Theo các số liệu thống kê gần đây, khoảng 50% phụ nữ đến tuổi 50 gặp phải tình trạng rụng tóc, và con số này tăng lên đến 80% khi bước sang tuổi 60. Tình trạng rụng tóc ở nữ giới thường ít được quan tâm hơn so với hói đầu ở nam giới, mặc dù ảnh hưởng của nó đến chất lượng cuộc sống và tâm lý người bệnh là rất lớn. Biểu hiện rụng tóc phổ biến nhất ở phụ nữ là tóc mỏng dần, với đường chân tóc phía trước thường được giữ nguyên trong khi vùng tóc ở đỉnh đầu trở nên thưa thớt.
Rụng tóc kiểu nữ (androgenetic alopecia ở nữ giới) đặc trưng bởi sự teo nhỏ của các nang tóc (miniaturization), dẫn đến tóc mỏng và ngắn hơn, đồng thời giảm số lượng tóc trong vùng da đầu bị ảnh hưởng. Khác với hói đầu nam giới, thường bắt đầu bằng việc thưa tóc ở vùng trán và thái dương, rụng tóc nữ giới thường lan rộng từ đỉnh đầu sang hai bên mà không làm mất đường chân tóc phía trước.
Rụng tóc kiểu nữ có yếu tố di truyền phức tạp, liên quan đến nhiều gen khác nhau, không hoàn toàn di truyền trực tiếp từ cha mẹ. Ngoài ra, quá trình lão hóa và thay đổi hormone nội tiết cũng đóng vai trò quan trọng. Trong thời kỳ chuyển tiếp sang mãn kinh, mặc dù nồng độ androgen (bao gồm testosterone và androstenedione) không tăng, tỷ lệ estrogen giảm dẫn đến tương đối tăng androgen. Dihydrotestosterone (DHT) – chất chuyển hóa của testosterone – được chứng minh là liên quan mật thiết với hói đầu nam và được cho là có vai trò trong rụng tóc nữ giới.
Bệnh nhân có biểu hiện rụng tóc cần được khám và đánh giá kỹ lưỡng bởi chuyên gia da liễu để loại trừ các nguyên nhân khác như thiếu máu, rối loạn tuyến giáp, viêm da đầu tự miễn, hoặc yếu tố dinh dưỡng. Các xét nghiệm thường được chỉ định bao gồm:
Công thức máu toàn phần để đánh giá thiếu máu và các tình trạng toàn thân khác.
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp để phát hiện các rối loạn nội tiết có liên quan.
Đánh giá chế độ dinh dưỡng để xác định thiếu hụt vitamin hoặc khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tóc.
Xét nghiệm hormone nếu nghi ngờ mất cân bằng nội tiết tố.
Kiểm tra các bệnh viêm da tự miễn hoặc viêm da đầu.
Căng thẳng thể chất hoặc tâm lý kéo dài có thể gây ra rụng tóc kiểu telogen effluvium, là tình trạng các nang tóc chuyển sang giai đoạn nghỉ sớm và rụng tóc đồng loạt. Thường thì rụng tóc do stress là tạm thời và có thể hồi phục khi chu kỳ tóc bình thường trở lại. Đặc biệt, đại dịch COVID-19 đã làm gia tăng mức độ căng thẳng và tỷ lệ rụng tóc ở nhiều phụ nữ, dẫn đến tăng số bệnh nhân tìm đến chuyên gia da liễu.
Thuốc điều trị tại chỗ và toàn thân
Minoxidil 5%: Thuốc dùng tại chỗ không kê đơn được chứng minh hiệu quả ở khoảng 2/3 bệnh nhân, nhưng cần tuân thủ sử dụng đều đặn hai lần/ngày để duy trì tác dụng.
Spironolactone: Thuốc lợi tiểu có tác dụng kháng androgen, được sử dụng để ngăn ngừa rụng tóc tiến triển và kích thích mọc tóc.
Thuốc nội tiết: Các thuốc ức chế androgen như finasteride, flutamide hoặc dutasteride có thể được kê đơn cho phụ nữ, nhưng chống chỉ định đối với phụ nữ mang thai hoặc có kế hoạch mang thai.
Minoxidil đường uống: Là một lựa chọn mới thay thế cho minoxidil bôi, được đánh giá có hiệu quả và dung nạp tốt, phù hợp với những bệnh nhân khó tuân thủ liệu trình bôi.
Các liệu pháp bổ trợ
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): Kỹ thuật sử dụng các yếu tố tăng trưởng trong tiểu cầu để kích thích nang tóc, cho kết quả an toàn và tác dụng phụ tối thiểu theo các nghiên cứu hiện nay.
Liệu pháp ánh sáng laser cường độ thấp: Thiết bị laser dạng lược hoặc mũ bảo hiểm sử dụng tại nhà được chứng minh có khả năng kích thích mọc tóc mà không xâm lấn.
Cấy tóc: Phương pháp xâm lấn sử dụng nang tóc lấy từ vùng sau đầu cấy vào vùng tóc thưa, thích hợp với trường hợp rụng tóc nặng, tuy nhiên chi phí cao và cần đánh giá kỹ lưỡng trước khi thực hiện.
Bên cạnh điều trị y tế, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp nhằm cải thiện thẩm mỹ và tâm lý như đội tóc giả, nối tóc, tạo kiểu tóc phù hợp hoặc sử dụng bột làm dày tóc. Tham khảo ý kiến chuyên gia tạo mẫu tóc cũng giúp người bệnh có giải pháp phù hợp để giảm thiểu ảnh hưởng của tình trạng rụng tóc đến cuộc sống.