Tăng huyết áp và sức khỏe sinh sản ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản

1. Khái niệm và chẩn đoán tăng huyết áp

Tăng huyết áp là tình trạng áp lực máu trong động mạch duy trì ở mức cao hơn bình thường trong một thời gian kéo dài. Huyết áp được biểu thị bằng hai chỉ số:

  • Huyết áp tâm thu (systolic pressure): là áp lực trong động mạch khi tâm thất co bóp và tống máu ra khỏi tim.

  • Huyết áp tâm trương (diastolic pressure): là áp lực trong động mạch khi tim giãn và đổ đầy máu giữa các nhịp.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), huyết áp bình thường ở người trưởng thành là dưới 120/80 mmHg. Tăng huyết áp được chẩn đoán khi:

  • Huyết áp tâm thu ≥ 130 mmHg, hoặc

  • Huyết áp tâm trương ≥ 80 mmHg, duy trì nhiều lần qua các lần đo hợp lệ.

Huyết áp có thể dao động trong ngày theo hoạt động thể lực, cảm xúc, tư thế và tình trạng thể chất. Vì vậy, chẩn đoán tăng huyết áp cần dựa trên đo huyết áp đúng quy trình và theo dõi qua nhiều lần khám.

 

2. Tăng huyết áp và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

Mặc dù tăng huyết áp không trực tiếp làm giảm khả năng rụng trứng, chất lượng noãn hay phôi, một số nghiên cứu đã đưa ra giả thuyết rằng tăng huyết áp có thể ảnh hưởng đến niêm mạc tử cung, từ đó làm giảm khả năng làm tổ của phôi. Tuy nhiên, mối liên hệ này hiện chủ yếu mang tính lý thuyết và chưa được xác lập rõ ràng trong lâm sàng.

Dù vậy, chẩn đoán và quản lý tăng huyết áp ở phụ nữ có kế hoạch mang thai vẫn có ý nghĩa quan trọng do liên quan đến các yếu tố nguy cơ toàn thân và tiềm ẩn biến chứng trong thai kỳ.

 

3. Các bệnh lý liên quan ảnh hưởng đến sinh sản

Phần lớn phụ nữ trong độ tuổi sinh sản mắc tăng huyết áp thường có kèm theo các yếu tố nguy cơ hoặc bệnh lý mạn tính có ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản:

  • Béo phì: làm tăng nguy cơ tăng huyết áp và rối loạn nội tiết

  • Hút thuốc lá

  • Tuổi ≥ 40: liên quan đến giảm dự trữ buồng trứng và chất lượng noãn

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): thường đi kèm với rối loạn chuyển hóa, vô kinh hoặc kinh thưa, tăng huyết áp và đề kháng insulin

Các yếu tố này không chỉ làm giảm khả năng thụ thai tự nhiên mà còn làm tăng nguy cơ thất bại trong điều trị hỗ trợ sinh sản.

 

4. Tác dụng của thuốc điều trị tăng huyết áp trong thai kỳ

Một số thuốc điều trị tăng huyết áp có thể gây độc cho thai và chống chỉ định trong thai kỳ, bao gồm:

  • Ức chế men chuyển (ACE inhibitors)

  • Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs)

  • Thuốc ức chế renin trực tiếp

Trước khi có thai, phụ nữ đang dùng thuốc điều trị tăng huyết áp cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá và điều chỉnh thuốc sang các nhóm an toàn hơn, ưu tiên các thuốc thuộc phân loại A hoặc B theo FDA. Một số thuốc nhóm C có thể được sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, nhưng phải có chỉ định chuyên môn cụ thể.

 

5. Tăng huyết áp và biến chứng thai kỳ

Tăng huyết áp mạn tính làm gia tăng nguy cơ các biến chứng sản khoa, bao gồm:

  • Sẩy thai sớm

  • Tiền sản giật – sản giật

  • Chậm phát triển thai trong tử cung

  • Nhau bong non

  • Sinh non

Do đó, phụ nữ tăng huyết áp nên được tư vấn trước khi mang thai bởi bác sĩ chuyên khoa sản – nội khoa để:

  • Tối ưu hóa kiểm soát huyết áp

  • Đánh giá nguy cơ tim mạch – thận

  • Lập kế hoạch điều trị an toàn trong thai kỳ

 

6. Tầm soát và theo dõi huyết áp

Tăng huyết áp thường không có triệu chứng rõ rệt và được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng”. Rất nhiều trường hợp không được chẩn đoán sớm hoặc không được điều trị thích hợp.

Khuyến nghị tầm soát:

  • Người lớn nên đo huyết áp ít nhất 1 lần mỗi năm

  • Với người có yếu tố nguy cơ (béo phì, tiền sử gia đình, ít vận động): nên kiểm tra định kỳ mỗi 3–6 tháng

 

7. Kết luận

Tăng huyết áp là một bệnh lý phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, có thể ảnh hưởng gián tiếp đến khả năng sinh sản thông qua các bệnh lý đi kèm và nguy cơ biến chứng thai kỳ. Việc tầm soát sớm, kiểm soát huyết áp hiệu quả và tư vấn tiền sản đầy đủ có thể giúp đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi, đồng thời nâng cao khả năng thụ thai và mang thai khỏe mạnh.

return to top