Suy giãn tĩnh mạch chi dưới là tình trạng giãn bất thường và kéo dài của các tĩnh mạch nông dưới da do suy chức năng của van tĩnh mạch, làm máu chảy ngược dòng và ứ đọng tại chi dưới. Trên lâm sàng, giãn tĩnh mạch được nhận diện bởi các búi tĩnh mạch nổi ngoằn ngoèo, có màu xanh hoặc tím dưới da, thường gặp nhất ở vùng chân, đặc biệt ở nữ giới lớn tuổi.
Dù giãn tĩnh mạch chủ yếu ảnh hưởng đến thẩm mỹ, nhiều trường hợp có thể xuất hiện triệu chứng chức năng gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Các hình thái giãn tĩnh mạch phổ biến bao gồm:
Tĩnh mạch mạng nhện (telangiectasia): Giãn mao mạch có đường kính <1 mm, thường có màu đỏ hoặc tím, hình dạng dạng mạng nhện.
Tĩnh mạch lưới (reticular veins): Đường kính từ 1–3 mm, màu xanh nhạt, nằm nông dưới da, không nổi rõ.
Tĩnh mạch giãn lớn (varicose veins): Có đường kính >3–4 mm, nổi ngoằn ngoèo trên bề mặt da, dễ quan sát.
Ước tính:
Khoảng 90% người trưởng thành có giãn mao mạch (mạng nhện)
80% có giãn tĩnh mạch lưới
50–60% có giãn tĩnh mạch lớn hoặc biểu hiện suy tuần hoàn tĩnh mạch mạn tính
Các triệu chứng thường gặp của suy giãn tĩnh mạch bao gồm:
Cảm giác đau âm ỉ hoặc đau tại vị trí tĩnh mạch giãn
Cảm giác nặng chân, mỏi chân, đặc biệt sau khi đứng lâu
Sưng nhẹ tại chi dưới
Chuột rút, bồn chồn vào ban đêm
Ngứa hoặc nóng rát vùng tĩnh mạch giãn
Có thể kèm theo thay đổi sắc tố da hoặc loét ở trường hợp nặng
Suy giãn tĩnh mạch là kết quả của sự suy yếu chức năng van tĩnh mạch, gây trào ngược và tăng áp lực trong lòng mạch. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
Di truyền: Người có tiền sử gia đình bị giãn tĩnh mạch có nguy cơ cao hơn.
Giới tính nữ: Do ảnh hưởng của nội tiết tố estrogen và progesterone, làm giảm trương lực thành mạch.
Thay đổi hormone: Trong thai kỳ (đặc biệt từ tam cá nguyệt thứ nhất), chu kỳ kinh nguyệt, mãn kinh, hoặc khi sử dụng thuốc tránh thai/hormone thay thế.
Tuổi cao: Lão hóa làm giảm tính đàn hồi của tĩnh mạch và tăng nguy cơ trào ngược.
Béo phì: Làm tăng áp lực lên hệ tĩnh mạch chi dưới.
Đứng lâu/ngồi lâu: Gây ứ trệ tuần hoàn tĩnh mạch do máu khó hồi lưu về tim.
Tiền sử chấn thương chi dưới hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu: Có thể gây tổn thương van tĩnh mạch, dẫn đến suy chức năng.
Lưu ý: Giãn tĩnh mạch không phải là biểu hiện của bệnh tim mạch hay rối loạn tuần hoàn toàn thân, mà là hậu quả khu trú của rối loạn dòng chảy tĩnh mạch chi dưới.
Mặc dù các yếu tố như di truyền, tuổi tác, và nội tiết là không thể thay đổi, một số biện pháp lối sống có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng và làm chậm tiến triển của suy giãn tĩnh mạch:
5.1. Các biện pháp cơ học và thay đổi hành vi
Tránh đứng hoặc ngồi quá lâu: Thay đổi tư thế thường xuyên để thúc đẩy tuần hoàn.
Tăng cường vận động chi dưới: Đung đưa chân, đi lại nhẹ nhàng khi làm việc bàn giấy.
Mang vớ áp lực (tất ép y khoa): Giúp tạo áp lực ngoại vi, hỗ trợ dòng chảy máu về tim.
Tránh bắt chéo chân khi ngồi: Vì có thể cản trở tuần hoàn tĩnh mạch.
Nằm nghiêng trái khi mang thai: Hạn chế chèn ép tĩnh mạch chủ dưới.
5.2. Duy trì lối sống lành mạnh
Kiểm soát cân nặng: Giảm áp lực lên hệ tĩnh mạch.
Tập luyện thường xuyên: Đi bộ, bơi lội, đạp xe nhẹ nhàng – giúp kích thích bơm cơ chân.
Uống đủ nước: Hỗ trợ huyết động học và ngăn máu đặc.
Hạn chế muối: Giảm nguy cơ giữ nước, sưng chi dưới.
Suy giãn tĩnh mạch chi dưới là một tình trạng phổ biến, đặc biệt ở nữ giới trung niên và cao tuổi. Mặc dù thường không gây hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể, tình trạng này có thể ảnh hưởng đáng kể đến thẩm mỹ, chất lượng sống và gây khó chịu chức năng. Việc hiểu rõ yếu tố nguy cơ, chẩn đoán sớm và áp dụng các biện pháp điều chỉnh lối sống có thể giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng mạn tính của bệnh.