Quá trình mang thai và chuyển dạ là một trải nghiệm sinh lý – y học phức tạp, có sự khác biệt đáng kể giữa các cá thể. Thời điểm khởi phát chuyển dạ không thể dự đoán chính xác tuyệt đối, tuy nhiên việc nhận diện sớm các dấu hiệu chuyển dạ giúp giảm lo lắng, chủ động chuẩn bị và nâng cao an toàn cho cả mẹ và thai nhi. Các dấu hiệu đặc trưng bao gồm cơn co tử cung đều đặn, thay đổi dịch tiết âm đạo, và vỡ ối. Trong thực hành lâm sàng, việc theo dõi khoảng cách và cường độ cơn co tử cung là tiêu chí quan trọng để xác định tình trạng chuyển dạ thực sự.
Quá trình chuyển dạ được chia thành ba giai đoạn chính:
Giai đoạn I – Giai đoạn mở cổ tử cung
Bao gồm chuyển dạ sớm và chuyển dạ tích cực.
Kết thúc khi cổ tử cung giãn hoàn toàn 10 cm.
Giai đoạn II – Giai đoạn sổ thai
Bắt đầu khi cổ tử cung đã mở hết và kết thúc với sự ra đời của trẻ.
Đây là giai đoạn khó khăn và đau đớn nhất do áp lực lớn từ cơn co tử cung kết hợp với sự tiến triển của ngôi thai qua đường sinh dục.
Giai đoạn III – Sổ nhau
Kéo dài từ sau khi thai nhi ra đời đến khi nhau thai được tống xuất hoàn toàn.
Cần theo dõi sát để phát hiện sớm băng huyết sau sinh.
Cơ chế khởi phát chuyển dạ chưa được xác định hoàn toàn, song các nghiên cứu cho thấy sự phối hợp giữa thay đổi nội tiết (tăng estrogen, giảm progesterone, gia tăng prostaglandin và oxytocin) và các biến đổi tại mô tử cung, nhiều khả năng được kích hoạt bởi tín hiệu sinh học từ thai nhi.
Cơn co tử cung:
Có tính chu kỳ, đều đặn, khoảng cách rút ngắn dần (5–10 phút/cơn), cường độ tăng, gây đau toàn bộ vùng bụng và lan từ lưng ra trước.
Không giảm khi thay đổi tư thế, nghỉ ngơi hoặc vận động nhẹ.
Hiện tượng lọt của ngôi thai:
Cảm giác thai “tụt xuống” vùng chậu, thường do đầu thai nhi lọt vào eo trên khung chậu.
Có thể xảy ra vài tuần trước khi sinh, đặc biệt ở con so.
Bong nút nhầy cổ tử cung:
Nút nhầy bảo vệ tử cung trong thai kỳ bị tống xuất khi cổ tử cung bắt đầu xóa mở, xuất hiện dịch nhầy lẫn máu (show).
Vỡ ối:
Vỡ màng ối dẫn đến rò rỉ hoặc chảy ồ ạt nước ối qua âm đạo.
Khi vỡ ối, cần báo ngay cho bác sĩ để được đánh giá nguy cơ nhiễm trùng và quyết định thời điểm nhập viện.
Đặc điểm |
Chuyển dạ thật |
Chuyển dạ giả |
---|---|---|
Cơn co tử cung |
Đều đặn, khoảng cách rút ngắn, cường độ tăng |
Không đều, khoảng cách và cường độ không thay đổi |
Đáp ứng khi thay đổi tư thế |
Không giảm |
Giảm hoặc mất |
Vị trí đau |
Lan từ lưng ra trước |
Chỉ vùng bụng trước |
Tiến triển cổ tử cung |
Xóa mở tăng dần |
Không thay đổi |
Nghỉ ngơi hợp lý, tránh vận động gắng sức.
Giảm khó chịu bằng tắm nước ấm, chườm ấm vùng bụng hoặc lưng.
Bổ sung nước đầy đủ, có thể uống dung dịch đường nhẹ (nước chanh, nước ép táo).
Ăn thực phẩm dễ tiêu (cháo, súp, bánh mì, sữa chua).
Thời điểm nhập viện khuyến cáo ở con so: khi cơn co xuất hiện đều đặn mỗi 4–5 phút, kéo dài ≥ 1 giờ, kèm tăng cường độ đau.
Chuyển dạ đình trệ
Nguyên nhân: cơn co yếu, bất tương xứng thai – khung chậu, ngôi thai bất thường.
Xử trí: tăng co bằng oxytocin, hỗ trợ thủ thuật hoặc mổ lấy thai.
Rách tầng sinh môn
Thường gặp khi sổ thai nhanh hoặc ngôi lớn.
Cần khâu phục hồi bằng chỉ tan, vô khuẩn.
Vỡ ối sớm
Nguy cơ nhiễm trùng tăng nếu > 24 giờ chưa sinh.
Vỡ ối trước 34 tuần cần nhập viện theo dõi, cân nhắc trưởng thành phổi thai nhi.
Băng huyết sau sinh
Do đờ tử cung, rách tử cung hoặc tổn thương đường sinh dục.
Xử trí: xoa đáy tử cung, thuốc co hồi, can thiệp ngoại khoa khi cần.
Nhịp tim thai bất thường
Có thể cải thiện bằng thay đổi tư thế sản phụ; trường hợp suy thai cấp cần mổ lấy thai khẩn.
Ngạt chu sinh
Do thiếu oxy trước, trong hoặc ngay sau sinh.
Cần hồi sức sơ sinh kịp thời.
Nhận diện sớm dấu hiệu chuyển dạ và phân biệt với cơn co sinh lý cuối thai kỳ là yếu tố quyết định trong đảm bảo an toàn sản khoa. Việc theo dõi thai kỳ định kỳ, giáo dục tiền sản, và sinh tại cơ sở y tế có đầy đủ phương tiện hồi sức sản – nhi giúp giảm thiểu đáng kể tỷ lệ tai biến cho mẹ và con.