Mụn nang (cystic acne), còn gọi là mụn u nang hoặc mụn bọc, là một thể nặng của mụn trứng cá, đặc trưng bởi các tổn thương viêm lớn, ăn sâu dưới da và thường để lại sẹo vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Mụn nang thường gặp ở lứa tuổi thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ, với tỷ lệ cao hơn ở nam giới. Các vị trí thường xuất hiện bao gồm mặt, lưng, ngực và cổ.
Mụn nang là giai đoạn tiến triển nặng nhất trong quá trình phát triển của mụn trứng cá. So với các thể mụn nhẹ như mụn đầu đen, mụn đầu trắng hay mụn viêm thông thường, mụn nang có những đặc điểm nổi bật như sau:
Tổn thương dạng cục, kích thước lớn, nằm sâu dưới da.
Tổn thương sưng đỏ, có thể chứa dịch mủ, sờ vào mềm hoặc căng, gây cảm giác đau nhức rõ rệt.
Diễn tiến kéo dài, thường tiến triển chậm, có nguy cơ viêm lan rộng, dẫn đến hình thành các ổ viêm lớn.
Thường để lại sẹo lõm sâu hoặc sẹo phì đại sau khi lành.
Khác với mụn viêm thông thường, mụn nang hình thành khi viêm nang lông lan rộng và sâu xuống lớp trung bì. Các phản ứng viêm tại chỗ tạo ra bao nang bao quanh ổ viêm, dẫn đến hình thành một khối nang chứa mủ, tế bào chết và vi khuẩn.
Mụn nang được hình thành khi có sự phối hợp giữa bốn yếu tố chính trong cơ chế bệnh sinh của mụn trứng cá:
Tăng tiết bã nhờn dưới ảnh hưởng của androgen.
Tăng sừng hóa cổ nang lông, dẫn đến bít tắc.
Sự phát triển quá mức của vi khuẩn Cutibacterium acnes (trước đây gọi là Propionibacterium acnes).
Phản ứng viêm tại chỗ, dẫn đến phá vỡ thành nang lông và lan rộng ổ viêm.
Khi viêm lan xuống trung bì, cơ thể sẽ hình thành mô hạt bao bọc vùng viêm, tạo thành một nang chứa dịch mủ và bạch cầu đa nhân trung tính. Quá trình này gây ra sưng, đau, và tăng nguy cơ sẹo sau viêm.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mụn nang:
Di truyền (tiền sử gia đình có mụn trứng cá nặng).
Rối loạn nội tiết tố, đặc biệt trong tuổi dậy thì hoặc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
Lạm dụng mỹ phẩm hoặc sản phẩm bít tắc nang lông.
Chế độ ăn giàu đường đơn, sữa động vật, thực phẩm có chỉ số đường huyết cao.
Căng thẳng tâm lý, thiếu ngủ.
Tự ý nặn mụn, vệ sinh da không đúng cách.
Do mụn nang có nguy cơ để lại di chứng sẹo vĩnh viễn, việc điều trị cần được cá thể hóa và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa Da liễu. Các phương pháp bao gồm:
a) Điều trị nội khoa
Kháng sinh đường uống: Doxycycline, minocycline hoặc erythromycin (nếu chống chỉ định tetracycline).
Isotretinoin: Là lựa chọn điều trị hàng đầu cho mụn nang nặng, mạn tính hoặc kháng trị. Thuốc có hiệu quả trong việc ức chế tuyến bã, điều hòa sừng hóa và kháng viêm. Cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan, mỡ máu, và tránh thai nghiêm ngặt trong thời gian điều trị.
Spironolactone: Thuốc kháng androgen được sử dụng hiệu quả ở phụ nữ có mụn nang do rối loạn nội tiết. Thuốc ức chế tác động của androgen tại tuyến bã nhờn, giúp giảm sản xuất bã và viêm.
Liệu pháp hormone: Có thể xem xét trong một số trường hợp mụn nang ở phụ nữ, đặc biệt là liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
b) Điều trị tại chỗ
Retinoids bôi (adapalene, tretinoin) giúp làm thông thoáng nang lông và giảm viêm.
Benzoyl peroxide: kháng khuẩn tại chỗ và chống hình thành kháng thuốc khi dùng kết hợp kháng sinh.
Kháng sinh bôi tại chỗ: clindamycin hoặc erythromycin.
c) Can thiệp thủ thuật
Chích dẫn lưu mủ: Áp dụng trong trường hợp mụn u nang lớn, gây đau nhức hoặc có nguy cơ viêm lan rộng. Cần thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng và sẹo.
Tiêm corticoid nội tổn thương: Trong một số trường hợp, tiêm triamcinolone acetonide trực tiếp vào tổn thương có thể làm giảm viêm nhanh chóng.
Trị liệu hỗ trợ: ánh sáng xanh, laser, lăn kim, peel da hoá học có thể được cân nhắc trong giai đoạn duy trì hoặc phục hồi sẹo sau mụn.
Vệ sinh da đúng cách bằng sản phẩm dịu nhẹ, không chứa cồn hay chất tẩy mạnh.
Tránh nặn mụn bằng tay hoặc các dụng cụ không vô khuẩn.
Hạn chế ăn thực phẩm ngọt, nhiều tinh bột tinh chế hoặc sữa bò.
Ngủ đủ giấc, giảm stress và duy trì chế độ sinh hoạt lành mạnh.
Tránh dùng mỹ phẩm gốc dầu hoặc có khả năng gây bít tắc lỗ chân lông (non-comedogenic).
Mụn nang là thể mụn trứng cá nặng, có nguy cơ để lại biến chứng sẹo vĩnh viễn nếu không được điều trị sớm và đúng cách. Điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa da liễu, bao gồm phối hợp giữa điều trị tại chỗ, đường toàn thân và các can thiệp thủ thuật nếu cần. Bên cạnh đó, việc tuân thủ chế độ chăm sóc da, kiểm soát yếu tố nguy cơ và điều chỉnh lối sống đóng vai trò quan trọng trong dự phòng tái phát và cải thiện chất lượng sống của người bệnh.