Thiểu ối: Khái niệm, nguyên nhân, biến chứng và hướng xử trí

1. Khái niệm và chẩn đoán

Thiểu ối (Oligohydramnios) là tình trạng giảm bất thường thể tích nước ối so với giá trị bình thường theo tuổi thai. Đây là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với sức khỏe thai nhi, có thể được phát hiện chủ yếu qua thăm khám thai định kỳ bằng siêu âm.

Chẩn đoán thiểu ối thường dựa trên hai chỉ số siêu âm:

  • AFI (Amniotic Fluid Index – Chỉ số nước ối): Tử cung được chia thành bốn khoang ảo, đo độ sâu lớn nhất của cột dịch ối ở mỗi khoang (cm) và cộng lại. AFI < 5 cm được chẩn đoán là thiểu ối; AFI > 25 cm được coi là đa ối.

  • SDP (Single Deepest Pocket – Túi ối sâu nhất): Giá trị < 2–3 cm cho thấy có khả năng thiểu ối.

Người mang thai có thể không có biểu hiện lâm sàng rõ rệt, song bác sĩ sản khoa có thể phát hiện qua khám định kỳ.

 

2. Nguyên nhân

Nguyên nhân gây thiểu ối rất đa dạng, có thể liên quan đến mẹ, bánh rau hoặc thai nhi, bao gồm:

2.1. Vỡ hoặc rách màng ối

  • Vết rách nhỏ ở màng ối có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào của thai kỳ, thường gặp hơn ở giai đoạn cuối.

  • Rỉ ối kéo dài làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn ối và nhiễm khuẩn huyết ở cả mẹ và thai nhi.

  • Hiếm trường hợp màng ối tự liền.

2.2. Bất thường chức năng bánh rau

  • Giảm tưới máu và cung cấp dinh dưỡng cho thai do các bệnh lý như: tăng huyết áp thai kỳ, đái tháo đường, tụ máu dưới màng đệm.

  • Bánh rau suy giảm khả năng loại bỏ chất cặn bã và điều hòa thể tích nước ối.

2.3. Bệnh lý của mẹ

  • Mất nước, tiền sản giật, đái tháo đường, lupus ban đỏ hệ thống, giảm oxy máu động mạch.

2.4. Mang đa thai

  • Nguy cơ thiểu ối tăng ở các trường hợp mang song thai hoặc đa thai, đặc biệt khi có hội chứng truyền máu song thai.

2.5. Bất thường cấu trúc của thai

  • Dị tật thận hoặc đường tiết niệu (không hình thành thận, hẹp/teo niệu đạo) dẫn đến giảm sản xuất nước tiểu – nguồn chính tạo nước ối từ tam cá nguyệt thứ hai.

2.6. Tác dụng phụ của thuốc

  • Một số thuốc như ibuprofen, thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) có thể làm giảm lượng nước ối, do đó không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ.

2.7. Thai quá ngày dự sinh

  • Sau 42 tuần, thể tích nước ối có thể giảm tới 50%. Khoảng 12% các trường hợp thai quá ngày có biểu hiện thiểu ối.

 

3. Biến chứng

Mức độ nguy hiểm của thiểu ối phụ thuộc vào tuổi thai, nguyên nhân và mức độ thiếu hụt nước ối:

3.1. Tam cá nguyệt thứ nhất

  • Chèn ép cơ quan, gây dị tật bẩm sinh.

  • Sảy thai (thai chết < 20 tuần).

  • Thai lưu.

  • Sinh non.

3.2. Tam cá nguyệt thứ hai

  • Sinh non.

  • Hạn chế phát triển trong tử cung (IUGR).

3.3. Tam cá nguyệt thứ ba và giai đoạn chuyển dạ

  • Ngôi bất thường (ngôi mông, ngôi ngang).

  • Suy thai do hít phân su.

  • Chèn ép dây rốn gây rối loạn nhịp tim, tăng CO₂ máu, tổn thương não.

 

4. Hướng xử trí và điều trị

Phương pháp xử trí phụ thuộc vào tuổi thai và nguyên nhân.

4.1. Trường hợp gần ngày sinh

  • Theo dõi sát nhịp tim thai, chức năng nhau thai, vận động thai.

  • Có thể chỉ định chấm dứt thai kỳ (sinh chủ động) để giảm nguy cơ biến chứng.

4.2. Trường hợp chưa đủ tháng

  • Truyền dịch ối (Amnioinfusion): Bơm dung dịch NaCl 0,9% hoặc Ringer lactate vào buồng ối qua catheter để cải thiện thể tích ối và giảm nguy cơ mổ lấy thai.

  • Can thiệp điều chỉnh bất thường đường tiết niệu thai nhi (nếu có chỉ định chuyên khoa).

  • Bù dịch cho mẹ: Truyền tĩnh mạch và uống nhiều nước (áp dụng cho thiểu ối nhẹ).

  • Dinh dưỡng bổ sung: Tăng cường thực phẩm giàu nước như dưa hấu, dưa lưới, dâu tây, nho, khế, cà chua, dưa chuột, cần tây, ớt chuông, củ cải đỏ, bông cải, rau cải xoăn.

 

5. Dự phòng và theo dõi

  • Khám thai định kỳ theo khuyến cáo, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba.

  • Siêu âm đánh giá thể tích nước ối và Doppler động mạch rốn – não giữa khi nghi ngờ thiểu ối.

  • Tầm soát và điều trị tích cực các bệnh lý mẹ kèm theo.

  • Giáo dục sản phụ nhận biết dấu hiệu rỉ ối, giảm cử động thai, các triệu chứng bất thường để đến khám ngay.

 

return to top