Rối loạn lưỡng cực type I và type II: Đặc điểm, phân biệt và định hướng điều trị

1. Khái quát

Rối loạn lưỡng cực (Bipolar disorder) là một rối loạn khí sắc mạn tính đặc trưng bởi các dao động bất thường của tâm trạng, năng lượng và mức độ hoạt động. Bệnh được phân thành hai thể chính: rối loạn lưỡng cực type Irối loạn lưỡng cực type II, dựa trên mức độ nghiêm trọng của pha hưng cảm (manic episode) hoặc hưng cảm nhẹ (hypomanic episode).

Người mắc bệnh thường trải qua sự luân phiên giữa giai đoạn trầm cảm (depressive episode) và giai đoạn hưng cảm hoặc hưng cảm nhẹ, xen kẽ với các khoảng thời gian tâm trạng bình ổn (euthymia). Việc duy trì khí sắc ổn định đối với họ là thách thức lớn, ảnh hưởng đến chức năng xã hội, nghề nghiệp và chất lượng cuộc sống.

 

2. Đặc điểm và tiêu chuẩn phân biệt

2.1. Rối loạn lưỡng cực type I

  • Tiêu chuẩn chẩn đoán: Chỉ cần một lần giai đoạn hưng cảm được xác định, không bắt buộc phải có giai đoạn trầm cảm.

  • Đặc điểm pha hưng cảm:

    • Cường độ cao, kéo dài ≥ 7 ngày hoặc cần nhập viện sớm hơn do mức độ nghiêm trọng.

    • Có thể kèm triệu chứng loạn thần (ảo giác, hoang tưởng).

    • Thường gây rối loạn chức năng xã hội, nghề nghiệp nghiêm trọng.

  • Triệu chứng thường gặp trong hưng cảm:

    • Khí sắc tăng cao bất thường hoặc kích thích mạnh mẽ.

    • Tăng năng lượng, tăng hoạt động, giảm nhu cầu ngủ.

    • Tự cao hoặc tự ái quá mức.

    • Tư duy phi tán, nói nhanh, dễ phân tán chú ý.

    • Hành vi bốc đồng, liều lĩnh (chi tiêu quá mức, lái xe nguy hiểm, hoạt động tình dục nguy cơ cao).

    • Niềm tin sai lệch hoặc ý tưởng hoang tưởng.

  • Giai đoạn trầm cảm đi kèm: Thường kéo dài ≥ 2 tuần, biểu hiện buồn bã, mất hứng thú, giảm động lực, có thể kèm ý tưởng hoặc hành vi tự sát.

2.2. Rối loạn lưỡng cực type II

  • Tiêu chuẩn chẩn đoán: Cần có ít nhất một giai đoạn hưng cảm nhẹmột giai đoạn trầm cảm nặng; không có giai đoạn hưng cảm toàn phát.

  • Đặc điểm pha hưng cảm nhẹ:

    • Cường độ nhẹ hơn type I, kéo dài ≥ 4 ngày.

    • Không gây suy giảm chức năng xã hội – nghề nghiệp nghiêm trọng, không cần nhập viện.

    • Không có triệu chứng loạn thần.

  • Triệu chứng hưng cảm nhẹ:

    • Khí sắc hưng phấn hoặc dễ cáu.

    • Tăng năng lượng, tăng hoạt động, giảm nhu cầu ngủ.

    • Tự tin thái quá, nói nhanh, chuyển ý tưởng nhanh.

    • Tăng hoạt động xã hội hoặc nghề nghiệp.

  • Nhận diện khó khăn: Người bệnh và người xung quanh có thể coi giai đoạn này là "bình thường" hoặc “tích cực”, dẫn đến chẩn đoán muộn. Thường bệnh nhân tìm đến thầy thuốc vì giai đoạn trầm cảm.

 

3. So sánh tóm tắt giữa type I và type II

Đặc điểm

Lưỡng cực type I

Lưỡng cực type II

Pha đi lên

Hưng cảm toàn phát

Hưng cảm nhẹ

Thời gian tối thiểu

≥ 7 ngày (hoặc nhập viện sớm hơn)

≥ 4 ngày

Mức độ ảnh hưởng chức năng

Rất nghiêm trọng

Nhẹ đến trung bình

Có loạn thần

Có thể

Không

Bắt buộc có trầm cảm nặng

Không

 

4. Điều trị

Rối loạn lưỡng cực là bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả với điều trị lâu dài.

4.1. Nguyên tắc chung

  • Kết hợp dược trị liệuliệu pháp tâm lý.

  • Mục tiêu: ổn định khí sắc, ngăn tái phát, cải thiện chức năng xã hội – nghề nghiệp.

  • Tránh dùng thuốc chống trầm cảm đơn độc vì nguy cơ chuyển sang hưng cảm.

4.2. Thuốc ổn định khí sắc

  • Lithium carbonate (Eskalith, Lithobid).

  • Thuốc chống co giật: Sodium valproate (Depakote), Lamotrigine (Lamictal).

  • Thuốc chống loạn thần không điển hình: Quetiapine (Seroquel), Olanzapine, Risperidone.

4.3. Khác biệt trong điều trị

  • Type I: Điều trị ưu tiên kiểm soát hưng cảm toàn phát, kết hợp thuốc chống trầm cảm và thuốc ổn định khí sắc khi cần.

  • Type II: Tập trung kiểm soát giai đoạn trầm cảm, cân nhắc thận trọng sử dụng thuốc chống trầm cảm cùng thuốc ổn định khí sắc, liều thường thấp hơn type I.

 

5. Kết luận

  • Rối loạn lưỡng cực type I và type II đều đặc trưng bởi sự dao động khí sắc nhưng khác nhau về mức độ nghiêm trọng và đặc điểm pha hưng cảm.

  • Việc nhận diện chính xác type bệnh có ý nghĩa quyết định trong lựa chọn chiến lược điều trị và dự phòng tái phát.

  • Điều trị cần tiếp cận đa mô thức, lâu dài, và cá thể hóa theo từng bệnh nhân.

return to top