Tiêu chảy được định nghĩa là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc phân nước với tần suất ≥3 lần/ngày. Trong đó, tiêu chảy kéo dài được xác định khi các triệu chứng này duy trì trên 14 ngày liên tục.
Phân loại tiêu chảy theo thời gian diễn tiến như sau:
Tiêu chảy cấp tính: Kéo dài dưới 14 ngày.
Tiêu chảy kéo dài (prolonged diarrhea): Từ 14–30 ngày.
Tiêu chảy mạn tính: Kéo dài trên 30 ngày.
Tiêu chảy kéo dài có thể biểu hiện thành đợt cấp tính kéo dài bất thường hoặc tái đi tái lại, gây ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng dinh dưỡng, chất điện giải và sức khỏe tổng thể nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Các nguyên nhân được phân loại theo có hay không có tổn thương cấu trúc tại ruột:
2.1. Không có tổn thương thực thể ruột
Hội chứng ruột kích thích (IBS): Một nguyên nhân phổ biến của tiêu chảy kéo dài chức năng, không có tổn thương thực thể khi nội soi. Bệnh nhân thường có cảm giác mót rặn, phân lỏng không lẫn máu, cảm giác chưa đi hết phân và triệu chứng tăng nặng khi căng thẳng tâm lý.
2.2. Có tổn thương thực thể ruột
Viêm đại tràng mạn tính: Thường là hậu quả của nhiễm trùng kéo dài (vi khuẩn, ký sinh trùng) hoặc rối loạn vi sinh vật đường ruột.
Vi khuẩn: Shigella, Salmonella, Campylobacter...
Ký sinh trùng: Entamoeba histolytica, Giardia lamblia, giun, sán ruột.
Chế độ ăn mất vệ sinh hoặc dung nạp thức ăn nhiễm khuẩn.
Hội chứng kém hấp thu:
Không dung nạp đường (lactose, fructose, glucose-galactose).
Thiếu enzym tiêu hóa (lactase, sucrase-isomaltase).
Bệnh lý viêm ruột (IBD): Bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
Hội chứng sau nhiễm trùng ruột: Mất cân bằng hệ vi sinh sau tiêu chảy cấp do kháng sinh, nhiễm trùng, dẫn đến tiêu chảy kéo dài không nhiễm trùng.
Đi ngoài phân lỏng nhiều lần/ngày, kéo dài trên 14 ngày
Đau bụng âm ỉ hoặc từng cơn, thường ở vùng hạ vị hoặc khung đại tràng
Trướng bụng, đầy hơi
Sụt cân, ăn kém, mệt mỏi
Triệu chứng kèm: sốt nhẹ, buồn nôn, mất nước, vi chất
Biến chứng thường gặp nếu không điều trị kịp thời:
Mất nước, rối loạn điện giải (giảm kali máu, nhiễm toan), suy dinh dưỡng, suy kiệt.
4.1. Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng
Tần suất và đặc điểm phân (phân lỏng, nhầy, máu, số lượng…)
Thời gian khởi phát, liên quan bữa ăn, yếu tố kích thích
Tiền sử sử dụng kháng sinh, thuốc nhuận tràng, tiền sử dị ứng thực phẩm
Yếu tố nguy cơ: đi du lịch, thực phẩm nghi ngờ nhiễm khuẩn, bệnh lý nền
4.2. Cận lâm sàng
Soi tươi phân, nhuộm Gram, nuôi cấy phân: Tìm vi khuẩn, ký sinh trùng
Nội soi đại tràng: Khi nghi viêm đại tràng mạn hoặc viêm ruột
Xét nghiệm máu: CRP, công thức máu, điện giải đồ, albumin huyết thanh
Test không dung nạp lactose, fructose nếu cần
Sinh thiết niêm mạc ruột: Trong trường hợp nghi viêm ruột mạn hoặc bệnh tự miễn
Điều trị tiêu chảy kéo dài cần tiếp cận đa mô thức, tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể:
5.1. Giai đoạn điều trị ban đầu
Bù dịch và điện giải:
Oresol (ORS) đường uống nếu bệnh nhân dung nạp tốt.
Truyền dịch tĩnh mạch nếu mất nước nặng hoặc kèm nôn nhiều.
Hỗ trợ dinh dưỡng:
Chế độ ăn đầy đủ năng lượng, ít chất xơ không hòa tan.
Bổ sung vitamin (A, B9), khoáng chất (kẽm, đồng, sắt, magiê).
5.2. Giai đoạn điều trị đặc hiệu
Kháng sinh hoặc thuốc chống ký sinh trùng:
Dựa trên kết quả soi phân và nuôi cấy. Ví dụ: Metronidazole, Ciprofloxacin, Albendazole...
Thuốc điều chỉnh nhu động ruột:
Nhóm chống co thắt (mebeverin, trimebutin) nếu không có nhiễm khuẩn.
Probiotics:
Hỗ trợ tái thiết lập hệ vi sinh ruột.
Điều trị nguyên nhân nền:
Ngưng các thuốc có thể gây tiêu chảy (thuốc nhuận tràng, kháng sinh).
Can thiệp vào chế độ ăn loại bỏ thực phẩm gây kích ứng hoặc dị ứng.
Điều trị hội chứng kém hấp thu hoặc bệnh lý viêm ruột mạn (nếu có).
Người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay nếu có các dấu hiệu sau:
Sốt cao, rét run kéo dài
Nôn liên tục, ăn uống kém
Phân đen, hắc ín hoặc có máu
Đau bụng dữ dội hoặc đau vùng trực tràng
Dấu hiệu mất nước: môi khô, khát nhiều, tiểu ít, chóng mặt
Tiêu chảy kéo dài trên 14 ngày không cải thiện với các biện pháp thông thường
Tiêu chảy kéo dài là tình trạng bệnh lý cần được nhận diện sớm và tiếp cận điều trị theo nguyên nhân. Bên cạnh các biện pháp hỗ trợ tại nhà, người bệnh cần được đánh giá toàn diện bởi bác sĩ chuyên khoa để xác định nguyên nhân và hướng điều trị phù hợp, nhằm ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như mất nước, suy dinh dưỡng hoặc rối loạn vi chất.