Rối loạn lo âu tổng quát (Generalized Anxiety Disorder – GAD) là một rối loạn tâm thần mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng lo âu lan tỏa, khó kiểm soát kéo dài ít nhất 6 tháng, kèm theo tối thiểu 3 trong số các triệu chứng sau:
Bồn chồn hoặc cảm giác kích thích nội tại
Mệt mỏi dễ xảy ra
Khó tập trung hoặc “trống rỗng” đầu óc
Cáu gắt
Căng cơ
Rối loạn giấc ngủ
Theo DSM-5, các dạng rối loạn lo âu bao gồm:
Rối loạn hoảng sợ (Panic Disorder)
Rối loạn lo âu xã hội (Social Anxiety Disorder)
Rối loạn lo âu chia ly (Separation Anxiety Disorder)
Ám ảnh cụ thể (Specific Phobia)
Chứng sợ khoảng rộng (Agoraphobia)
Một cá nhân có thể mắc đồng thời nhiều rối loạn lo âu khác nhau.
Rối loạn lo âu có thể do tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học, di truyền và môi trường:
Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có rối loạn lo âu làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Tác nhân gây stress: Gồm cả các biến cố cấp tính (tang chế, tai nạn) và stress mãn tính (áp lực công việc, gia đình).
Bệnh lý nội khoa đi kèm: Tim mạch, đái tháo đường, rối loạn tuyến giáp, hen suyễn... có thể làm khởi phát hoặc làm nặng thêm triệu chứng lo âu.
Chất kích thích và thuốc: Caffeine, rượu, chất gây nghiện và một số thuốc (cường giáp, corticoid, thuốc hen...) có thể thúc đẩy triệu chứng lo âu.
4.1. Bệnh tim mạch
Người mắc bệnh mạch vành hoặc suy tim có nguy cơ bị rối loạn lo âu cao hơn dân số chung. Tình trạng lo âu mạn tính làm gia tăng nhịp tim, huyết áp và nồng độ cortisol, từ đó có thể làm nặng hơn bệnh tim.
4.2. Rượu và chất gây nghiện
Người mắc rối loạn lo âu có nguy cơ lạm dụng rượu và ma túy cao gấp 2–3 lần người bình thường. Việc dùng rượu để “giảm lo” có thể tạo thành vòng xoắn bệnh lý. Rượu cũng làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tái phát.
4.3. Caffeine
Là chất kích thích thần kinh trung ương, caffeine làm gia tăng hoạt tính hệ giao cảm, kích hoạt phản ứng “chiến – hay – chạy”. Lạm dụng caffeine có thể gây bồn chồn, tim đập nhanh, mất ngủ – các triệu chứng tương đồng với cơn hoảng loạn.
4.4. Tác dụng phụ của thuốc
Một số thuốc có thể gây lo âu hoặc khởi phát cơn hoảng loạn, ví dụ:
Thuốc hen: salbutamol
Thuốc tuyến giáp: levothyroxin
Thuốc thông mũi không kê đơn
Ngừng thuốc đột ngột: đặc biệt là benzodiazepin
4.5. Thực phẩm chức năng giảm cân
Một số sản phẩm giảm cân không kê đơn có chứa:
Caffeine liều cao (guarana, trà xanh)
Chất kích thích hệ thần kinh: như ephedra (đã bị FDA Hoa Kỳ cấm từ năm 2004)
Các chất này có thể gây lo âu, mất ngủ, rối loạn nhịp tim và tăng huyết áp.
4.6. Rối loạn tuyến giáp
Cường giáp: gây lo âu, tim đập nhanh, mất ngủ, mệt mỏi
Suy giáp: cũng liên quan đến rối loạn lo âu qua cơ chế thay đổi chuyển hóa serotonin và norepinephrine
Khuyến nghị: với các triệu chứng lo âu đi kèm sụt cân, bướu cổ hoặc không dung nạp nhiệt, cần xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
4.7. Căng thẳng tâm lý
Stress là yếu tố khởi phát và duy trì rối loạn lo âu. Các phản ứng thích nghi kém như hút thuốc, lạm dụng rượu, tự cách ly xã hội có thể khiến bệnh lý trở nên trầm trọng. Stress kéo dài thường kèm theo các triệu chứng thực thể như đau đầu, rối loạn tiêu hóa, chóng mặt...
5.1. Vai trò của các chuyên gia y tế
Bác sĩ tâm thần (psychiatrist): có thể chẩn đoán và kê đơn thuốc
Nhà tâm lý học (psychologist): thực hiện liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT), đánh giá lâm sàng
Cả hai có thể phối hợp để tối ưu hóa kết quả điều trị
5.2. Khi nào cần can thiệp khẩn cấp?
Ý nghĩ tự sát hoặc hành vi nguy hiểm
Cơn loạn thần cấp
Cơn hoảng loạn không kiểm soát
Người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt để được đánh giá và can thiệp kịp thời.
Rối loạn lo âu là tình trạng phổ biến, có thể điều trị hiệu quả bằng liệu pháp tâm lý, thay đổi lối sống và sử dụng thuốc nếu cần. Việc sớm nhận diện triệu chứng và loại trừ các nguyên nhân thực thể (bệnh tim, rối loạn nội tiết, tác dụng phụ thuốc) là cần thiết. Hướng tiếp cận đa ngành, cá thể hóa và liên tục theo dõi là chìa khóa trong kiểm soát rối loạn lo âu mạn tính.