Sử dụng kháng sinh và nguy cơ phát triển viêm khớp dạng thấp

1. Tổng quan về viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA) là một bệnh lý tự miễn mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng viêm màng hoạt dịch, dẫn đến tổn thương sụn – xương dưới sụn, dính khớp và biến dạng khớp. Bệnh có tiến triển dai dẳng và thường gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống cũng như khả năng lao động của người bệnh. Đặc điểm miễn dịch học của RA bao gồm sự hiện diện của các tự kháng thể trong huyết thanh như yếu tố dạng thấp (RF) và kháng thể kháng peptide citrullin hóa (ACPA).

 

2. Cơ chế bệnh sinh và vai trò của vi sinh vật

Mặc dù cơ chế bệnh sinh chính xác của RA chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn, bằng chứng hiện tại cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố di truyền (đặc biệt là HLA-DR4) và các yếu tố môi trường (nhiễm khuẩn, hút thuốc, thay đổi nội tiết, stress) có vai trò khởi phát bệnh. Đặc biệt, hệ vi sinh vật đường ruột đang nổi lên như một yếu tố quan trọng điều hòa miễn dịch toàn thân và có thể ảnh hưởng đến quá trình sinh bệnh của các bệnh tự miễn, bao gồm RA.

 

3. Mối liên quan giữa kháng sinh, hệ vi sinh vật và RA

Kháng sinh, dù là công cụ quan trọng trong điều trị nhiễm khuẩn, có thể gây ra rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột – một hệ thống vi sinh vật đa dạng có vai trò trong tiêu hóa, miễn dịch, và tổng hợp vitamin (như B12, K). Sự mất cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột (dysbiosis) có thể làm suy giảm tính toàn vẹn hàng rào ruột, kích hoạt hệ miễn dịch, và thúc đẩy quá trình tự miễn.

Các nghiên cứu dịch tễ học đã phát hiện:

  • Nhiễm trùng hô hấp tái diễn, đặc biệt là do Chlamydia pneumoniae, có thể liên quan đến việc tăng sản xuất ACPA – một trong những dấu ấn huyết thanh chính của RA.

  • Sử dụng kháng sinh (đặc biệt là sử dụng nhiều hơn một đơn thuốc trong thời gian gần) có liên quan đến tăng 60% nguy cơ phát triển RA, theo phân tích từ một nghiên cứu dịch tễ quy mô lớn công bố năm 2019.

Tác động này có thể kéo dài đến một năm sau khi ngừng sử dụng kháng sinh, cho thấy khả năng có liên quan đến sự rối loạn hệ vi sinh vật thay vì tác động trực tiếp của thuốc.

 

4. Một số loại kháng sinh có thể liên quan đến RA

Mặc dù cần thêm nghiên cứu để xác định chính xác loại kháng sinh nào có nguy cơ cao nhất, một số loại được báo cáo có liên quan bao gồm:

  • Amoxicillin (penicillin nhóm β-lactam): thường dùng trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu. Một số dữ liệu lâm sàng cho thấy có liên quan đến đợt bùng phát RA, nhưng chưa có bằng chứng xác định cơ chế cụ thể.

  • Ciprofloxacin (nhóm fluoroquinolone): ít được sử dụng do liên quan đến các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm tổn thương gân và phản ứng thần kinh. Cũng được ghi nhận là có thể gây bùng phát RA.

  • Clindamycin (nhóm lincosamide): theo dữ liệu từ nghiên cứu năm 2019, người dùng clindamycin có tỷ lệ mắc RA cao nhất trong số các loại kháng sinh được khảo sát. Tuy nhiên, chưa rõ liệu mối liên quan này là do chính thuốc hay do tần suất sử dụng cao hơn.

 

5. Nhận định lâm sàng và khuyến nghị

Dù mối liên hệ giữa kháng sinh và viêm khớp dạng thấp chưa được khẳng định một cách chắc chắn, các phát hiện trên đã gợi ý rằng:

  • Cần thận trọng trong kê đơn kháng sinh, đặc biệt là ở những cá nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tự miễn (tiền sử gia đình RA, có ACPA dương tính, hoặc có biểu hiện tiền lâm sàng).

  • Theo dõi sát các biểu hiện khớp ở những người có tiền sử sử dụng kháng sinh nhiều lần trong thời gian ngắn, đặc biệt nếu có nhiễm khuẩn hô hấp lặp lại.

  • Cần thực hiện các nghiên cứu cơ chế sâu hơn để làm rõ vai trò của hệ vi sinh vật, loại kháng sinh cụ thể, cũng như thời điểm sử dụng thuốc trong tiến trình bệnh.

 

6. Kết luận

Kháng sinh là công cụ điều trị quan trọng nhưng cũng có thể tác động đến hệ vi sinh vật và làm thay đổi cân bằng miễn dịch, từ đó góp phần vào sinh bệnh học của viêm khớp dạng thấp. Dù chưa thể kết luận chắc chắn về mối quan hệ nhân – quả, việc sử dụng kháng sinh nên được cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt ở các cá nhân có yếu tố nguy cơ. Trong thực hành lâm sàng, việc phối hợp giữa bác sĩ nội khoa, chuyên khoa thấp khớp và chuyên gia vi sinh – miễn dịch có thể giúp đánh giá và quản lý hiệu quả nguy cơ này.

return to top