Sốc phản vệ (anaphylactic shock) là một phản ứng dị ứng toàn thân nghiêm trọng, khởi phát nhanh và có khả năng đe dọa tính mạng. Phản ứng này là hậu quả của sự giải phóng hàng loạt các chất trung gian hóa học từ tế bào mast và bạch cầu ái kiềm, dẫn đến giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch, co thắt phế quản và giảm tưới máu cơ quan. Tỷ lệ mắc sốc phản vệ ước tính khoảng 5% dân số có thể gặp phải ít nhất một lần trong đời.
Phản ứng phản vệ chủ yếu là phản ứng quá mẫn tức thì typ I qua trung gian IgE. Khi cơ thể tiếp xúc lần đầu với dị nguyên, các tế bào lympho B được hoạt hóa tạo kháng thể IgE đặc hiệu, gắn vào thụ thể FcεRI trên bề mặt tế bào mast và bạch cầu ái kiềm.
Khi tiếp xúc lại, dị nguyên gắn kết chéo với các kháng thể IgE đã gắn sẵn, kích hoạt các tế bào này giải phóng các chất trung gian hóa học như histamine, tryptase, prostaglandin, leukotriene, cytokine... Các chất này gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch, phù nề, co thắt phế quản và rối loạn huyết động. Kết quả là tụt huyết áp, suy hô hấp và có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời.
Ngoài phản ứng qua trung gian IgE, một số trường hợp sốc phản vệ có thể do cơ chế không qua IgE (non-IgE-mediated anaphylaxis), ví dụ như phản ứng với thuốc cản quang hoặc opioid, gọi là phản ứng phản vệ (anaphylactoid reaction), cơ chế này vẫn gây ra cùng một hệ quả lâm sàng nguy hiểm.
3.1. Thức ăn
Là nguyên nhân hàng đầu gây sốc phản vệ ở trẻ em, và đứng hàng thứ hai ở người lớn. Các thực phẩm dễ gây dị ứng bao gồm:
Đậu phộng, hạt cây (hạt điều, hạt óc chó…)
Hải sản (cá, tôm, cua)
Trứng, sữa bò, lúa mì, đậu nành, vừng
3.2. Nọc độc côn trùng
Nọc độc của ong mật, ong vò vẽ, kiến lửa là nguyên nhân thường gặp gây sốc phản vệ ở cả trẻ em và người lớn.
3.3. Thuốc
Các thuốc thường liên quan đến phản vệ gồm:
Kháng sinh: đặc biệt là penicillin và các dẫn xuất
NSAID: aspirin, ibuprofen, naproxen
Thuốc cản quang chứa iod sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh
Thuốc gây mê toàn thân, opioid, thuốc điều trị động kinh, thuốc gây tê cục bộ
Kháng sinh sinh học đơn dòng
3.4. Latex (cao su thiên nhiên)
Latex chứa protein có khả năng gây dị ứng cao. Người mẫn cảm có thể phản ứng chỉ với việc hiện diện trong môi trường có bóng bay hoặc găng tay latex.
3.5. Tập thể dục (Exercise-induced anaphylaxis - EIA)
Một số người có thể bị sốc phản vệ do vận động thể lực, kể cả những hoạt động nhẹ như đi bộ, bơi lội. Một số trường hợp có liên quan đến việc sử dụng NSAID hoặc ăn uống trước tập.
3.6. Mạt bụi
Sốc phản vệ do mạt bụi là một hội chứng hiếm gặp, xảy ra sau khi ăn thực phẩm (đặc biệt là các sản phẩm từ bột mì) bị nhiễm hạt mạt bụi. Đây là nguyên nhân tiềm ẩn ở những người có cơ địa dị ứng hô hấp.
3.7. Lạnh (Cold-induced urticaria)
Hiếm gặp, tuy nhiên tiếp xúc với nhiệt độ thấp có thể gây nổi mề đay toàn thân và dẫn đến sốc phản vệ ở một số cá nhân nhạy cảm.
3.8. Thịt đỏ (Alpha-gal syndrome)
Một số người bị cắn bởi bọ ve (tick) có thể phát triển kháng thể chống lại α-gal (galactose-α-1,3-galactose), một loại carbohydrate có trong thịt động vật có vú, dẫn đến phản ứng phản vệ khi tiêu thụ thịt đỏ.
4.1. Cơ địa dị ứng và bệnh lý hô hấp
Những người có tiền sử dị ứng, hen phế quản hoặc bệnh phổi mạn tính có nguy cơ phản ứng nặng hơn khi tiếp xúc lại với dị nguyên. Hen phế quản không kiểm soát là yếu tố nguy cơ hàng đầu làm tăng tỷ lệ tử vong do sốc phản vệ.
4.2. Mastocytosis
Bệnh lý tăng sinh tế bào mast, thường do đột biến gen KIT, dẫn đến tăng số lượng tế bào mast ở da, cơ quan nội tạng hoặc tủy xương. Những bệnh nhân này có nguy cơ cao bị sốc phản vệ dù với dị nguyên nhẹ do lượng histamine và chất trung gian được phóng thích nhiều hơn.
4.3. Bệnh tim mạch
Người bệnh có tiền sử bệnh lý tim mạch, đặc biệt đang sử dụng thuốc chẹn beta hoặc chẹn alpha-adrenergic, có nguy cơ tử vong cao hơn khi sốc phản vệ xảy ra. Các thuốc này làm giảm hiệu quả của epinephrine – thuốc điều trị hàng đầu trong phản vệ.
Sốc phản vệ thường xuất hiện nhanh chóng trong vòng 20 phút đến 2 giờ sau khi tiếp xúc với dị nguyên. Trong một số trường hợp hiếm, phản ứng có thể diễn tiến chậm hoặc theo hai pha (bi-phasic), trong đó pha thứ hai khởi phát sau vài giờ kể từ phản ứng ban đầu.
Triệu chứng phổ biến:
Toàn thân: mẩn ngứa, nổi mề đay, phù mạch (đặc biệt ở mặt, môi, mi mắt, thanh quản)
Hô hấp: khò khè, khó thở, co thắt phế quản, phù thanh quản
Tim mạch: tụt huyết áp, choáng, rối loạn nhịp tim, ngừng tim
Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy
6.1. Điều trị ban đầu
Tiêm bắp epinephrine (adrenaline): là biện pháp điều trị cấp cứu đầu tiên và quan trọng nhất. Liều khuyến cáo:
Người lớn: 0.3–0.5 mg (1:1000) tiêm bắp mặt ngoài đùi, có thể lặp lại mỗi 5–15 phút nếu cần.
Trẻ em: 0.01 mg/kg, tối đa 0.3 mg/lần.
6.2. Các biện pháp hỗ trợ
Đặt đường truyền tĩnh mạch, truyền dịch nhanh (NaCl 0.9%) để duy trì huyết áp.
Thuốc kháng histamine H1 và H2: hỗ trợ giảm triệu chứng da và niêm mạc.
Corticosteroid tĩnh mạch: giúp ngăn phản ứng pha muộn, tuy không tác động tức thì.
Thuốc giãn phế quản (albuterol/salbutamol): sử dụng khí dung trong trường hợp co thắt phế quản.
Hồi sức tim phổi (CPR): nếu có ngừng tim – ngừng thở.
Sốc phản vệ là một cấp cứu nội khoa nghiêm trọng, cần được nhận diện sớm và xử trí kịp thời. Việc hiểu rõ cơ chế bệnh sinh, nhận diện các tác nhân nguy cơ và các yếu tố làm nặng có thể giúp dự phòng và xử lý hiệu quả các tình huống nguy hiểm tính mạng. Epinephrine là thuốc hàng đầu, cần được sử dụng càng sớm càng tốt. Sau khi hồi phục, bệnh nhân nên được chuyển đến chuyên khoa dị ứng – miễn dịch lâm sàng để đánh giá, xác định nguyên nhân và có biện pháp dự phòng lâu dài.