Rụng trứng không đều hoặc không xảy ra rụng trứng là nguyên nhân chiếm khoảng 30%–40% tổng số các trường hợp vô sinh nữ. Các biểu hiện lâm sàng thường gặp bao gồm kinh nguyệt không đều, vô kinh hoặc xuất huyết tử cung bất thường, là những chỉ dấu gợi ý rối loạn phóng noãn.
Trong phần lớn trường hợp, rối loạn rụng trứng có thể được điều trị hiệu quả bằng thuốc hỗ trợ sinh sản. Tuy nhiên, cần đánh giá toàn diện để loại trừ các nguyên nhân nội tiết khác ảnh hưởng đến trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng, bao gồm:
Bệnh lý tuyến giáp (cường giáp hoặc suy giáp)
Rối loạn chức năng tuyến thượng thận
U tuyến yên hoặc tăng prolactin máu
2.1. Kích thích rụng trứng bằng thuốc
Sau khi đã loại trừ các bệnh lý nền, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kích thích rụng trứng, với các lựa chọn phổ biến như:
Clomiphene citrate (Clomid®, Serophene®): Thuốc kháng estrogen chọn lọc, dùng đường uống, có khả năng kích thích phóng noãn thông qua việc tăng bài tiết FSH và LH.
Letrozole: Một chất ức chế aromatase, hiện được sử dụng rộng rãi như một lựa chọn thay thế hoặc phối hợp với clomiphene.
Liều khởi đầu clomiphene citrate là 50 mg/ngày trong 5 ngày, bắt đầu từ ngày thứ 3–5 của chu kỳ kinh. Nếu không xảy ra rụng trứng, liều có thể được tăng dần đến 150 mg/ngày. Hiệu quả rụng trứng đạt >70%, trong khi tỷ lệ có thai đạt 20–40%, với tỷ lệ mang đa thai ~10%.
2.2. Hạn chế và biện pháp hỗ trợ
Clomiphene có thể làm dày chất nhầy cổ tử cung, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của tinh trùng. Trong các trường hợp này, thụ tinh nhân tạo (IUI) là một giải pháp phối hợp hợp lý, đồng thời giúp khắc phục sự thay đổi nội mạc tử cung.
Ngoài ra, các loại thuốc tiêm chứa gonadotropins (FSH, LH) cũng có thể được chỉ định trong trường hợp thất bại với clomiphene hoặc letrozole. Tuy nhiên, thuốc tiêm có nguy cơ hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS), do đó cần theo dõi chặt chẽ bằng siêu âm đầu dò và định lượng estradiol huyết thanh.
Tỷ lệ rụng trứng khi dùng gonadotropins đạt tới 90%, với tỷ lệ có thai từ 20–60%, tùy phác đồ và cơ địa bệnh nhân.
PCOS là nguyên nhân hàng đầu gây rối loạn rụng trứng, ảnh hưởng tới 5–10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Đây là một rối loạn nội tiết mạn tính, đặc trưng bởi:
Rối loạn phóng noãn hoặc vô kinh
Tăng androgen máu
Hình ảnh buồng trứng đa nang trên siêu âm
Các triệu chứng điển hình bao gồm:
Vô kinh hoặc thiểu kinh
Tăng cân, kháng insulin
Rậm lông, mụn trứng cá
Tóc mỏng vùng đỉnh đầu (hói kiểu nam)
Rối loạn lipid máu và tăng huyết áp
PCOS có liên quan chặt chẽ với rối loạn chuyển hóa như kháng insulin, tiền đái tháo đường và nguy cơ lâu dài của đái tháo đường type 2, bệnh tim mạch và ung thư nội mạc tử cung.
Điều trị PCOS bao gồm:
Giảm cân (5–10% cân nặng) có thể khôi phục rụng trứng ở nhiều phụ nữ béo phì
Sử dụng metformin trong trường hợp kháng insulin
Kích thích rụng trứng bằng letrozole hoặc clomiphene
Trường hợp thất bại, có thể cân nhắc thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
Stress tâm lý là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trục dưới đồi – tuyến yên – buồng trứng, có thể dẫn đến ức chế rụng trứng, vô kinh chức năng và giảm ham muốn tình dục.
Vô sinh kéo dài cũng gây stress, tạo vòng xoắn bệnh lý giữa căng thẳng và giảm khả năng thụ thai. Trong lâm sàng, điều này đòi hỏi phải hỗ trợ tâm lý song song với điều trị nội khoa, đặc biệt ở các cặp đôi đang trải qua can thiệp sinh sản.
Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) khuyến cáo các biện pháp sau để giảm stress:
Củng cố mối quan hệ hôn nhân, giao tiếp cởi mở
Tham gia nhóm hỗ trợ, tư vấn tâm lý cá nhân hoặc cặp đôi
Áp dụng các kỹ thuật thư giãn: yoga, thiền, liệu pháp thở sâu
Hạn chế sử dụng caffeine, rượu, thuốc lá
Tăng cường hoạt động thể lực điều độ
Tìm hiểu đầy đủ về nguyên nhân và phương án điều trị vô sinh
Rối loạn rụng trứng là một trong những nguyên nhân chính gây vô sinh ở nữ giới. Việc chẩn đoán nguyên nhân nội tiết, điều chỉnh lối sống, can thiệp nội khoa bằng thuốc kích thích rụng trứng là các chiến lược trọng tâm. Đối với các bệnh lý nền như PCOS hoặc stress mạn tính, cần can thiệp toàn diện và theo dõi lâu dài.