Phân biệt Hemophilia A và Hemophilia B: Cơ chế bệnh sinh, lâm sàng và điều trị

1. Khái quát về bệnh Hemophilia

Hemophilia là nhóm rối loạn đông máu di truyền, đặc trưng bởi thiếu hụt hoặc giảm chức năng các yếu tố đông máu, dẫn đến chảy máu kéo dài hoặc tự phát. Trong đó, Hemophilia A và Hemophilia B là hai thể phổ biến nhất, với sinh bệnh học khác nhau nhưng biểu hiện lâm sàng tương đồng.

 

2. Cơ chế di truyền và nguyên nhân

Đặc điểm

Hemophilia A

Hemophilia B

Gen đột biến

F8

F9

Yếu tố đông máu liên quan

Yếu tố VIII

Yếu tố IX

Cơ chế di truyền

Đột biến lặn liên kết nhiễm sắc thể X

 

Đối tượng mắc chủ yếu

Nam giới

 

Do gen đột biến nằm trên nhiễm sắc thể X, bệnh thường biểu hiện ở nam giới (XY), trong khi nữ giới (XX) hiếm khi mắc mà thường là người mang gen (carrier).

 

3. Mức độ nghiêm trọng và biểu hiện lâm sàng

Mức độ nghiêm trọng của bệnh được xác định dựa trên nồng độ yếu tố đông máu còn lại trong huyết tương:

Mức độ

Nồng độ yếu tố VIII hoặc IX

Biểu hiện lâm sàng

Nhẹ

5–40%

Chảy máu sau phẫu thuật hoặc chấn thương lớn

Trung bình

1–5%

Chảy máu bất thường sau va chạm nhẹ

Nặng

<1%

Chảy máu tự phát, thường xuyên tại khớp, cơ và nội tạng

Triệu chứng lâm sàng phổ biến:

  • Dễ chảy máu hoặc bầm tím không rõ nguyên nhân

  • Chảy máu cam hoặc chảy máu nướu răng thường xuyên

  • Có máu trong nước tiểu hoặc phân

  • Xuất huyết nội khớp gây đau, sưng, hạn chế vận động

  • Xuất huyết nội sọ (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng)

Một số báo cáo trong 75 năm qua cho thấy Hemophilia B có xu hướng ít phổ biến hơn và có thể nhẹ hơn, nhưng các nghiên cứu khác không ghi nhận sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ nặng giữa hai thể.

 

4. Chẩn đoán phân biệt

  • Xét nghiệm định lượng yếu tố đông máu VIII và IX là phương pháp chính giúp phân biệt giữa hemophilia A và B.

  • Các xét nghiệm bổ sung có thể bao gồm thời gian đông máu, APTT kéo dài, nhưng PT bình thường.

 

5. Điều trị và quản lý

5.1. Liệu pháp thay thế yếu tố đông máu

  • Hemophilia A: Tiêm truyền yếu tố VIII tái tổ hợp hoặc từ huyết tương người.

  • Hemophilia B: Tiêm truyền yếu tố IX tái tổ hợp hoặc từ huyết tương.

Các sản phẩm tái tổ hợp được ưa chuộng hơn do nguy cơ lây truyền virus qua máu thấp hơn.

5.2. Điều trị dự phòng

  • Bệnh nhân mức độ trung bình – nặng có thể được chỉ định truyền định kỳ yếu tố đông máu để phòng chảy máu.

  • Bệnh nhân mức độ nhẹ chỉ cần truyền khi có nguy cơ chảy máu hoặc trong phẫu thuật.

5.3. Điều trị mới – Liệu pháp gen

  • Liệu pháp gen hiện đang được nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng nhằm đưa bản sao gen lành vào cơ thể người bệnh thông qua vector virus.

  • Một số liệu pháp gen liều duy nhất đã cho thấy hiệu quả lâu dài, nhưng chi phí rất cao và cần theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ.

 

6. Tiên lượng và chất lượng cuộc sống

  • Tuổi thọ bệnh nhân hemophilia đã được cải thiện đáng kể nhờ các tiến bộ trong điều trị.

  • Tuy nhiên, tuổi thọ trung bình vẫn thấp hơn người bình thường khoảng 6 năm, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân không được điều trị dự phòng đầy đủ.

  • Chảy máu khớp lặp đi lặp lại nếu không điều trị tích cực có thể dẫn đến biến dạng khớp, tàn phế, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

 

7. Kết luận

Hemophilia A và B là các rối loạn đông máu di truyền nghiêm trọng, cần được phát hiện sớm, điều trị cá thể hóa và theo dõi lâu dài. Việc phân biệt hai thể này dựa vào xét nghiệm định lượng yếu tố VIII và IX. Nhờ sự phát triển của liệu pháp tái tổ hợp và liệu pháp gen, tiên lượng của bệnh nhân ngày càng được cải thiện, mở ra hy vọng cho việc kiểm soát và nâng cao chất lượng sống.

return to top