Phân biệt ung thư xương nguyên phát và ung thư xương di căn

Ung thư xương có thể được chia thành hai nhóm chính dựa trên vị trí khởi phát của tế bào ung thư: ung thư xương nguyên phát và ung thư xương thứ phát (di căn). Việc phân biệt hai thể bệnh này có ý nghĩa quan trọng trong lựa chọn phương pháp điều trị và tiên lượng lâu dài.

I. UNG THƯ XƯƠNG NGUYÊN PHÁT

Ung thư xương nguyên phát là các khối u ác tính phát sinh từ chính mô xương. Đây là nhóm bệnh lý hiếm gặp, chỉ chiếm dưới 0,2% tổng số các loại ung thư. Theo thống kê tại Hoa Kỳ năm 2008, có khoảng 2.380 ca ung thư xương và khớp mới được chẩn đoán, trong đó có 1.470 ca tử vong.

1. Các thể bệnh chính

  • Osteosarcoma (ung thư xương tạo xương): Là thể ung thư xương nguyên phát phổ biến nhất, thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, đặc biệt trong giai đoạn tăng trưởng nhanh. Vị trí thường gặp là xương dài ở chi dưới như xương đùi hoặc xương chày.

  • Chondrosarcoma (ung thư sụn): Chiếm tỷ lệ cao thứ hai, hiếm gặp ở bệnh nhân dưới 20 tuổi, chủ yếu ảnh hưởng đến người trưởng thành trên 40 tuổi. Mức độ ác tính và nguy cơ tăng dần theo tuổi.

  • Sarcoma Ewing: Thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên, phổ biến hơn ở trẻ nam. U có thể phát sinh ở xương hoặc phần mềm, hay gặp tại vùng xương chậu.

2. Vị trí tổn thương

Ung thư xương nguyên phát thường khu trú ở các xương dài và khớp lớn, như cánh tay, đùi, cẳng chân.

3. Điều trị

  • Phẫu thuật: Là phương pháp điều trị chủ đạo, nhằm cắt bỏ triệt để khối u. Hiện nay, phẫu thuật bảo tồn chi được ưu tiên, tuy nhiên trong một số trường hợp phải thực hiện phẫu thuật đoạn chi.

  • Hóa trị: Thường được chỉ định bổ sung trước hoặc sau phẫu thuật để tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư vi thể.

  • Xạ trị: Ít hiệu quả đối với ung thư xương nguyên phát do tính kháng xạ của các tế bào u, ngoại trừ một số thể đặc biệt như u Ewing.

 

II. UNG THƯ XƯƠNG DI CĂN

Ung thư xương di căn là tình trạng tế bào ung thư từ cơ quan khác lan đến xương. Đây là thể ung thư xương phổ biến hơn nhiều so với ung thư xương nguyên phát. Tại Hoa Kỳ, trong số hơn 1,2 triệu ca ung thư mới được chẩn đoán mỗi năm, có tới một nửa bệnh nhân có di căn xương trong quá trình tiến triển bệnh.

1. Vị trí di căn thường gặp

Các vị trí xương thường bị di căn bao gồm:

  • Cột sống (đặc biệt là cột sống ngực và thắt lưng)

  • Xương chậu

  • Xương đùi

  • Xương cánh tay

  • Xương sườn

  • Xương sọ

2. Các loại ung thư nguyên phát dễ di căn xương

  • Ung thư vú

  • Ung thư tuyến tiền liệt

  • Ung thư phổi

  • Ung thư tuyến giáp

  • Ung thư thận

3. Điều trị

  • Điều trị nguyên phát: Tập trung vào kiểm soát khối u gốc (ung thư nguyên phát).

  • Xạ trị: Có thể sử dụng để giảm đau và kiểm soát triệu chứng tại chỗ của di căn xương.

  • Các liệu pháp hỗ trợ khác: Bisphosphonates hoặc denosumab có thể được chỉ định để làm giảm nguy cơ gãy xương bệnh lý hoặc hội chứng tăng calci máu do ung thư.

 

III. TIÊN LƯỢNG

Tiên lượng phụ thuộc vào:

  • Loại ung thư (nguyên phát hay thứ phát)

  • Giai đoạn phát hiện bệnh

  • Đáp ứng với điều trị

Ung thư xương nguyên phát nếu được phát hiện sớm và điều trị tích cực có thể mang lại tiên lượng sống dài hạn tốt hơn. Ngược lại, ung thư di căn xương thường biểu hiện bệnh ở giai đoạn tiến triển và tiên lượng thường dè dặt, do bệnh đã lan rộng ngoài vị trí nguyên phát.

 

KẾT LUẬN:

Việc phân biệt ung thư xương nguyên phát và di căn xương là rất quan trọng trong chẩn đoán, điều trị và tiên lượng bệnh. Trong mọi trường hợp nghi ngờ, cần thực hiện các xét nghiệm hình ảnh học và sinh thiết mô để xác định chính xác bản chất tổn thương và đưa ra hướng xử trí phù hợp.

return to top