Trẻ sơ sinh thường có những hành vi liên quan đến miệng như ngậm, mút hoặc thè lưỡi. Đây là những biểu hiện phổ biến liên quan đến các phản xạ sinh lý sớm như phản xạ bú và phản xạ đẩy lưỡi (tongue-thrust reflex), vốn giúp bảo vệ đường thở và hỗ trợ quá trình bú mẹ. Việc trẻ thường xuyên thè lưỡi trong những tháng đầu đời phần lớn là bình thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hành vi này có thể là biểu hiện của bất thường cấu trúc, thần kinh hoặc bệnh lý nền.
1. Hành vi khám phá và chơi đùa
Nghiên cứu từ thập niên 1970 cho thấy trẻ sơ sinh có thể bắt chước biểu cảm khuôn mặt người lớn, bao gồm cả hành động thè lưỡi. Đây là một phần trong quá trình phát triển kỹ năng xã hội và nhận thức sớm.
2. Phản xạ hoặc thói quen kéo dài
Phản xạ đẩy lưỡi sinh lý thường hiện diện trong 4–6 tháng đầu đời để hỗ trợ bú mẹ. Sau giai đoạn này, một số trẻ vẫn tiếp tục duy trì hành vi thè lưỡi do hình thành thói quen hoặc đơn thuần là cảm giác thích thú.
3. Dấu hiệu đói hoặc no
Thè lưỡi có thể là một dấu hiệu sớm khi trẻ đói – thường kèm theo đưa tay vào miệng, quay đầu tìm vú mẹ, liếm môi. Khi đã no, trẻ có thể thè lưỡi để từ chối bú hoặc đẩy sữa ra ngoài.
4. Phì đại lưỡi (Macroglossia)
Lưỡi lớn bất thường có thể do rối loạn di truyền, bất thường phát triển mô cơ – mạch máu, hoặc các bệnh lý như suy giáp bẩm sinh, u lành tính, hoặc hội chứng như Beckwith-Wiedemann hay Down. Các dấu hiệu kèm theo có thể bao gồm chảy nước dãi nhiều, khó nuốt, khó bú, giảm trương lực cơ vùng miệng.
5. Khoang miệng nhỏ bất thường
Một số trẻ có cấu trúc miệng nhỏ do di truyền hoặc mắc các hội chứng như Pierre Robin, hở hàm ếch, Beckwith-Wiedemann, hoặc Down. Trẻ mắc hội chứng DiGeorge cũng có thể có bất thường vòm miệng kèm theo các dị tật hệ tim mạch hoặc chậm phát triển.
6. Giảm trương lực cơ (Hypotonia)
Giảm trương lực cơ toàn thân hoặc khu trú vùng miệng – lưỡi có thể làm lưỡi bị đẩy ra ngoài. Thường gặp trong các rối loạn thần kinh như bại não, hội chứng Down, hội chứng DiGeorge.
7. Thở miệng do tắc nghẽn đường mũi
Trẻ sơ sinh chủ yếu thở bằng mũi. Trong các tình trạng như nghẹt mũi, phì đại amidan hoặc VA, trẻ có thể phải thở miệng, kèm theo biểu hiện thè lưỡi. Cần lưu ý nếu có thêm các dấu hiệu như thở khò khè, co kéo cơ hô hấp phụ hoặc phập phồng cánh mũi.
8. Chướng bụng hoặc đầy hơi
Một số trẻ có phản ứng thè lưỡi khi khó chịu do chướng bụng. Đây là phản ứng cảm giác bình thường đi kèm các biểu hiện khác như khóc, quấy, hoặc cử động mặt.
9. Tổn thương thực thể trong khoang miệng
Khối u, u nang tuyến nước bọt, viêm hoặc sưng hạch có thể gây thè lưỡi bất thường. Dù hiếm, các khối u lành hoặc ác tính cần được nghĩ đến nếu trẻ có các dấu hiệu như đau, chảy dãi nhiều, bỏ bú hoặc sờ thấy khối bất thường trong miệng.
10. Chưa sẵn sàng ăn thức ăn đặc
Khi mới tập ăn dặm, một số trẻ thè lưỡi để đẩy thức ăn ra vì chưa phát triển đầy đủ kỹ năng nhai và nuốt. Nếu hành vi này kéo dài, có thể cần trì hoãn việc ăn dặm và theo dõi thêm. Trường hợp nghi ngờ rối loạn nuốt hoặc chậm phát triển, nên khám chuyên khoa dinh dưỡng hoặc phục hồi chức năng.
Phụ huynh nên đưa trẻ đi khám nếu nhận thấy các biểu hiện sau đi kèm hành vi thè lưỡi:
Chảy nước dãi quá mức, không liên quan đến mọc răng.
Khó khăn trong việc nuốt hoặc bú.
Lưỡi lớn hơn bình thường, không nằm trọn trong miệng.
Có khối bất thường trong khoang miệng.
Biểu hiện thở bất thường: khò khè, co kéo, thở miệng kéo dài.
Dấu hiệu chậm phát triển hoặc các dị tật đi kèm.
Hành vi thè lưỡi ở trẻ sơ sinh phần lớn là sinh lý và nằm trong phạm vi phát triển bình thường. Tuy nhiên, cần đánh giá toàn diện nếu hành vi này kéo dài, đi kèm bất thường cấu trúc, thần kinh hoặc dấu hiệu lâm sàng khác. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời có thể giúp cải thiện chất lượng sống và phát triển toàn diện cho trẻ.