Suy thai (fetal distress) là tình trạng thai nhi không nhận đủ oxy trong tử cung, thường được nhận biết thông qua bất thường nhịp tim thai trước hoặc trong chuyển dạ. Khái niệm này khác với tình trạng ngạt khi sinh (birth asphyxia), vốn được chẩn đoán khi trẻ thiếu oxy trong quá trình chuyển dạ – sinh và được xác nhận sau khi trẻ ra đời.
Suy thai xảy ra do rối loạn cung cấp oxy từ mẹ qua bánh rau đến thai nhi, có thể liên quan đến bất thường trong thai kỳ hoặc trong quá trình chuyển dạ. Thiếu oxy kéo dài có thể gây rối loạn nhịp tim thai, toan máu, tổn thương đa cơ quan hoặc tử vong.
Nguyên nhân gây suy thai bao gồm yếu tố từ mẹ, bánh rau, dây rốn hoặc từ chính thai nhi. Các nhóm nguyên nhân thường gặp:
Tăng huyết áp thai kỳ hoặc tiền sản giật: Giảm tưới máu bánh rau, hạn chế cung cấp oxy và dưỡng chất cho thai nhi.
Thiểu ối: Làm tăng nguy cơ chèn ép dây rốn, giảm lưu lượng máu qua bánh rau.
Mẹ thiếu máu hoặc tụt huyết áp (mất nước, nôn ói, tiêu chảy kéo dài): Giảm cung cấp oxy toàn thân và tới bánh rau.
Bất thường dây rốn: Chèn ép hoặc sa dây rốn gây giảm đột ngột tưới máu thai.
Nhau bong non: Tách sớm bánh rau khỏi thành tử cung, gây gián đoạn dòng máu mẹ – thai.
Bệnh mạn tính của mẹ: Đái tháo đường, bệnh tim mạch, bệnh thận mạn, tăng huyết áp mạn tính.
4.1. Dấu hiệu lâm sàng do mẹ quan sát
Giảm cử động thai: Số lần đạp giảm rõ rệt so với bình thường. Phụ nữ mang thai nên theo dõi cử động thai sau các bữa ăn; bình thường ≥ 10 cử động/ngày.
4.2. Dấu hiệu ghi nhận qua theo dõi tim thai
Nhịp tim thai chậm: < 110 lần/phút kéo dài ≥ 10 phút.
Nhịp tim thai nhanh: > 160 lần/phút kéo dài ≥ 10 phút.
Giảm nhịp tim thai muộn (late decelerations) hoặc biến đổi bất thường khác.
Giảm nhịp tim thai biến thiên (variable decelerations) liên quan cơn co tử cung.
Chẩn đoán suy thai dựa trên:
Theo dõi tim thai liên tục bằng máy monitoring sản khoa.
Siêu âm Doppler đánh giá tuần hoàn rốn, não thai.
Thăm khám lâm sàng để phát hiện bất thường dây rốn, bánh rau, tình trạng cổ tử cung.
6.1. Mục tiêu
Khôi phục và duy trì cung cấp oxy tối ưu cho thai nhi.
Xử trí nguyên nhân nếu có thể.
6.2. Biện pháp hồi sức trong tử cung
Cho sản phụ thở oxy qua mask hoặc cannula.
Truyền dịch tĩnh mạch (Ringer lactate hoặc NaCl 0,9%) để cải thiện thể tích tuần hoàn và, nếu cần, bù lượng nước ối.
Thay đổi tư thế sản phụ sang nghiêng trái để giảm chèn ép tĩnh mạch chủ dưới, cải thiện tưới máu bánh rau.
Giảm co tử cung bằng thuốc ức chế co bóp (tocolytics) nếu nguyên nhân do tăng co tử cung.
6.3. Xử trí theo giai đoạn chuyển dạ
Giai đoạn I: Nếu không cải thiện sau hồi sức, đánh giá cổ tử cung và tình trạng dây rốn. Cân nhắc mổ lấy thai cấp cứu khi tình trạng thai nguy kịch.
Giai đoạn II: Nếu cổ tử cung đã mở hoàn toàn và thai nhi ở vị trí thấp, có thể hỗ trợ sinh bằng giác hút hoặc forceps; nếu không, tiến hành mổ lấy thai cấp cứu.
Nấc thai: Thường là sinh lý, biểu hiện hoạt động hô hấp – nuốt của thai, hiếm khi liên quan suy thai.
Phân su trong ối: Có thể là dấu hiệu suy thai, đặc biệt khi lượng nhiều hoặc kèm bất thường nhịp tim thai; tuy nhiên cũng gặp ở thai già tháng.
Nếu được phát hiện sớm và xử trí kịp thời, suy thai hoàn toàn có thể kiểm soát, giúp đảm bảo an toàn cho cả mẹ và con. Việc theo dõi sát trong thai kỳ và chuyển dạ là yếu tố then chốt để giảm biến chứng.