Thuốc chủ vận dopamine: Cơ chế, chỉ định lâm sàng và các nguy cơ liên quan

1. Giới thiệu chung

Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh thiết yếu trong hệ thần kinh trung ương, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý và hành vi, bao gồm vận động, cảm xúc, động lực, học tập, trí nhớ và điều hòa nội tiết. Tình trạng thiếu hụt dopamine có liên quan đến một số bệnh lý thần kinh và tâm thần, điển hình như bệnh Parkinson, trầm cảm, tâm thần phân liệt, và một số rối loạn chuyển hóa như tăng prolactin máu.

Thuốc chủ vận dopamine (dopamine agonists) là nhóm thuốc kê đơn có tác dụng kích hoạt các thụ thể dopamine, giúp bù đắp sự thiếu hụt chức năng dopaminergic trong các bệnh lý liên quan.

 

2. Cơ chế tác dụng

Dopamine gắn với các thụ thể thuộc hai nhóm chính:

  • Nhóm D1-like: bao gồm D1 và D5

  • Nhóm D2-like: bao gồm D2, D3 và D4

Thuốc chủ vận dopamine hoạt động bằng cách liên kết và hoạt hóa trực tiếp các thụ thể dopamine, mô phỏng hoạt động sinh lý của dopamine nội sinh. Mỗi hoạt chất có mức độ ái lực khác nhau với từng phân nhóm thụ thể, dẫn đến sự khác biệt về tác dụng điều trị và tác dụng phụ.

 

3. Các thuốc chủ vận dopamine phổ biến

Tên thuốc

Dạng dùng

Ái lực thụ thể chính

Pramipexole

Uống

D2, D3

Ropinirole

Uống

D2

Apomorphine

Tiêm

D1, D2

Rotigotine (Neupro)

Dán qua da

D1, D2, D3

 

4. Chỉ định lâm sàng

Các thuốc chủ vận dopamine được chỉ định trong nhiều bệnh lý khác nhau:

  • Bệnh Parkinson: điều trị triệu chứng rối loạn vận động do thiếu dopamine. Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với levodopa để làm chậm tiến triển và giảm loạn vận động.

  • Hội chứng chân không yên (RLS): cải thiện cảm giác khó chịu và cử động không kiểm soát ở chi dưới.

  • Tăng prolactin máu: do u tuyến yên tiết prolactin.

  • Hội chứng ác tính do thuốc an thần (NMS): trong một số trường hợp kháng trị.

  • Đái tháo đường typ 2: bromocriptine được sử dụng như một tác nhân hỗ trợ điều hòa glucose.

  • Tăng huyết áp cấp cứu (áp dụng riêng với một số dẫn xuất)

 

5. Tác dụng không mong muốn

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Buồn nôn, nôn

  • Nhức đầu, chóng mặt

  • Hạ huyết áp tư thế

  • Rối loạn nhịp tim

Tác dụng phụ kéo dài hoặc liều cao:

  • Rối loạn vận động (dyskinesia)

  • Ảo giác, hoang tưởng

  • Rối loạn tâm thần: hưng cảm, trầm cảm, hoang mang

Rối loạn giấc ngủ và vận mạch:

  • Buồn ngủ ban ngày, cơn ngủ đột ngột

  • Ngáp nhiều, phù ngoại biên

Rối loạn kiểm soát xung động:

  • Ghi nhận ở khoảng 46% người bệnh Parkinson sau >5 năm dùng thuốc

  • Biểu hiện: cờ bạc bệnh lý, chi tiêu quá mức, tăng hoạt động tình dục, ăn uống cưỡng chế

Tác dụng phụ nghiêm trọng hiếm gặp:

  • Bệnh tim mạch (rối loạn nhịp, suy tim)

  • Xơ hóa mô (tim, phổi, phúc mạc)

  • Tăng nguy cơ khối u (đang trong quá trình nghiên cứu)

 

6. Cảnh báo và thận trọng

Tương tác thuốc và đối tượng đặc biệt:

  • Nên khai báo toàn bộ thuốc và thực phẩm chức năng đang dùng để bác sĩ đánh giá tương tác.

  • Thận trọng khi sử dụng ở người ≥ 65 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

Rối loạn kiểm soát xung động:

  • Theo dõi sát các biểu hiện hành vi bất thường trong quá trình điều trị

  • Giảm liều hoặc ngưng thuốc nếu cần

Ngưng thuốc đột ngột – Hội chứng ác tính do thuốc an thần (NMS):

  • Nên giảm liều từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ

  • Triệu chứng bao gồm: sốt cao, cứng cơ, thay đổi tâm thần, rối loạn vận mạch, tăng CPK

 

7. Kết luận

Thuốc chủ vận dopamine là một nhóm thuốc có giá trị cao trong điều trị các bệnh lý liên quan đến suy giảm hoạt động dopaminergic, đặc biệt là bệnh Parkinson. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định, theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ và nguy cơ rối loạn hành vi. Bệnh nhân không nên tự ý tăng/giảm liều hoặc ngưng thuốc đột ngột mà không có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

return to top