Rong kinh (menorrhagia) là tình trạng chảy máu kinh nguyệt kéo dài hoặc lượng máu kinh ra nhiều bất thường. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến phụ nữ tìm đến sự hỗ trợ y tế chuyên khoa. Nếu không được điều trị, rong kinh có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Một chu kỳ kinh nguyệt bình thường thường kéo dài 4–5 ngày, lượng máu mất khoảng 30–40 ml (tương đương 2–3 thìa cà phê). Rong kinh được chẩn đoán khi:
Kinh nguyệt kéo dài trên 7 ngày.
Cần thay băng vệ sinh hoặc tampon mỗi giờ trong nhiều giờ liên tiếp.
Sử dụng đồng thời nhiều băng vệ sinh để kiểm soát chảy máu.
Xuất hiện cục máu đông lớn hơn đồng xu trong máu kinh.
Thiếu máu với biểu hiện mệt mỏi, khó thở, chóng mặt.
3.1. Rối loạn chức năng phóng noãn
Phổ biến ở tuổi vị thành niên và tiền mãn kinh. Việc không rụng trứng đều đặn làm nội mạc tử cung phát triển quá mức và bong ra gây chảy máu kéo dài.
Điều trị: Thuốc tránh thai đường uống hoặc liệu pháp hormone giúp điều chỉnh chu kỳ kinh.
3.2. U xơ tử cung
U lành tính phát triển từ cơ tử cung, phổ biến ở phụ nữ 30–49 tuổi.
Điều trị:
Biện pháp nội tiết (thuốc tránh thai, dụng cụ tử cung chứa progestin).
Tiêm chất đồng vận GnRH (tác dụng tạm thời).
Phẫu thuật: bóc u xơ, tắc động mạch tử cung, cắt tử cung (trong trường hợp nặng).
3.3. Polyp nội mạc tử cung
Polyp là khối u lành tính phát triển từ nội mạc tử cung, có thể gây chảy máu giữa chu kỳ hoặc rong kinh.
Điều trị: Phẫu thuật nội soi tử cung loại bỏ polyp.
3.4. Lạc nội mạc tử cung
Là tình trạng các tế bào nội mạc tử cung xâm nhập lớp cơ tử cung (adenomyosis), gây đau bụng kinh và rong kinh.
Điều trị: Biện pháp nội tiết, cắt bỏ tử cung nếu triệu chứng nặng.
3.5. Viêm vùng chậu (PID)
Nhiễm trùng các cơ quan sinh sản (tử cung, vòi trứng) do vi khuẩn, thường liên quan bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Điều trị: Kháng sinh theo phác đồ.
3.6. Ung thư cổ tử cung hoặc nội mạc tử cung
Ung thư cổ tử cung: Do virus HPV, điều trị bằng phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị.
Ung thư nội mạc tử cung: Phát hiện chủ yếu ở phụ nữ ≥60 tuổi, điều trị chính là cắt tử cung ± hóa - xạ trị.
3.7. Rối loạn đông máu
Bệnh von Willebrand (VWD): Bẩm sinh, gây rối loạn cầm máu.
Các nguyên nhân khác: Giảm tiểu cầu, sử dụng thuốc chống đông (aspirin, warfarin).
Điều trị: Thuốc giải phóng yếu tố đông máu, truyền yếu tố VIII/VWF khi cần.
3.8. Dụng cụ tử cung (IUD)
Một số loại IUD (đặc biệt loại không chứa hormone) có thể gây chảy máu kinh nhiều trong năm đầu sử dụng.
Khám phụ khoa và khai thác kỹ tiền sử kinh nguyệt là cơ sở để hướng dẫn xét nghiệm và chẩn đoán:
Xét nghiệm cơ bản: Công thức máu, nồng độ sắt, TSH (tuyến giáp), beta-hCG nếu nghi ngờ thai.
Chẩn đoán hình ảnh:
Siêu âm đầu dò âm đạo.
Nội soi buồng tử cung (hysteroscopy).
Sinh thiết nội mạc tử cung: Nếu nghi ngờ tăng sinh, polyp hoặc ung thư.
Tùy nguyên nhân, điều trị có thể bao gồm:
5.1. Nội khoa
Điều chỉnh nội tiết: Thuốc tránh thai kết hợp, progestin đơn thuần, IUD chứa levonorgestrel.
Thuốc kháng viêm NSAID: Giảm lượng máu kinh và giảm đau.
Thuốc cầm máu (acid tranexamic).
Điều trị thiếu máu thiếu sắt: Sắt uống hoặc tiêm tùy mức độ.
5.2. Thủ thuật và phẫu thuật
Cắt bỏ nội mạc tử cung: Dành cho phụ nữ không còn nhu cầu sinh con.
Phẫu thuật bóc u xơ, polyp.
Thuyên tắc động mạch tử cung.
Cắt tử cung: Chỉ định cuối cùng nếu thất bại với các biện pháp khác.
Người bệnh nên đến cơ sở y tế khi có một trong các dấu hiệu sau:
Chảy máu > 7 ngày hoặc ra máu nhiều bất thường.
Kinh nguyệt ảnh hưởng đến sinh hoạt, công việc.
Có dấu hiệu thiếu máu (mệt mỏi, khó thở).
Chảy máu giữa chu kỳ hoặc sau mãn kinh.
Đau bụng dữ dội, nghi ngờ viêm vùng chậu.
Rong kinh không chỉ gây khó chịu mà còn tiềm ẩn nguy cơ thiếu máu và các bệnh lý phụ khoa nghiêm trọng. Việc chẩn đoán nguyên nhân chính xác và điều trị kịp thời là cần thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống, bảo vệ chức năng sinh sản và sức khỏe toàn thân.