Nhiễm Trichomonas (Trichomoniasis): Tổng quan lâm sàng và chiến lược quản lý

Nhiễm Trichomonas (hay Trichomoniasis) là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (LTQĐTD) do đơn bào Trichomonas vaginalis gây ra. Đây là một trong những bệnh nhiễm ký sinh trùng sinh dục phổ biến nhất toàn cầu, ảnh hưởng chủ yếu đến phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản.

Triệu chứng lâm sàng

Phần lớn trường hợp nhiễm Trichomonas vaginalis không có triệu chứng rõ ràng. Theo thống kê của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), khoảng 70% trường hợp nhiễm không có biểu hiện lâm sàng, trong đó một nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ không triệu chứng lên đến 85% ở phụ nữ. Khi xuất hiện, các triệu chứng thường khởi phát sau 5–28 ngày kể từ khi phơi nhiễm, tuy nhiên thời gian ủ bệnh có thể biến động.

Triệu chứng ở nữ giới:

  • Huyết trắng bất thường: màu trắng, xám, vàng hoặc xanh lá, thường có bọt và mùi hôi

  • Ngứa, nóng rát, đỏ hoặc sưng vùng sinh dục ngoài

  • Chảy máu âm đạo không liên quan chu kỳ kinh

  • Tiểu buốt, tiểu rát, tiểu nhiều lần

  • Đau khi giao hợp

Triệu chứng ở nam giới:

  • Dịch tiết niệu đạo bất thường

  • Tiểu buốt, tiểu rát, đặc biệt sau xuất tinh

  • Tăng cảm giác buồn tiểu

 

Nguyên nhân và đường lây truyền

Tác nhân gây bệnh là Trichomonas vaginalis, một loại động vật nguyên sinh ký sinh ở hệ sinh dục – tiết niệu. Lây truyền chủ yếu qua:

  • Quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ (bao cao su)

  • Dùng chung đồ chơi tình dục không được khử trùng thích hợp

Bệnh không lây truyền qua tiếp xúc thông thường (hôn, ôm, dùng chung đồ dùng cá nhân hoặc bồn cầu). Ngoài quan hệ sinh dục, không có bằng chứng cho thấy các hình thức quan hệ không xâm nhập có thể truyền bệnh.

 

Yếu tố nguy cơ

Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc Trichomonas vaginalis:

  • Quan hệ tình dục không an toàn

  • Có nhiều bạn tình

  • Tiền sử mắc bệnh LTQĐTD

  • Tuổi >25 ở nữ giới, đặc biệt ở nhóm không sử dụng biện pháp bảo vệ

  • Tái nhiễm do bạn tình chưa được điều trị

Theo CDC và ASHA, ước tính có hơn 1 triệu ca nhiễm mới mỗi năm tại Hoa Kỳ, trong đó phụ nữ chiếm tỷ lệ cao hơn nam giới.

 

Chẩn đoán

Việc chẩn đoán không thể dựa vào triệu chứng đơn thuần do đặc tính lâm sàng không đặc hiệu. Các phương pháp chẩn đoán gồm:

  • Xét nghiệm soi tươi dịch tiết âm đạo/niệu đạo: phát hiện ký sinh trùng di động dưới kính hiển vi

  • Nuôi cấy ký sinh trùng

  • Xét nghiệm kháng nguyên

  • Kỹ thuật khuếch đại acid nucleic (NAAT): phương pháp nhạy nhất hiện nay, cho phép phát hiện DNA của Trichomonas vaginalis trong dịch âm đạo, dịch niệu đạo hoặc nước tiểu

 

Điều trị

Nhiễm Trichomonas vaginalis có thể được điều trị dứt điểm bằng thuốc kháng sinh nhóm nitroimidazole:

  • Metronidazole hoặc Tinidazole dạng uống, liều duy nhất hoặc chia liều theo chỉ định

  • Lưu ý quan trọng: Tránh sử dụng rượu trong vòng 24 giờ sau dùng metronidazole hoặc 72 giờ sau dùng tinidazole để phòng tránh phản ứng kiểu disulfiram (buồn nôn, nôn dữ dội)

Tất cả bạn tình nên được điều trị đồng thời, ngay cả khi không có triệu chứng, để tránh tái nhiễm.

 

Tiên lượng và theo dõi

  • Hầu hết bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau điều trị, thường trong vòng 1 tuần

  • Tái nhiễm có thể xảy ra nếu bạn tình không được điều trị đồng thời

  • Khuyến cáo xét nghiệm lại sau 3 tháng đối với phụ nữ, do tỷ lệ tái nhiễm sau điều trị có thể lên tới 17%

  • Ở nam giới, chưa có khuyến cáo xét nghiệm lại định kỳ do thiếu dữ liệu hỗ trợ

 

Biến chứng

Nếu không được điều trị, nhiễm Trichomonas có thể gây ra nhiều biến chứng:

  • Tăng nguy cơ nhiễm hoặc lây truyền HIV

  • Tăng nguy cơ mắc các LTQĐTD khác (Chlamydia, lậu, viêm âm đạo do vi khuẩn)

  • Viêm vùng chậu (PID)

  • Vô sinh thứ phát do tắc vòi trứng

  • Đau vùng chậu mãn tính

 

Ảnh hưởng trong thai kỳ

Nhiễm Trichomonas trong thai kỳ có liên quan đến:

  • Nguy cơ sinh non

  • Sinh con nhẹ cân

  • Nguy cơ lây truyền ký sinh trùng trong khi sinh (hiếm gặp)

Sử dụng metronidazole hoặc tinidazole trong thai kỳ được xem là an toàn và không ghi nhận tác dụng phụ đáng kể.

 

Phòng ngừa

  • Kiêng quan hệ tình dục là biện pháp phòng bệnh tuyệt đối

  • Sử dụng bao cao su đúng cách trong mỗi lần quan hệ tình dục giúp giảm nguy cơ lây truyền

  • Không sử dụng chung đồ chơi tình dục hoặc phải tiệt trùng kỹ lưỡng trước khi dùng lại

  • Điều trị đồng thời cho bạn tình và tạm ngưng quan hệ cho đến khi điều trị hoàn tất

 

return to top