Quá trình lành vết thương hở và các dấu hiệu nhiễm trùng cần nhận biết

1. Thời gian lành vết thương và các yếu tố ảnh hưởng

Thời gian lành của một vết thương hở phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Vị trí vết thương trên cơ thể

  • Độ sâu và kích thước của tổn thương

  • Nguyên nhân gây ra vết thương (vật sắc, vết cắn, do tai nạn, v.v.)

  • Phương pháp xử trí ban đầu và chăm sóc sau đó

Vết thương trong quá trình lành có thể biểu hiện thay đổi màu sắc và cấu trúc da như hồng, trắng, vàng hoặc chảy dịch. Đây là diễn tiến sinh lý bình thường nếu không có dấu hiệu viêm nhiễm. Tuy nhiên, cần theo dõi sát các đặc điểm bất thường để phát hiện sớm tình trạng nhiễm trùng.

 

2. Nhận biết vết thương bị nhiễm trùng

Nhiễm trùng vết thương có thể khó phân biệt với phản ứng viêm lành tính trong giai đoạn sớm. Các dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng bao gồm:

  • Ban đỏ lan rộng >0,5 cm quanh vết thương và không có xu hướng giảm dần

  • Da vùng xung quanh sưng nề, ấm nóng, đau tăng dần

  • Có dịch tiết bất thường (mủ, mùi hôi)

  • Biểu hiện toàn thân: sốt, ớn lạnh, nổi hạch lân cận, cảm giác mệt mỏi

Những biểu hiện này có thể gợi ý tình trạng nhiễm trùng tại chỗ hoặc đã lan rộng.

 

3. Các yếu tố nguy cơ nhiễm trùng vết thương

3.1. Đặc điểm vết thương

Vết thương có nguy cơ nhiễm trùng cao khi có một hoặc nhiều yếu tố sau:

  • Vết thương sâu, mép rách không đều, kích thước lớn

  • Vết thương do động vật cắn hoặc tiếp xúc với dịch tiết cơ thể

  • Vết thương do vật sắc bẩn hoặc môi trường ô nhiễm

  • Vết thương chảy máu nhiều, khó cầm

Ngược lại, các vết cắt nông do vật sạch như dao nhà bếp vừa rửa thường ít nguy cơ hơn.

3.2. Tình trạng sức khỏe nền

Một số đối tượng có nguy cơ cao nhiễm trùng vết thương bao gồm:

  • Bệnh nhân đái tháo đường

  • Người có bệnh lý suy giảm miễn dịch (HIV, ung thư, bệnh tự miễn)

  • Người đang sử dụng corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch

  • Bệnh nhân đang hóa trị

  • Người cao tuổi, dinh dưỡng kém hoặc béo phì

 

4. Hướng dẫn chăm sóc và xử trí vết thương bị nhiễm trùng nhẹ

Trong các trường hợp vết thương nhỏ, phát hiện sớm và không có bệnh nền nghiêm trọng, có thể xử trí tại nhà theo các bước:

4.1. Làm sạch vết thương

  • Rửa dưới vòi nước chảy, dùng xà phòng làm sạch vùng da xung quanh

  • Loại bỏ dị vật nếu có (bằng nhíp sạch hoặc bơm rửa bằng kim tiêm)

  • Để vết thương khô tự nhiên trong môi trường sạch

4.2. Băng bó

  • Dùng gạc vô khuẩn để băng vết thương

  • Thay băng ít nhất 1 lần/ngày hoặc khi băng bị ẩm/bẩn

  • Có thể dùng thuốc mỡ kháng sinh tại chỗ nếu phù hợp

4.3. Chườm ấm (nếu có tấy đỏ nhẹ)

Chườm ấm có thể giúp tăng lưu thông máu tại vùng tổn thương, hỗ trợ quá trình hồi phục.

 

5. Khi nào cần đến cơ sở y tế?

Người bệnh nên được khám và điều trị bởi nhân viên y tế trong các trường hợp sau:

  • Vết thương sâu, cần khâu (lý tưởng trong vòng 12 giờ kể từ khi bị thương)

  • Vết thương tại vùng vận động như khớp (khuỷu tay, đốt ngón tay…)

  • Vết thương có dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng hoặc kèm biểu hiện toàn thân

  • Vết thương do động vật cắn hoặc có nguy cơ dính bẩn cao

Điều trị tại cơ sở y tế có thể bao gồm:

  • Làm sạch và cắt lọc mô hoại tử

  • Khâu vết thương nếu cần

  • Kê đơn kháng sinh đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch tùy mức độ nhiễm trùng

  • Dẫn lưu ổ nhiễm khuẩn (nếu có áp xe)

  • Tiêm phòng uốn ván hoặc huyết thanh kháng dại nếu có chỉ định

 

6. Biến chứng có thể gặp nếu không điều trị kịp thời

Các biến chứng của nhiễm trùng vết thương bao gồm:

  • Viêm mô tế bào (cellulitis)

  • Uốn ván (tetanus)

  • Nhiễm khuẩn huyết (sepsis)

  • Viêm cân mạc hoại tử (necrotizing fasciitis)

Dù hiếm gặp, nhưng các biến chứng này có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý sớm.

 

7. Phòng ngừa nhiễm trùng vết thương

Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất bao gồm:

  • Rửa sạch vết thương ngay sau chấn thương

  • Băng bó vô khuẩn

  • Theo dõi sát các biểu hiện bất thường trong quá trình lành thương

  • Đến cơ sở y tế khi có nghi ngờ nhiễm trùng hoặc không tự xử trí được

 

Kết luận

Việc nhận biết sớm dấu hiệu nhiễm trùng và thực hiện đúng các bước sơ cứu ban đầu có ý nghĩa quan trọng trong phòng ngừa biến chứng nặng. Trong thực hành lâm sàng, cần đánh giá toàn diện về đặc điểm vết thương, yếu tố nguy cơ và tình trạng toàn thân để có chỉ định can thiệp phù hợp và kịp thời.

return to top