Rễ cam thảo: Tính chất hóa học, tác dụng dược lý và ứng dụng lâm sàng

1. Giới thiệu chung

Cây cam thảo (Glycyrrhiza spp.) thuộc họ Đậu (Fabaceae), được sử dụng đông đảo trong YHCT và y học dân gian ở Châu Á, Địa Trung Hải và Châu Âu. Phần rễ cây là bộ phận được khai thác chính để chiết xuất hoạt chất glycyrrhizin - một triterpenoid ngọt hơn đường tự nhiên 30 - 50 lần. Rễ cam thảo đã được ghi nhận sử dụng trong YHCT Trung Hoa và y học Hy Lạp, La Mã cổ đại trong hàng nghìn năm.

 

2. Các hợp chất hoạt tính chính

Rễ cam thảo chứa hơn 130 hợp chất hoạt động sinh học, đáng chú ý nhất là:

  • Triterpenoid glycyrrhizin: chống viêm, long đờm, nhuận tràng; có nguy cơ gây tác dụng phụ (phù, tăng HA, hạ kali).

  • Flavonoid (glabridin): chống oxy hóa, chống viêm, điều hòa chuyển hóa, tác dụng giả estrogen.

  • Coumarin và stilbenoid: kháng khuẩn, kháng nấm, kháng viêm.

  • Saponin, tinh dầu: tác dụng sinh lý đa dạng.

 

3. Dạng chế và ứng dụng dược lý

3.1. Chiết xuất Glycyrrhizin nguyên (GL)

  • Đặc tính: có vị ngọt, dễ gây tác dụng phụ khi lạm dụng.

  • Liều khuyến nghị: không vượt quá 6 - 18 g/ngày.

3.2. DGL (Deglycyrrhizinated Licorice)

  • Đã loại bỏ glycyrrhizin để giảm tác dụng phụ.

  • Thích hợp dùng cho người có bệnh tổng hợp (tim, gan, thận).

 

4. Tác dụng lâm sàng đã được nghiên cứu

Tình trạng

Cơ chế/tác động

Nhận xét

1. Trào ngược dạ dày

DGL chống viêm, bảo vệ niêm mạc

Đã được chứng minh qua RCT

2. Hội chứng ruột rò rỉ

Chống viêm, làm lành niêm mạc ruột

Tác dụng bổ trợ

3. Mệt mỏi thượng thận

Điều hòa cortisol

Cải thiện tình trạng stress

4. Miễn dịch

Triterpenoid kháng virus

Tiềm năng ứng dụng trong HIV, HBV

5. Viêm họg/ho

Long đờm, giảm viêm

Phổ biến trong YHCT

6. RLCN nội tiết nữ

Tác dụng phytoestrogen

Hỗ trợ mãn kinh, PMS

7. Giảm đau

Chống viêm, giảm co thất

Có tác dụng tương đương corticoid

 

5. Tác dụng phụ và thận trọng

  • Glycyrrhizin: khi dùng liều cao/giái mán gây tăng HA, phù, hạ kali, loạn nhịp tim, rối loạn cương.

  • Ảnh hưởng nội tiết: không sử dụng ở người có khối u nhạy cảm estrogen (vú, tử cung, buồng trứng).

  • Phụ nữ mang thai: nguy cơ sảy thai, sinh non.

  • Người chuẩn bị phẫu thuật: ngừng sử dụng tối thiểu 2 tuần trước mổ.

 

6. Kết luận

Cam thảo là một trong những dược liệu được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền và hiện đại. Hoạt chất glycyrrhizin mang lại nhiều lợi ích dược lý như chống viêm, long đờm, điều hòa cortisol, nhưng cần sử dụng có điều độ và theo dõi lâm sàng để tránh tác dụng không mong muốn. Sự phân tách các chế phẩm rễ cam thảo (có glycyrrhizin hoặc DGL) giúc điều chỉnh lựa chọn ứng dụng theo từng đối tượng bệnh nhân.

return to top