiệu kèm theo:

    • Phân lẫn máu và chất nhầy (“phân thạch”)

    • Nôn ói

    • Sờ thấy khối bất thường ở bụng

    • Mệt mỏi, giảm hoạt động, tiêu chảy ở một số trường hợp

  • Lưu ý: Không phải tất cả trẻ đều có đầy đủ các dấu hiệu trên; một số trẻ lớn có biểu hiện đau bụng mơ hồ, không đi ngoài ra máu hoặc không sờ thấy khối u bụng.

3.2. Ở người lớn

  • Triệu chứng thường không đặc hiệu, dễ nhầm với các rối loạn tiêu hóa khác.

  • Đau bụng từng cơn là triệu chứng thường gặp nhất, có thể kèm buồn nôn, nôn ói.

  • Một số trường hợp diễn tiến âm ỉ nhiều tuần trước khi đến khám.

 

4. Nguyên nhân

4.1. Ở trẻ em

  • Phần lớn không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng.

  • Có thể liên quan đến nhiễm siêu vi (thường gặp vào mùa thu – đông) hoặc bất thường cấu trúc ruột như túi thừa Meckel.

4.2. Ở người lớn

  • Thường do nguyên nhân thực thể:

    • Khối u đường tiêu hóa (lành hoặc ác tính)

    • Dính ruột sau phẫu thuật

    • Sau các thủ thuật trên đường tiêu hóa như phẫu thuật cắt dạ dày

    • Viêm ruột do bệnh Crohn hoặc các bệnh viêm mạn tính khác

 

5. Yếu tố nguy cơ

  • Tuổi: Trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi có nguy cơ cao nhất.

  • Giới tính: Tỷ lệ nam mắc bệnh cao hơn nữ.

  • Bất thường bẩm sinh của ruột: Rối loạn phát triển hoặc vận động ruột.

  • Các bệnh lý kèm theo: Xơ nang, bệnh Crohn, bệnh celiac, ban xuất huyết Henoch–Schönlein.

 

6. Biến chứng

  • Thiếu máu nuôi ruột → hoại tử ruột.

  • Thủng ruột → viêm phúc mạc (tình trạng cấp cứu).

  • Viêm phúc mạc: Biểu hiện đau bụng, chướng bụng, sốt, nôn ói; có thể dẫn tới sốc với các dấu hiệu như: da lạnh, nhợt hoặc tím tái, mạch nhanh yếu, rối loạn nhịp thở, kích thích hoặc lơ mơ.

 

7. Chẩn đoán

  • Dựa vào lâm sàng, siêu âm bụng (dấu “target sign” hoặc “pseudo-kidney sign”).

  • Ở người lớn, cần loại trừ khối u hoặc nguyên nhân thực thể khác.

 

8. Điều trị

8.1. Trẻ em

  • Tháo lồng không phẫu thuật: Thường bằng bơm hơi hoặc bơm thuốc cản quang dưới hướng dẫn X-quang/siêu âm, áp dụng cho trường hợp chưa có biến chứng thủng ruột hoặc viêm phúc mạc.

  • Phẫu thuật: Khi tháo lồng thất bại hoặc đã có biến chứng.

8.2. Người lớn

  • Thường cần phẫu thuật cắt bỏ đoạn ruột bị lồng, đặc biệt khi nguyên nhân là khối u hoặc tổn thương thực thể khác.

 

9. Khuyến cáo

Lồng ruột là tình trạng cấp cứu ngoại khoa. Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ ở trẻ nhỏ hoặc người trưởng thành, cần đưa ngay đến cơ sở y tế có khả năng chẩn đoán và xử trí kịp thời, nhằm giảm thiểu nguy cơ hoại tử ruột và các biến chứng nguy hiểm khác.

return to top