Run là một trong những triệu chứng đặc trưng và phổ biến nhất của bệnh Parkinson (PD – Parkinson’s Disease), ảnh hưởng đến khoảng 80% người bệnh trong suốt quá trình tiến triển. Mặc dù không phải là triệu chứng sớm nhất hoặc duy nhất, run có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và chức năng sinh hoạt hàng ngày. Bài viết dưới đây tổng hợp các đặc điểm lâm sàng, phân biệt với các dạng rối loạn vận động khác, cũng như các phương pháp điều trị hiện nay.
Run là biểu hiện của các cơn co cơ nhịp nhàng, không tự chủ, thường thấy ở tay, cánh tay, chân, đầu, hoặc mặt. Trong bệnh Parkinson, run là hậu quả của mất cân bằng dopaminergic trong hạch nền (basal ganglia) do sự thoái hóa các tế bào thần kinh sản xuất dopamine tại chất đen (substantia nigra).
Run khi nghỉ ngơi (Resting tremor)
Khác với run khi vận động (action tremor) thường gặp ở các nguyên nhân khác, run do Parkinson thường xảy ra khi các chi ở trạng thái nghỉ, điển hình là tay run khi đặt lên đùi hoặc khi không cử động, và có thể giảm khi vận động chủ ý. Dạng run này có tần số thấp (4–6 Hz) và thường bắt đầu ở một bên cơ thể.
Các biểu hiện run thường gặp trong bệnh Parkinson gồm:
Run dạng “lăn viên thuốc” (pill-rolling tremor): chuyển động đối ngón cái và ngón trỏ như đang lăn một viên thuốc nhỏ.
Run hàm: xảy ra khi nghỉ và giảm hoặc mất khi ăn hoặc nói.
Run chân: thấy rõ khi ngồi nghỉ, giảm khi đứng hoặc di chuyển.
Run mặt và lưỡi: ít phổ biến nhưng có thể là dấu hiệu cảnh báo Parkinson.
Run không điển hình: một số bệnh nhân có thể không biểu hiện run, mà khởi phát bằng vận động chậm (bradykinesia) hoặc giảm vận động tay khi đi bộ, khiến chẩn đoán gặp khó khăn.
Run vô căn là một rối loạn vận động phổ biến khác, cần được phân biệt rõ với Parkinson:
Tiêu chí |
Run Parkinson |
Run vô căn |
---|---|---|
Tư thế xảy ra |
Khi nghỉ ngơi |
Khi vận động, giữ tư thế |
Tần số |
4–6 Hz |
6–12 Hz |
Biểu hiện khởi đầu |
Bắt đầu một bên |
Đối xứng hai bên |
Phản ứng với rượu |
Không thay đổi |
Cải thiện tạm thời |
Các triệu chứng đi kèm |
Dáng đi chậm, khom người, cứng đờ |
Không có dấu hiệu thần kinh khác |
Chữ viết tay |
Viết nhỏ dần (micrographia) |
Nét viết run, gợn sóng |
Một số trường hợp có thể mắc đồng thời cả hai rối loạn.
4.1. Điều trị nội khoa
Các nhóm thuốc chính bao gồm:
Levodopa + Carbidopa: tiêu chuẩn vàng trong điều trị Parkinson, làm tăng nồng độ dopamine tại não. Hiệu quả cao trong kiểm soát run, cứng và vận động chậm.
Chất chủ vận dopamine (Dopamine agonists): pramipexole, ropinirole; dùng trong giai đoạn đầu hoặc kết hợp khi levodopa không đủ kiểm soát triệu chứng.
Chất ức chế MAO-B (rasagiline, selegiline): ức chế thoái giáng dopamine, kéo dài hiệu lực levodopa.
Thuốc kháng cholinergic (trihexyphenidyl, benztropine): có thể hữu ích đặc biệt cho chứng run, nhưng hạn chế dùng ở người cao tuổi do nguy cơ tác dụng phụ trên nhận thức.
Amantadine: có tác dụng trong giai đoạn sớm, giúp cải thiện rối loạn vận động.
Hạn chế:
Hiệu quả điều trị giảm theo thời gian do tiến triển bệnh.
Nguy cơ tác dụng phụ: buồn nôn, rối loạn vận động (dyskinesia), lú lẫn, rối loạn tâm thần.
4.2. Phẫu thuật: Kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation – DBS)
Được chỉ định ở bệnh nhân không đáp ứng tốt với thuốc hoặc có rối loạn vận động nghiêm trọng.
Hiệu quả kiểm soát triệu chứng run lên tới 80–90%, giúp giảm liều thuốc và cải thiện chất lượng sống.
Cơ chế: điện cực được cấy vào nhân dưới đồi (subthalamic nucleus) hoặc cầu nhạt trong (globus pallidus internus), điều chỉnh hoạt động điện học của các vùng não bị rối loạn.
Chẩn đoán sớm và chính xác là then chốt để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Không nên chỉ dựa vào triệu chứng run để chẩn đoán Parkinson.
Việc giáo dục người bệnh và người chăm sóc về sự tiến triển bệnh, các triệu chứng không vận động và quản lý thuốc là yếu tố quan trọng trong điều trị dài hạn.
Nên phối hợp với chuyên khoa thần kinh để đánh giá chỉ định DBS, đặc biệt trong giai đoạn tiến triển của bệnh.
Run là một trong những biểu hiện đặc trưng và thường gặp của bệnh Parkinson, tuy nhiên không phải lúc nào cũng hiện diện. Việc hiểu rõ đặc điểm run trong Parkinson so với các dạng run khác, đặc biệt là run vô căn, giúp tránh chẩn đoán sai và lựa chọn điều trị thích hợp. Dù không thể chữa khỏi, với sự tiến bộ của y học, các phương pháp điều trị hiện nay, bao gồm thuốc và phẫu thuật, có thể giảm triệu chứng run hiệu quả, cải thiện chức năng vận động và chất lượng sống của người bệnh.