Phát hiện sớm ung thư: Dấu hiệu lâm sàng và tầm quan trọng của tầm soát

1. Tổng quan

Ung thư là một nhóm bệnh lý đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường và mất kiểm soát của tế bào, có khả năng xâm lấn mô lân cận và di căn đến các cơ quan xa. Dù những tiến bộ đáng kể trong chẩn đoán và điều trị ung thư đã được ghi nhận, tỷ lệ mắc mới và tử vong vẫn ở mức cao trên toàn cầu. Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), tỷ lệ mắc ung thư mới vẫn có xu hướng gia tăng. Ung thư hiện là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm.

Tại Việt Nam, các loại ung thư phổ biến nhất bao gồm: ung thư gan, ung thư phổi, ung thư vú, ung thư dạ dày và ung thư đại trực tràng. Ngoài ra, ung thư da không melanoma đang ngày càng phổ biến nhưng thường không được thống kê đầy đủ do chưa có cơ chế bắt buộc khai báo.

 

2. Các loại ung thư thường gặp

Một số dạng ung thư có tỷ lệ mắc cao và cần lưu ý bao gồm:

  • Ung thư gan

  • Ung thư phổi

  • Ung thư vú

  • Ung thư đại-trực tràng

  • Ung thư dạ dày

  • Ung thư tuyến tiền liệt

  • Ung thư tuyến giáp

  • Ung thư tụy

  • Ung thư bàng quang

  • Ung thư nội mạc tử cung

  • Ung thư thận

  • Bệnh bạch cầu

  • Ung thư hạch không Hodgkin

  • U ác tính (melanoma)

 

3. Dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo ung thư

Mặc dù nhiều loại ung thư có biểu hiện không đặc hiệu hoặc xuất hiện muộn, một số dấu hiệu sau có thể là biểu hiện sớm cần lưu ý:

3.1. Giảm cân không rõ nguyên nhân

  • Là một trong những triệu chứng phổ biến nhất, đặc biệt ở ung thư thực quản, dạ dày, tụy và phổi.

  • Thường giảm ≥5% trọng lượng cơ thể trong vòng 6–12 tháng không do chế độ ăn kiêng.

3.2. Sốt không rõ nguyên nhân

  • Là biểu hiện phổ biến trong các bệnh lý ác tính về huyết học (bệnh bạch cầu, lymphoma).

  • Cũng có thể gặp ở ung thư giai đoạn tiến triển hoặc có di căn.

3.3. Mất máu bất thường

  • Máu trong phân: ung thư đại trực tràng

  • Tiểu máu: ung thư bàng quang, thận hoặc tuyến tiền liệt

  • Thiếu máu mạn không rõ nguyên nhân có thể là biểu hiện của xuất huyết tiêu hóa kín đáo, đặc biệt trong ung thư dạ dày.

3.4. Đau kéo dài, không rõ nguyên nhân

  • Đau mạn tính, không đáp ứng thuốc giảm đau thông thường, đặc biệt ở vùng xương, lưng hoặc hạ vị có thể là dấu hiệu di căn.

  • Ung thư tuyến tiền liệt, buồng trứng, đại tràng có thể biểu hiện bằng đau vùng chậu hoặc thắt lưng.

3.5. Mệt mỏi không cải thiện sau nghỉ ngơi

  • Mệt mỏi thường xuyên, kéo dài, không cải thiện dù nghỉ ngơi đầy đủ, có thể là dấu hiệu ban đầu của ung thư máu hoặc các bệnh ác tính khác.

3.6. Ho kéo dài, thay đổi giọng, ho ra máu

  • Ho dai dẳng trên 3 tuần, ho ra máu có thể là dấu hiệu của ung thư phổi.

  • Khàn tiếng kéo dài có thể gợi ý ung thư thanh quản hoặc tuyến giáp.

3.7. Biến đổi bất thường ở da

  • Nốt ruồi thay đổi kích thước, màu sắc, có bờ không đều: gợi ý u ác tính (melanoma)

  • Đốm trắng trong miệng: tiền ung thư miệng

  • Da vàng: có thể do ung thư gan, tụy

  • Mụn, vết loét lâu lành hoặc tái phát: gợi ý ung thư da

3.8. Rối loạn tiêu hóa

  • Khó nuốt: ung thư thực quản, vòm họng

  • Buồn nôn, nôn, đầy hơi: ung thư dạ dày, buồng trứng

  • Thay đổi khẩu vị, chán ăn kéo dài

3.9. Đổ mồ hôi đêm

  • Là dấu hiệu thường gặp trong lymphoma, leukemia, ung thư gan

 

4. Các loại ung thư có biểu hiện lâm sàng kín đáo

Một số ung thư tiến triển âm thầm, biểu hiện mờ nhạt hoặc chỉ phát hiện qua xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Ung thư tuyến tụy: Không có triệu chứng đặc hiệu cho đến giai đoạn muộn. Có thể tăng canxi máu, vàng da hoặc đau thượng vị lan ra sau lưng.

  • Ung thư phổi: Một số trường hợp không có biểu hiện ngoài ho dai dẳng.

  • Ung thư thận: Có thể không gây triệu chứng cho đến khi có tiểu máu, đau lưng hoặc khối ở hạ sườn.

  • Ung thư gan: Giai đoạn sớm thường không có triệu chứng rõ ràng, đôi khi chỉ phát hiện qua siêu âm định kỳ.

 

5. Tầm soát và phát hiện sớm

Việc phát hiện sớm ung thư đóng vai trò then chốt trong điều trị và cải thiện tiên lượng. Người dân cần chủ động:

  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt với người có yếu tố nguy cơ (tiền sử gia đình, hút thuốc, béo phì, viêm nhiễm mạn tính…)

  • Tuân thủ các chương trình tầm soát theo khuyến nghị:

    • Xét nghiệm Pap smear và HPV (ung thư cổ tử cung)

    • Nội soi đại tràng (ung thư đại trực tràng)

    • Chụp X-quang hoặc CT ngực (ung thư phổi ở người hút thuốc)

    • Siêu âm vú/mammography (ung thư vú)

    • Siêu âm gan định kỳ (ung thư gan trên nền viêm gan mạn)

 

Kết luận

Dấu hiệu sớm của ung thư có thể không đặc hiệu và dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, việc nâng cao nhận thức cộng đồng, kết hợp thăm khám định kỳ và thực hiện các chương trình tầm soát hợp lý là chìa khóa giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, từ đó cải thiện khả năng điều trị và tiên lượng sống còn. Người dân cần được khuyến khích chủ động chăm sóc sức khỏe bản thân và tìm đến bác sĩ khi có các biểu hiện bất thường kéo dài.

return to top