Nhiễm trùng huyết
1. Khái niệm và diễn tiến lâm sàng
Nhiễm trùng huyết là một hội chứng lâm sàng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, xảy ra khi cơ thể có phản ứng viêm toàn thân quá mức trước một tình trạng nhiễm trùng. Phản ứng này có thể dẫn đến rối loạn chức năng cơ quan, sốc nhiễm trùng và tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt, nhịp tim và nhịp thở tăng, kèm theo cảm giác mệt mỏi, lú lẫn, khó thở và tụt huyết áp trong các trường hợp tiến triển. Nhiễm trùng huyết có thể là hậu quả của nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, phổ biến là viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng da và nhiễm trùng ổ bụng.
2. Đối tượng nguy cơ cao
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc nhiễm trùng huyết, nguy cơ cao hơn ghi nhận ở:
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch (bệnh lý mạn tính, ung thư, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch)
Trẻ sơ sinh và người cao tuổi
Phụ nữ mang thai
3. Điều trị
Điều trị nhiễm trùng huyết yêu cầu can thiệp sớm và tích cực, bao gồm:
Truyền dịch nhanh chóng
Sử dụng kháng sinh phổ rộng theo kinh nghiệm
Can thiệp hỗ trợ chức năng cơ quan (thở máy, thuốc vận mạch)
Phẫu thuật dẫn lưu ổ nhiễm (nếu có chỉ định)
Mặc dù có điều trị tích cực, bệnh nhân vẫn có thể gặp phải biến chứng lâu dài như tổn thương đa cơ quan, cắt cụt chi hoặc suy giảm nhận thức sau nhiễm trùng huyết.
1. Tiêm chủng đầy đủ
Tiêm phòng là biện pháp chủ động làm giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng dẫn đến nhiễm trùng huyết. Các vaccine khuyến nghị bao gồm:
Vaccine cúm mùa
Vaccine phế cầu: PCV13, PPSV23 hoặc PCV20
Vaccine COVID-19
Vaccine thủy đậu, viêm màng não, và các vaccine virus đường hô hấp khác (theo chỉ định nhóm tuổi và nguy cơ)
2. Phát hiện và điều trị nhiễm trùng sớm
Việc phát hiện và điều trị kịp thời các ổ nhiễm là yếu tố quan trọng trong phòng ngừa nhiễm trùng huyết. Người bệnh cần được thăm khám khi có biểu hiện nghi ngờ như:
Sốt cao kéo dài
Nhịp tim nhanh bất thường
Đau khu trú tại vị trí nghi nhiễm: tiết niệu, bụng, hô hấp…
Tự điều trị tại nhà không đúng cách có thể làm trì hoãn việc sử dụng thuốc phù hợp, dẫn đến diễn tiến bệnh nặng hơn.
3. Tuân thủ điều trị kháng sinh theo chỉ định
Việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ đầy đủ về liều lượng và thời gian điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ. Việc ngưng thuốc sớm hoặc dùng sai chỉ định có thể dẫn đến:
Nhiễm trùng tái phát
Kháng kháng sinh
Nguy cơ diễn tiến thành nhiễm trùng huyết
Người bệnh cần được tái khám nếu triệu chứng không cải thiện hoặc xấu đi sau khi sử dụng thuốc.
4. Thực hành vệ sinh cá nhân đúng cách
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong phòng tránh lây nhiễm. Thời điểm cần rửa tay bao gồm:
Trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
Sau khi ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với vật nuôi
Sau khi chăm sóc người bệnh
Thời gian rửa tay hiệu quả khoảng 20 giây, tương đương với thời gian hát 2 lần bài “Chúc mừng sinh nhật”.
5. Chăm sóc vết thương hở đúng cách
Các vết thương dù nhỏ như trầy xước, bỏng nhẹ hay côn trùng cắn cũng có thể là cửa ngõ cho vi khuẩn xâm nhập. Biện pháp xử trí bao gồm:
Rửa sạch vết thương bằng nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn
Bôi thuốc kháng sinh tại chỗ (nếu cần)
Băng kín vết thương bằng gạc vô trùng
Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng như đỏ, sưng, nóng, đau, chảy dịch mủ
Nhiễm trùng huyết là tình trạng y khoa cấp cứu, có tỷ lệ tử vong cao nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm. Việc tiêm phòng đầy đủ, chăm sóc sức khỏe đúng cách và nhận diện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng có thể giúp làm giảm tỷ lệ mắc và tử vong do nhiễm trùng huyết. Giáo dục cộng đồng và nâng cao nhận thức trong việc phòng ngừa nhiễm trùng là bước đi quan trọng trong kiểm soát căn bệnh nguy hiểm này.