Thuyên tắc phổi (PE) là tình trạng tắc nghẽn trong động mạch phổi, thường do cục máu đông (huyết khối tĩnh mạch sâu - DVT) di chuyển từ các tĩnh mạch sâu ở chân, cánh tay hoặc xương chậu đến phổi, gây cản trở lưu thông máu. Trong khi thuyên tắc phổi có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, những phụ nữ mang thai và mới sinh có nguy cơ tăng cao, chủ yếu do thay đổi hormone và lưu lượng máu trong suốt thai kỳ và sau sinh.
Mang thai tạo ra nhiều thay đổi sinh lý trong cơ thể, bao gồm tăng cường hormone và thay đổi lưu lượng máu. Các thay đổi này làm tăng khả năng hình thành cục máu đông và dẫn đến nguy cơ thuyên tắc phổi. Nguy cơ cao nhất xảy ra trong và sau khi mang thai, đặc biệt là trong vòng 6 tuần đầu sau sinh.
Các yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng thuyên tắc phổi trong thai kỳ bao gồm:
Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Quá trình này có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Tiền sản giật: Một tình trạng liên quan đến huyết áp cao và gây rối loạn tuần hoàn máu trong thai kỳ.
Sinh mổ: Phẫu thuật này có thể làm tăng nguy cơ cục máu đông do sự gián đoạn lưu thông máu.
Thai chết lưu và băng huyết sau sinh: Cả hai tình trạng này có thể gây ra tổn thương mạch máu và tạo điều kiện cho việc hình thành huyết khối.
Thiếu vận động: Nghỉ ngơi lâu dài trên giường có thể làm giảm lưu lượng máu và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Bên cạnh các yếu tố liên quan đến thai kỳ, một số yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ thuyên tắc phổi, bao gồm:
Tuổi tác: Phụ nữ trên 40 tuổi có nguy cơ cao hơn.
Béo phì: Thừa cân làm tăng gánh nặng cho hệ thống tuần hoàn và dễ hình thành huyết khối.
Hút thuốc: Là một yếu tố nguy cơ quan trọng cho các bệnh lý tim mạch và mạch máu.
Bệnh lý mạch máu: Các bệnh lý như giãn tĩnh mạch hoặc tiền sử thuyên tắc phổi.
Rối loạn đông máu di truyền: Các bệnh như bệnh huyết khối khó đông di truyền và bệnh hồng cầu hình liềm.
Bệnh viêm ruột (IBD): Là một yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng hình thành cục máu đông.
Thuyên tắc phổi có thể biểu hiện thông qua một loạt các triệu chứng, bao gồm:
Khó thở và thở nhanh.
Đau ngực khi thở sâu.
Ho, có thể kèm theo máu.
Tăng nhịp tim và choáng váng hoặc ngất xỉu.
Đổ mồ hôi nhiều.
Cứng cổ, đặc biệt là khi kèm theo sốt và ớn lạnh.
Nhạy cảm với ánh sáng.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, triệu chứng có thể bao gồm nôn mửa, tiếng khóc the thé, co giật, và sưng thóp (phần mềm trên đỉnh đầu).
Chẩn đoán thuyên tắc phổi thường được thực hiện trong môi trường bệnh viện. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra lâm sàng và hỏi về các triệu chứng, thời gian khởi phát và mức độ nghiêm trọng của chúng. Các xét nghiệm chẩn đoán có thể bao gồm:
Xét nghiệm máu:
D-dimer: Để kiểm tra mức độ protein D-dimer, chỉ số cho thấy cục máu đông đang tan.
Peptide natri lợi niệu trong não (BNP) và Mức độ troponin: Đánh giá tình trạng tim và dấu hiệu tổn thương cơ tim.
Nghiên cứu hình ảnh:
Siêu âm quét và X-quang ngực: Để đánh giá tình trạng tắc nghẽn.
Chụp CT với chụp mạch phổi (CTPA) và Quét thông khí/tưới máu (quét V/Q): Giúp xác định chính xác vị trí tắc nghẽn trong phổi.
Đối với phụ nữ mang thai, các bác sĩ sẽ đảm bảo sử dụng liều lượng bức xạ tối thiểu trong các xét nghiệm hình ảnh để giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.
Điều trị thuyên tắc phổi bao gồm:
Thuốc chống đông máu: Các thuốc như heparin trọng lượng phân tử thấp được sử dụng để ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Heparin tiêm dưới da là lựa chọn ưu tiên trong thai kỳ.
Thuốc làm tan huyết khối: Chỉ sử dụng khi thuyên tắc phổi đe dọa tính mạng và khi bệnh nhân không có nguy cơ cao do huyết khối gây ra.
Theo dõi lâu dài: Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần điều trị chống đông máu trong tối đa 6 tuần.
Thuyên tắc phổi là một tình trạng nghiêm trọng có thể xảy ra trong và sau khi mang thai do thay đổi về hormone và lưu lượng máu. Việc nhận diện và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, bao gồm tử vong. Phụ nữ mang thai và mới sinh cần được tầm soát thường xuyên và chăm sóc y tế kịp thời khi có triệu chứng nghi ngờ thuyên tắc phổi.